STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6220206 | Tiếng Anh | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
2 | 6720101 | Y sĩ đa khoa | 160 | ĐT THPTHọc Bạ | |
3 | 6720201 | Dược | 260 | ĐT THPTHọc Bạ | |
4 | 6720301 | Điều dưỡng | 290 | ĐT THPTHọc Bạ | |
5 | 6720303 | Hộ sinh | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
6 | 6720602 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | |
7 | 6720604 | Kỹ thuật Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 140 | ĐT THPTHọc Bạ |
1. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220206
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
2. Y sĩ đa khoa
• Mã ngành: 6720101
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
3. Dược
• Mã ngành: 6720201
• Chỉ tiêu: 260
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
4. Điều dưỡng
• Mã ngành: 6720301
• Chỉ tiêu: 290
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
5. Hộ sinh
• Mã ngành: 6720303
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
6. Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
• Mã ngành: 6720602
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
7. Kỹ thuật Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng
• Mã ngành: 6720604
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: