STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6720101 | Y sỹ đa khoa | 155 | Học Bạ | B00; D07; A00; A01 |
2 | 6720102 | Y học cổ truyền | 35 | Học Bạ | B00; D07; A00; A01 |
3 | 6720201 | Dược | 150 | Học Bạ | B00; D07; A00; A01 |
4 | 6720301 | Điều dưỡng | 180 | Học Bạ | B00; D07; A00; A01 |
1. Y sỹ đa khoa
• Mã ngành: 6720101
• Chỉ tiêu: 155
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: B00; D07; A00; A01
2. Y học cổ truyền
• Mã ngành: 6720102
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: B00; D07; A00; A01
3. Dược
• Mã ngành: 6720201
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: B00; D07; A00; A01
4. Điều dưỡng
• Mã ngành: 6720301
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: B00; D07; A00; A01