STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6720101 | Y sỹ đa khoa | 70 | Học Bạ | |
2 | 6720102 | Y học cổ truyền | 80 | Học Bạ | |
3 | 6720201 | Dược | 310 | Học Bạ | |
4 | 6720301 | Điều dưỡng | 280 | Học Bạ | |
5 | 6720303 | Hộ sinh | 50 | Học Bạ | |
6 | 6720401 | Dinh dưỡng | 10 | Học Bạ | |
7 | 6720601 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 30 | Học Bạ | |
8 | 6720602 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 90 | Học Bạ | |
9 | 6720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 40 | Học Bạ | |
10 | 6720605 | Kỹ thuật phục hình răng | 60 | Học Bạ |
1. Y sỹ đa khoa
• Mã ngành: 6720101
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
2. Y học cổ truyền
• Mã ngành: 6720102
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. Dược
• Mã ngành: 6720201
• Chỉ tiêu: 310
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. Điều dưỡng
• Mã ngành: 6720301
• Chỉ tiêu: 280
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
5. Hộ sinh
• Mã ngành: 6720303
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. Dinh dưỡng
• Mã ngành: 6720401
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
7. Kỹ thuật hình ảnh y học
• Mã ngành: 6720601
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
8. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 6720602
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
9. Kỹ thuật phục hồi chức năng
• Mã ngành: 6720603
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
10. Kỹ thuật phục hình răng
• Mã ngành: 6720605
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: