STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6720201 | Dược | 140 | ĐT THPTHọc BạCCQT | |
2 | 6720301 | Điều dưỡng | 1.000 | ĐT THPTHọc BạCCQT | |
3 | 6720601 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | 75 | ĐT THPTHọc BạCCQT | |
4 | 6720602 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | 75 | ĐT THPTHọc BạCCQT | |
5 | 6720604 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng | 100 | ĐT THPTHọc BạCCQT |
1. Dược
• Mã ngành: 6720201
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạCCQT
• Tổ hợp:
2. Điều dưỡng
• Mã ngành: 6720301
• Chỉ tiêu: 1.000
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạCCQT
• Tổ hợp:
3. Kỹ thuật hình ảnh Y học
• Mã ngành: 6720601
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạCCQT
• Tổ hợp:
4. Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
• Mã ngành: 6720602
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạCCQT
• Tổ hợp:
5. Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
• Mã ngành: 6720604
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạCCQT
• Tổ hợp: