STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | 160 | ĐT THPT | M00; M03; M05 |
2 | 6220206 | Tiếng Anh | 30 | ĐT THPT | D01 |
3 | 6340403 | Quản trị văn phòng | 30 | ĐT THPT | C00; C03; D01 |
4 | 6480201 | Công nghệ thông tin | 30 | ĐT THPT | A00; A01 |
1. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220206
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01
2. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 6340403
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C03; D01
3. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01
4. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 51140201
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: M00; M03; M05