Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn
Preview
  • Tên trường: Trường Cao đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn
  • Mã trường: CVS
  • Địa chỉ: CS1: 94/11 Võ Oanh P.25 Q. Bình Thạnh TPHCM 
    CS2: 70 Tân Thới Nhất 8, P. Tân Thới Nhất, Q. 12, TPHCM
  • Website: https://saigonact.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/saigonact2006/

Mã trường: CVS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
16210211Diễn viên kịch - điện ảnh0ĐT THPTHọc Bạ
26210225Thanh nhạc0ĐT THPTHọc Bạ
36210232Quay phim0ĐT THPTHọc Bạ
46210234Đạo diễn sân khấu0ĐT THPTHọc Bạ
56210402Thiết kế đồ hoạ0ĐT THPTHọc Bạ
66220206Tiếng Anh0ĐT THPTHọc Bạ
76220209Tiếng Trung Quốc0ĐT THPTHọc Bạ
86220211Tiếng Hàn Quốc0ĐT THPTHọc Bạ
96220212Tiếng Nhật0ĐT THPTHọc Bạ
106310202Tài chính - Ngân hàng0ĐT THPTHọc Bạ
116340113Quản trị văn phòng0ĐT THPTHọc Bạ
126340122Thương mại điện tử0ĐT THPTHọc Bạ
136340301Kế toán0ĐT THPTHọc Bạ
146340403Quản trị văn phòng0ĐT THPTHọc Bạ
156340404Quản trị kinh doanh0ĐT THPTHọc Bạ
166480202Công nghệ thông tin0ĐT THPTHọc Bạ
176510206Thiết kế thời trang0ĐT THPTHọc Bạ
186540205May thời trang0ĐT THPTHọc Bạ
196810101Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐT THPTHọc Bạ
206810103Hướng dẫn viên Du lịch0ĐT THPTHọc Bạ
216810201Quản trị nhà hàng - khách sạn0ĐT THPTHọc Bạ
226810207Kỹ thuậ chế biến món ăn0ĐT THPTHọc Bạ

1. Diễn viên kịch - điện ảnh

Mã ngành: 6210211

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

2. Thanh nhạc

Mã ngành: 6210225

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

3. Quay phim

Mã ngành: 6210232

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

4. Đạo diễn sân khấu

Mã ngành: 6210234

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

5. Thiết kế đồ hoạ

Mã ngành: 6210402

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

6. Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

7. Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 6220209

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

8. Tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 6220211

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

9. Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220212

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

10. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 6310202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

11. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 6340113

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

12. Thương mại điện tử

Mã ngành: 6340122

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

13. Kế toán

Mã ngành: 6340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

14. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 6340403

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

15. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

16. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

17. Thiết kế thời trang

Mã ngành: 6510206

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

18. May thời trang

Mã ngành: 6540205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

19. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 6810101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

20. Hướng dẫn viên Du lịch

Mã ngành: 6810103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

21. Quản trị nhà hàng - khách sạn

Mã ngành: 6810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

22. Kỹ thuậ chế biến món ăn

Mã ngành: 6810207

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: