Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Viễn Đông 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Viễn Đông
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Viễn Đông
Preview
  • Tên trường: Trường Cao đẳng viễn Đông
  • Mã trường: CDH
  • Địa chỉ: Lô 2, Công viên phần mềm Quang Trung, P. Tân Chánh Hiệp, Q. 12, Tp.HCM
  • Website: http://eduplus.edu.vn/truong-cao-dang-vien-dong/

Mã trường: CDV

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
152380101Luật (Chương trình liên kết đào tạo từ xa Đại học Kinh tế TP. HCM)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00
25810205Nghiệp vụ Nhà hàng - Khách sạn 0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00
35810207Kỹ thuật chế biến món ăn  0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00
46210402Thiết kế đồ họa0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
56220206Tiếng Anh0ĐT THPTHọc BạA01; D01; D14
66340113 Logistics: **** ngành mới & Hot **** 0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00
76340202Tài chính - Ngân hàng0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00
86340301 Kế toán0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00
96340403Quản trị văn phòng0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00
106340404Quản trị kinh doanh0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00
116480104Truyền thông & Mạng máy tính0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
126480205Công nghệ thông tin0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
136510103Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
146510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí: 0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
156510202Công nghệ Kỹ thuật Ôtô 0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
166510303Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
176720301Điều dưỡng Đa khoa0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; B01
186720303Hộ sinh0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; B01
196720602Xét nghiệm y học0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; B01
206810101 Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00
216810201Quản trị Nhà hàng - Khách sạn0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00
226810404Chăm sóc sắc đẹp: ***ngành mới & Hot***0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00; B01

1. Nghiệp vụ Nhà hàng - Khách sạn 

Mã ngành: 5810205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

2. Kỹ thuật chế biến món ăn  

Mã ngành: 5810207

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

3. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

4. Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D14

5. Logistics: **** ngành mới & Hot ****

Mã ngành: 6340113

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

6. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 6340202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

7. Kế toán

Mã ngành: 6340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

8. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 6340403

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

9. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

10. Truyền thông & Mạng máy tính

Mã ngành: 6480104

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

11. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

12. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 6510103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

13. Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí: 

Mã ngành: 6510201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

14. Công nghệ Kỹ thuật Ôtô 

Mã ngành: 6510202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

15. Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 

Mã ngành: 6510303

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

16. Điều dưỡng Đa khoa

Mã ngành: 6720301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; B01

17. Hộ sinh

Mã ngành: 6720303

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; B01

18. Xét nghiệm y học

Mã ngành: 6720602

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; B01

19. Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 6810101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

20. Quản trị Nhà hàng - Khách sạn

Mã ngành: 6810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

21. Chăm sóc sắc đẹp: ***ngành mới & Hot***

Mã ngành: 6810404

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; B01

22. Luật (Chương trình liên kết đào tạo từ xa Đại học Kinh tế TP. HCM)

Mã ngành: 52380101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00