STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6220206 | Tiếng Anh | 50 | Học Bạ | |
2 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 35 | Học Bạ | |
3 | 6340403 | Quản trị văn phòng | 20 | Học Bạ | |
4 | 6340404 | Quản trị kinh doanh: | 75 | Học Bạ | |
5 | 6480205 | Tin học ứng dụng | 25 | Học Bạ | |
6 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | 25 | Học Bạ | |
7 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 25 | Học Bạ | |
8 | 6510216 | Công nghệ ô tô | 40 | Học Bạ | |
9 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 45 | Học Bạ | |
10 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | 30 | Học Bạ | |
11 | 6520227 | Điện công nghiệp | 25 | Học Bạ | |
12 | 6720101 | Y sĩ đa khoa | 120 | Học Bạ | |
13 | 6720201 | Dược | 100 | Học Bạ | |
14 | 6720301 | Điều dưỡng | 120 | Học Bạ | |
15 | 6720303 | Hộ sinh | 20 | Học Bạ | |
16 | 6810202 | Quản trị khu resort | 25 | Học Bạ | |
17 | 6810204 | Quản trị buống phòng | 25 | Học Bạ | |
18 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 25 | Học Bạ |
1. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220206
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
2. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 6340302
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 6340403
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. Quản trị kinh doanh:
• Mã ngành: 6340404
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
5. Tin học ứng dụng
• Mã ngành: 6480205
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. Quản trị mạng máy tính
• Mã ngành: 6480209
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
7. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 6510201
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
8. Công nghệ ô tô
• Mã ngành: 6510216
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
9. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 6510303
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
10. Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
• Mã ngành: 6520205
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
11. Điện công nghiệp
• Mã ngành: 6520227
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
12. Y sĩ đa khoa
• Mã ngành: 6720101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
13. Dược
• Mã ngành: 6720201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
14. Điều dưỡng
• Mã ngành: 6720301
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
15. Hộ sinh
• Mã ngành: 6720303
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
16. Quản trị khu resort
• Mã ngành: 6810202
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
17. Quản trị buống phòng
• Mã ngành: 6810204
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
18. Kỹ thuật chế biến món ăn
• Mã ngành: 6810207
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: