STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6210103 | Hội họa | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
2 | 6210211 | Diễn viên kịch – điện ảnh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
3 | 6210225 | Thanh nhạc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
4 | 6210234 | Đạo diễn sân khấu | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
5 | 6210303 | Nhiếp ảnh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
6 | 6210401 | Thiết kế công nghiệp (chuyên ngành Mỹ thuật ứng dụng) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
7 | 6220301 | Quản lý văn hóa | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
8 | 6540206 | Thiết kế thời trang | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
9 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
10 | 6810104 | Quản trị lữ hành | 0 | ĐT THPTHọc Bạ |
1. Diễn viên kịch – điện ảnh
• Mã ngành: 6210211
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
2. Thanh nhạc
• Mã ngành: 6210225
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
3. Đạo diễn sân khấu
• Mã ngành: 6210234
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
4. Nhiếp ảnh
• Mã ngành: 6210303
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
5. Thiết kế công nghiệp (chuyên ngành Mỹ thuật ứng dụng)
• Mã ngành: 6210401
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
6. Quản lý văn hóa
• Mã ngành: 6220301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
7. Thiết kế thời trang
• Mã ngành: 6540206
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
8. Hướng dẫn du lịch
• Mã ngành: 6810103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
9. Quản trị lữ hành
• Mã ngành: 6810104
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
10. Hội họa
• Mã ngành: 6210103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: