STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6720101 | Y sỹ đa khoa | 200 | Học Bạ | |
2 | 6720201 | Kỹ thuật Vật lý trị liệu và Phục hồi chức năng | 170 | Học Bạ | |
3 | 6720301 | Dược | 190 | Học Bạ | |
4 | 6720303 | Hộ sinh | 70 | Học Bạ | |
5 | 6720401 | Dinh dưỡng | 20 | Học Bạ | |
6 | 6720601 | Điều dưỡng | 340 | Học Bạ | |
7 | 6720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 100 | Học Bạ | |
8 | 6720604 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 45 | Học Bạ |
1. Y sỹ đa khoa
• Mã ngành: 6720101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
2. Kỹ thuật Vật lý trị liệu và Phục hồi chức năng
• Mã ngành: 6720201
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. Dược
• Mã ngành: 6720301
• Chỉ tiêu: 190
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. Hộ sinh
• Mã ngành: 6720303
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
5. Dinh dưỡng
• Mã ngành: 6720401
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. Điều dưỡng
• Mã ngành: 6720601
• Chỉ tiêu: 340
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
7. Kỹ thuật hình ảnh y học
• Mã ngành: 6720602
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
8. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 6720604
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: