STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52380101 | Luật (Chương trình liên kết đào tạo từ xa Đại học Kinh tế TP. HCM) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00 |
2 | 5810205 | Nghiệp vụ Nhà hàng - Khách sạn | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00 |
3 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00 |
4 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 |
5 | 6220206 | Tiếng Anh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14 |
6 | 6340113 | Logistics: **** ngành mới & Hot **** | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00 |
7 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00 |
8 | 6340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00 |
9 | 6340403 | Quản trị văn phòng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00 |
10 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00 |
11 | 6480104 | Truyền thông & Mạng máy tính | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 |
12 | 6480205 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 |
13 | 6510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 |
14 | 6510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí: | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 |
15 | 6510202 | Công nghệ Kỹ thuật Ôtô | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 |
16 | 6510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 |
17 | 6720301 | Điều dưỡng Đa khoa | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; B01 |
18 | 6720303 | Hộ sinh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; B01 |
19 | 6720602 | Xét nghiệm y học | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; B01 |
20 | 6810101 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00 |
21 | 6810201 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00 |
22 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp: ***ngành mới & Hot*** | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00; B01 |
1. Nghiệp vụ Nhà hàng - Khách sạn
• Mã ngành: 5810205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
2. Kỹ thuật chế biến món ăn
• Mã ngành: 5810207
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
3. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 6210402
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
4. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220206
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D14
5. Logistics: **** ngành mới & Hot ****
• Mã ngành: 6340113
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
6. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 6340202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
7. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
8. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 6340403
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
9. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
10. Truyền thông & Mạng máy tính
• Mã ngành: 6480104
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
11. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
12. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
• Mã ngành: 6510103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
13. Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí:
• Mã ngành: 6510201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
14. Công nghệ Kỹ thuật Ôtô
• Mã ngành: 6510202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
15. Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử
• Mã ngành: 6510303
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
16. Điều dưỡng Đa khoa
• Mã ngành: 6720301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; B01
17. Hộ sinh
• Mã ngành: 6720303
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; B01
18. Xét nghiệm y học
• Mã ngành: 6720602
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; B01
19. Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành
• Mã ngành: 6810101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
20. Quản trị Nhà hàng - Khách sạn
• Mã ngành: 6810201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
21. Chăm sóc sắc đẹp: ***ngành mới & Hot***
• Mã ngành: 6810404
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; B01
22. Luật (Chương trình liên kết đào tạo từ xa Đại học Kinh tế TP. HCM)
• Mã ngành: 52380101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00