STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6210212 | Diễn viên sân khấu kịch hát | 0 | Học Bạ | |
2 | 6210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 0 | Học Bạ | |
3 | 6210217 | Biểu diễn nhạc cụ Phương Tây | 0 | Học Bạ | |
4 | 6210225 | Thanh nhạc | 0 | Học Bạ | |
5 | 6220301 | Quản lý văn hóa | 0 | Học Bạ | |
6 | 6320202 | Khoa học Thư viện | 0 | Học Bạ |
1. Diễn viên sân khấu kịch hát
• Mã ngành: 6210212
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
2. Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
• Mã ngành: 6210216
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. Biểu diễn nhạc cụ Phương Tây
• Mã ngành: 6210217
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. Thanh nhạc
• Mã ngành: 6210225
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
5. Quản lý văn hóa
• Mã ngành: 6220301
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. Khoa học Thư viện
• Mã ngành: 6320202
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: