STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6720101 | Y sĩ đa khoa | 100 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | B00; C02; C03; C08; B03; B04 |
2 | 6720201 | Dược | 290 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | B00; C02; C03; C08; B03; B04 |
3 | 6720301 | Điều dưỡng | 190 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | B00; C02; C03; C08; B03; B04 |
4 | 6720303 | Hộ sinh | 50 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | B00; C02; C03; C08; B03; B04 |
1. Y sĩ đa khoa
• Mã ngành: 6720101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: B00; C02; C03; C08; B03; B04
2. Dược
• Mã ngành: 6720201
• Chỉ tiêu: 290
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: B00; C02; C03; C08; B03; B04
3. Điều dưỡng
• Mã ngành: 6720301
• Chỉ tiêu: 190
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: B00; C02; C03; C08; B03; B04
4. Hộ sinh
• Mã ngành: 6720303
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: B00; C02; C03; C08; B03; B04