STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6210103 | Hội họa | 10 | ĐT THPT | |
2 | 6210104 | Đồ họa | 10 | ĐT THPT | |
3 | 6210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 10 | ĐT THPT | |
4 | 6210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | 10 | ĐT THPT | |
5 | 6210225 | Thanh nhạc | 25 | ĐT THPT | |
6 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | 10 | ĐT THPT | |
7 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 10 | ĐT THPT |
1. Hội họa
• Mã ngành: 6210103
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
2. Đồ họa
• Mã ngành: 6210104
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
3. Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
• Mã ngành: 6210216
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
4. Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
• Mã ngành: 6210217
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
5. Thanh nhạc
• Mã ngành: 6210225
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
6. Hướng dẫn du lịch
• Mã ngành: 6810103
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
7. Kỹ thuật chế biến món ăn
• Mã ngành: 6810207
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: