STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Hướng dẫn du lịch | 0 | Học Bạ | |
2 | 10 | Y sĩ đa khoa | 0 | Học Bạ | |
3 | 11 | Chăm sóc sắc đẹp | 0 | Học Bạ | |
4 | 12 | Giáo dục mầm non | 0 | Học Bạ | |
5 | 2 | Quản trị khách sạn | 0 | Học Bạ | |
6 | 3 | Diễn viên múa | 0 | Học Bạ | |
7 | 4 | Thanh nhạc | 0 | Học Bạ | |
8 | 5 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | 0 | Học Bạ | |
9 | 6 | Thiết kế đồ họa | 0 | Học Bạ | |
10 | 7 | Điều dưỡng | 0 | Học Bạ | |
11 | 8 | Hộ sinh | 0 | Học Bạ | |
12 | 9 | Dược | 0 | Học Bạ |
1. Hướng dẫn du lịch
• Mã ngành: 1
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
2. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 2
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. Diễn viên múa
• Mã ngành: 3
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. Thanh nhạc
• Mã ngành: 4
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
5. Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
• Mã ngành: 5
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 6
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
7. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
8. Hộ sinh
• Mã ngành: 8
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
9. Dược
• Mã ngành: 9
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
10. Y sĩ đa khoa
• Mã ngành: 10
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
11. Chăm sóc sắc đẹp
• Mã ngành: 11
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
12. Giáo dục mầm non
• Mã ngành: 12
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: