STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6720101 | Y sĩ đa khoa | 75 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; C01; C02; B03; D07; B08; D04 |
2 | 6720201 | Dược | 300 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; C01; C02; B03; D07; B08; D03 |
3 | 6720301 | Điều dưỡng | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; C01; C02; B03; D07; B08; D01 |
4 | 6720303 | Hộ sinh | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; C01; C02; B03; D07; B08; D02 |
5 | 6720602 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; C01; C02; B03; D07; B08; D05 |
6 | 6720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; C01; C02; B03; D07; B08; D06 |
1. Y sĩ đa khoa
• Mã ngành: 6720101
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; B03; D07; B08; D04
2. Dược
• Mã ngành: 6720201
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; B03; D07; B08; D03
3. Điều dưỡng
• Mã ngành: 6720301
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; B03; D07; B08; D01
4. Hộ sinh
• Mã ngành: 6720303
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; B03; D07; B08; D02
5. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 6720602
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; B03; D07; B08; D05
6. Kỹ thuật phục hồi chức năng
• Mã ngành: 6720603
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; B03; D07; B08; D06