STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6720101 | Y sĩ đa khoa | 0 | Học Bạ | |
2 | 6720201 | Dược | 0 | Học Bạ | |
3 | 6720301 | Điều dưỡng | 0 | Học Bạ | |
4 | 6720303 | Hộ sinh | 0 | Học Bạ | |
5 | 6720601 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 0 | Học Bạ | |
6 | 6720602 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 0 | Học Bạ | |
7 | 6720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năn | 0 | Học Bạ | |
8 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | 0 | Học Bạ |
1. Y sĩ đa khoa
• Mã ngành: 6720101
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
2. Dược
• Mã ngành: 6720201
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. Điều dưỡng
• Mã ngành: 6720301
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. Hộ sinh
• Mã ngành: 6720303
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
5. Kỹ thuật hình ảnh y học
• Mã ngành: 6720601
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 6720602
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
7. Kỹ thuật Phục hồi chức năn
• Mã ngành: 6720603
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
8. Chăm sóc sắc đẹp
• Mã ngành: 6810404
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: