STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại | 0 | Học Bạ | |
2 | 6220203 | Phiên dịch Tiếng Anh du lịch | 0 | Học Bạ | |
3 | 6220206 | Tiếng Anh | 0 | Học Bạ | |
4 | 6220218 | Tiếng Anh lễ tân nhà hàng- khách sạn | 0 | Học Bạ | |
5 | 6340113 | Logistics | 0 | Học Bạ | |
6 | 6340118 | Marketing thương mại | 0 | Học Bạ | |
7 | 6340201 | Tài chính doanh nghiệp | 0 | Học Bạ | |
8 | 6340301 | Kế Toán | 0 | Học Bạ | |
9 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 0 | Học Bạ | |
10 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 0 | Học Bạ | |
11 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 0 | Học Bạ | |
12 | 6460201 | Thống kê | 0 | Học Bạ | |
13 | 6460202 | Thống kê doanh nghiệp | 0 | Học Bạ | |
14 | 6460203 | Hệ thống thông tin kinh tế | 0 | Học Bạ | |
15 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | 0 | Học Bạ | |
16 | 6480214 | Thiết kế trang Web | 0 | Học Bạ |
1. Phiên dịch tiếng Anh thương mại
• Mã ngành: 6220202
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
2. Phiên dịch Tiếng Anh du lịch
• Mã ngành: 6220203
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220206
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. Tiếng Anh lễ tân nhà hàng- khách sạn
• Mã ngành: 6220218
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
5. Logistics
• Mã ngành: 6340113
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. Marketing thương mại
• Mã ngành: 6340118
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
7. Tài chính doanh nghiệp
• Mã ngành: 6340201
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
8. Kế Toán
• Mã ngành: 6340301
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
9. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 6340302
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
10. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
11. Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
• Mã ngành: 6340417
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
12. Thống kê
• Mã ngành: 6460201
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
13. Thống kê doanh nghiệp
• Mã ngành: 6460202
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
14. Hệ thống thông tin kinh tế
• Mã ngành: 6460203
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
15. Quản trị mạng máy tính
• Mã ngành: 6480209
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
16. Thiết kế trang Web
• Mã ngành: 6480214
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: