| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 4) | 25 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
| 2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 5) | 25 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
| 3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 6) | 25 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
| 4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 7) | 25 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
| 5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 8) | 25 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
| 6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 4) | 25 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
| 7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 5) | 25 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
| 8 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 6) | 25 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
| 9 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 7) | 25 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
| 10 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8) | 25 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 |
1. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 4)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
2. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 5)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
3. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 6)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
4. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 7)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
5. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 8)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
6. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 4)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 5)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
8. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 6)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
9. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 7)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
10. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04



