STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6720101 | Y SỸ ĐA KHOA | 1.610 | Học Bạ | |
2 | 6720102 | Y HỌC CỔ TRUYỀN | 1.610 | Học Bạ | |
3 | 6720201 | DƯỢC | 1.610 | Học Bạ | |
4 | 6720301 | ĐIỀU DƯỠNG | 1.610 | Học Bạ | |
5 | 6720303 | HỘ SINH | 1.610 | Học Bạ | |
6 | 6720602 | KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC | 1.610 | Học Bạ | |
7 | 6720604 | KỸ THUẬT VẬT LÝ TRỊ LIỆU VÀ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 1.610 | Học Bạ | |
8 | 6810404 | CHĂM SÓC SẮC ĐẸP | 1.610 | Học Bạ |
1. Y SỸ ĐA KHOA
• Mã ngành: 6720101
• Chỉ tiêu: 1.610
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
2. Y HỌC CỔ TRUYỀN
• Mã ngành: 6720102
• Chỉ tiêu: 1.610
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. DƯỢC
• Mã ngành: 6720201
• Chỉ tiêu: 1.610
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. ĐIỀU DƯỠNG
• Mã ngành: 6720301
• Chỉ tiêu: 1.610
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
5. HỘ SINH
• Mã ngành: 6720303
• Chỉ tiêu: 1.610
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC
• Mã ngành: 6720602
• Chỉ tiêu: 1.610
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
7. KỸ THUẬT VẬT LÝ TRỊ LIỆU VÀ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
• Mã ngành: 6720604
• Chỉ tiêu: 1.610
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
8. CHĂM SÓC SẮC ĐẸP
• Mã ngành: 6810404
• Chỉ tiêu: 1.610
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: