STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 0 | Học Bạ | |
2 | 6220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại | 0 | Học Bạ | |
3 | 6340301 | Kế Toán | 0 | Học Bạ | |
4 | 6340402 | Quản trị nhân lực | 0 | Học Bạ | |
5 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 0 | Học Bạ | |
6 | 6460201 | Thống kê | 0 | Học Bạ | |
7 | 6460203 | Hệ thống thông tin kinh tế | 0 | Học Bạ | |
8 | 6480214 | Thiết kế trang Web | 0 | Học Bạ |
1. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 5340302
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
2. Phiên dịch tiếng Anh thương mại
• Mã ngành: 6220202
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. Kế Toán
• Mã ngành: 6340301
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 6340402
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
5. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. Thống kê
• Mã ngành: 6460201
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
7. Hệ thống thông tin kinh tế
• Mã ngành: 6460203
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
8. Thiết kế trang Web
• Mã ngành: 6480214
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: