STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6720101 | Y sỹ đa khoa | 80 | ĐT THPT | B00; A00; D01; C00 |
2 | 6720201 | Dược | 150 | ĐT THPT | B00; A00; D01; C00 |
3 | 6720301 | Điều dưỡng | 120 | ĐT THPT | B00; A00; D01; C00 |
4 | 6720303 | Hộ sinh | 50 | ĐT THPT | B00; A00; D01; C00 |
5 | 6720601 | Kỹ thuật Hình ảnh Y học | 25 | ĐT THPT | B00; A00; D01; C00 |
6 | 6720602 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | 25 | ĐT THPT | B00; A00; D01; C00 |
1. Y sỹ đa khoa
• Mã ngành: 6720101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00; A00; D01; C00
2. Dược
• Mã ngành: 6720201
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00; A00; D01; C00
3. Điều dưỡng
• Mã ngành: 6720301
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00; A00; D01; C00
4. Hộ sinh
• Mã ngành: 6720303
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00; A00; D01; C00
5. Kỹ thuật Hình ảnh Y học
• Mã ngành: 6720601
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00; A00; D01; C00
6. Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
• Mã ngành: 6720602
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00; A00; D01; C00