STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6220216 | Tiếng anh Thương mại | 0 | Học Bạ | |
2 | 6340101 | Kinh doanh thương mại | 0 | Học Bạ | |
3 | 6340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 0 | Học Bạ | |
4 | 6340113 | Logistics | 0 | Học Bạ | |
5 | 6340116 | Digital Marketing | 0 | Học Bạ | |
6 | 6340118 | Marketing thương mại | 0 | Học Bạ | |
7 | 6340122 | Thương mại điện tử | 0 | Học Bạ | |
8 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 0 | Học Bạ | |
9 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 0 | Học Bạ | |
10 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | 0 | Học Bạ | |
11 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | 0 | Học Bạ | |
12 | 6810201 | Quản trị khách sạn | 0 | Học Bạ | |
13 | 6810205 | Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống | 0 | Học Bạ | |
14 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 0 | Học Bạ | |
15 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | 0 | Học Bạ |
1. Tiếng anh Thương mại
• Mã ngành: 6220216
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
2. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 6340101
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. Kinh doanh xuất nhập khẩu
• Mã ngành: 6340102
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. Logistics
• Mã ngành: 6340113
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
5. Digital Marketing
• Mã ngành: 6340116
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. Marketing thương mại
• Mã ngành: 6340118
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
7. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 6340122
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
8. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 6340302
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
9. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
10. Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
• Mã ngành: 6810101
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
11. Hướng dẫn du lịch
• Mã ngành: 6810103
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
12. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 6810201
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
13. Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 6810205
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
14. Kỹ thuật chế biến món ăn
• Mã ngành: 6810207
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
15. Chăm sóc sắc đẹp
• Mã ngành: 6810404
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: