Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học An ninh nhân dân
  • Tên viết tắt: VPSU
  • Địa chỉ: Km18 , Xa lộ Hà Nội, Phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: https://dhannd.edu.vn

Mã trường: ANS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 4)25Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
27860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 5)25Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
37860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 6)25Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
47860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 7)25Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
57860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 8)25Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
67860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 4)25Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
77860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 5)25Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
87860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 6)25Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
97860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 7)25Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
107860100Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8)25Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

1. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

2. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

3. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

4. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

5. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

6. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

7. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

8. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

9. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

10. Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04