STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5210103 | Hội họa | 0 | ĐT THPT | |
2 | 5210207 | Nghệ thuật Biểu diễn Múa DGDT | 0 | ĐT THPT | |
3 | 5210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 0 | ĐT THPT | |
4 | 5210217 | Biểu diễn nhạc cụ Phương tây | 0 | ĐT THPT | |
5 | 5210224 | Organ | 0 | ĐT THPT | |
6 | 5210225 | Thanh nhạc | 0 | ĐT THPT | |
7 | 6210103 | Hội họa | 0 | ĐT THPT | |
8 | 6210213 | Diễn viên múa | 0 | ĐT THPT | |
9 | 6210214 | Biên đạo múa | 0 | ĐT THPT | |
10 | 6210215 | Thanh nhạc | 0 | ĐT THPT | |
11 | 6210216 | Biểu diễn nhạc cụ Truyền thống | 0 | ĐT THPT | |
12 | 6210217 | Biểu diễn nhạc cụ Phương tây | 0 | ĐT THPT | |
13 | 6340436 | Quản lý văn hóa | 0 | Học Bạ |
1. Hội họa
• Mã ngành: 5210103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
2. Nghệ thuật Biểu diễn Múa DGDT
• Mã ngành: 5210207
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
3. Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
• Mã ngành: 5210216
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
4. Biểu diễn nhạc cụ Phương tây
• Mã ngành: 5210217
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
5. Organ
• Mã ngành: 5210224
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
6. Thanh nhạc
• Mã ngành: 5210225
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
7. Hội họa
• Mã ngành: 6210103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
8. Diễn viên múa
• Mã ngành: 6210213
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
9. Biên đạo múa
• Mã ngành: 6210214
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
10. Thanh nhạc
• Mã ngành: 6210215
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
11. Biểu diễn nhạc cụ Truyền thống
• Mã ngành: 6210216
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
12. Biểu diễn nhạc cụ Phương tây
• Mã ngành: 6210217
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
13. Quản lý văn hóa
• Mã ngành: 6340436
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: