Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học An Giang 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học An Giang
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học An Giang
Preview
  • Tên trường: Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TPHCM
  • Tên viết tắt: AGU
  • Tên tiếng Anh: An Giang University
  • Địa chỉ: Số 18, Đường Ung Văn Khiêm, Phường Đông Xuyên, Tp. Long Xuyên, Tỉnh An Giang
  • Website: http://www.agu.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/AGUDHAG

Mã trường: QSA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục Mầm non100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTM00; M01; M26; M27; M28; M29; M30
27140202Giáo dục Tiểu học200ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB03; C04; C03; D01; C01; C02
37140205Giáo dục Chính trị30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C00; C01; D01; X70; X78
47140209Sư phạm Toán học35ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07
57140211Sư phạm Vật Lí20ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
67140212Sư phạm Hóa học20ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A06; B00; C02; D07; X10
77140213Sư phạm Sinh học20ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA02; B00; B02; B03; B08; X14
87140217Sư phạm Ngữ văn35ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; C03; D14; D15; X70; X74
97140218Sư phạm Lịch sử20ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA07; C00; C03; D09; D14; X17; X70
107140219Sư phạm Địa Lí20ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA07; C00; C04; D10; D15; X74
117140231Sư phạm Tiếng Anh110ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA01; D01; D09; D10; X26; X27; X28
127140247Sư phạm Khoa học tự nhiên30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; A02; A03; B00; C01
137140249Sư phạm Lịch sử - Địa Lí (dự kiện mở)30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA07; C00; C03; D14; X70; X74
147220201Ngôn ngữ Anh180ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA01; D01; D09; D10; X26; X27; X28
157229001Triết học20ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C00; C01; D01; X70; X80; X81
167229030Văn học30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; C03; D14; D15; X70; X74
177310106Kinh tế quốc tế110ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; X01; X27; X28
187310630Việt Nam học150ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; C03; D01; D14; D15
197340101Quản trị kinh doanh150ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; X01; X27; X28
207340115Marketing120ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; X01; X27; X28
217340201Tài chính - Ngân hàng135ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; X01; X27; X28
227340301Kế toán110ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; X01; X27; X28
237380101Luật70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; X01; X27; X28
247420201Công nghệ sinh học100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; B00; C02; X04; X20; X28; X65; X81
257480103Kỹ thuật phần mềm100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; X06; X26
267480201Công nghệ thông tin220ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D07; D01; X06
277510401Công nghệ kỹ thuật hóa học40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A05; A06; B00; C01; D07
287510406Công nghệ kỹ thuật môi trường40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA05; B00; B03; C01; C02; C04
297540101Công nghệ thực phẩm70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A05; A06; C02; D01; D07; X12; X65
307540104Công nghệ sau thu hoạch30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A05; A06; C02; C08; D01; D07; X12
317540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A05; A06; C02; C08; D01; D07; X12
327620105Chăn nuôi30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A05; B03; C04; D07; X12; X28; X65
337620110Khoa học cây trồng60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A06; B00; B02; C02; C04; D07; X08
347620112Bảo vệ thực vật100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A06; B00; B02; C02; C04; D07; X08
357620116Phát triển nông thôn45ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA07; B02; C00; C04; C08; D01; D07; X28
367620190Công nghệ nông nghiệp số50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26
377620191Kinh doanh nông nghiệp số50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26
387620301Nuôi trồng thủy sản60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; B00; B02; C08; D01; B08; D10; x81
397640101Thú y50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; B02; B03; C02; D07; X12; X28; X65
407850101Quản Lí tài nguyên và môi trường50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA05; A06; B00; B02; C04; D01

1. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: M00; M01; M26; M27; M28; M29; M30

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: B03; C04; C03; D01; C01; C02

3. Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X70; X78

4. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07

5. Sư phạm Vật Lí

Mã ngành: 7140211

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06

6. Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A06; B00; C02; D07; X10

7. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A02; B00; B02; B03; B08; X14

8. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C03; D14; D15; X70; X74

9. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A07; C00; C03; D09; D14; X17; X70

10. Sư phạm Địa Lí

Mã ngành: 7140219

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A07; C00; C04; D10; D15; X74

11. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X26; X27; X28

12. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; B00; C01

13. Sư phạm Lịch sử - Địa Lí (dự kiện mở)

Mã ngành: 7140249

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A07; C00; C03; D14; X70; X74

14. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X26; X27; X28

15. Triết học

Mã ngành: 7229001

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; X70; X80; X81

16. Văn học

Mã ngành: 7229030

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C03; D14; D15; X70; X74

17. Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X27; X28

18. Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15

19. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X27; X28

20. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X27; X28

21. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 135

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X27; X28

22. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X27; X28

23. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X27; X28

24. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; C02; X04; X20; X28; X65; X81

25. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06; X26

26. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; D01; X06

27. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A05; A06; B00; C01; D07

28. Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A05; B00; B03; C01; C02; C04

29. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A05; A06; C02; D01; D07; X12; X65

30. Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A05; A06; C02; C08; D01; D07; X12

31. Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A05; A06; C02; C08; D01; D07; X12

32. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A05; B03; C04; D07; X12; X28; X65

33. Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A06; B00; B02; C02; C04; D07; X08

34. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A06; B00; B02; C02; C04; D07; X08

35. Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A07; B02; C00; C04; C08; D01; D07; X28

36. Công nghệ nông nghiệp số

Mã ngành: 7620190

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26

37. Kinh doanh nông nghiệp số

Mã ngành: 7620191

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26

38. Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; B02; C08; D01; B08; D10; x81

39. Thú y

Mã ngành: 7640101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B02; B03; C02; D07; X12; X28; X65

40. Quản Lí tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A05; A06; B00; B02; C04; D01