STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D15; D66 |
2 | 7220201C1 | Tiêng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh) | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D15; D66 |
3 | 7220201C2 | Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh) | 36 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D15; D66 |
4 | 7220201C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh) | 36 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D15; D66 |
5 | 7220201CT | Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh) | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D15; D66 |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D14 |
7 | 7220204C1 | Tiêng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Ọuốc) | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D14 |
8 | 7220204C2 | Tiêng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D14 |
9 | 7220204C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D14 |
10 | 7310401 | Tâm lý học | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C20; D01 |
11 | 7310401C1 | Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học) | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C20; D01 |
12 | 73106080 | Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học) | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D14 |
13 | 7310608C2 | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D14 |
14 | 7310608CT1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản) | 10 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D15; D66 |
15 | 7310608CT2 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc) | 10 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D15; D66 |
16 | 7310608NB | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D01; D06 |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
18 | 73401010 | Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh) | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
19 | 7340101C2 | Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh) | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
20 | 7340101C3 | Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh) | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
21 | 7340101C4 | Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh) | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
22 | 7340101CT | Quản trị kinh doanh | 15 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01 |
23 | 7340101QA | Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh | 15 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D15; D66 |
24 | 7340101QL | Quản trị kinh doanh & Luật | 15 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C19; D01 |
25 | 7340115 | Marketing | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
26 | 73401150 | Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing) | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
27 | 7340115C2 | Digital marketing (ngành Marketing) | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
28 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
29 | 7340120C1 | Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế) | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
30 | 7340120KA | Kinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ Anh | 10 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D15; D66 |
31 | 7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật | 10 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C19; D01 |
32 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 44 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
33 | 7340201C1 | Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng) | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
34 | 7340201TL | Tài chính ngân hàng & Luật | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C19; D01 |
35 | 7340301 | Kế toán | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
36 | 7340301C1 | Kế toán tài chính (ngành Kế toán) | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
37 | 7340301C2 | Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán) | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
38 | 7340301KL | Kế toán & Luật | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C19; D01 |
39 | 7340301TN | Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế) | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
40 | 7380101 | Luật | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C20; D01 |
41 | 7380101 LA | Luật & Ngôn ngữ Anh | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C20; D01 |
42 | 7380101C1 | Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật) | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C20; D01 |
43 | 7380101CT | Luật (dự kiến) | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C20; D01 |
44 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 65 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
45 | 7480201C1 | Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin) | 45 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
46 | 7480201C2 | Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin) | 45 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
47 | 7480201C3 | Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin) | 45 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
48 | 7480201CT | Công nghệ thông tin | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
49 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
50 | 7510102NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
51 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
52 | 7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
53 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 135 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
54 | 7510205NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
55 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
56 | 7510301C1 | Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
57 | 7510301C2 | Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
58 | 7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
59 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 110 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
60 | 7510605C1 | Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu -Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
61 | 7510605C2 | Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu -Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
62 | 7510605CT1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01 |
63 | 7510605CT2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK -Giao nhận vận tài quốc tế) | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01 |
64 | 7510605CT3 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không -XNK - Giao nhận vận tải quốc tế) | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01 |
65 | 7510605LA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D15; D66 |
66 | 7510605NB | Logistics và Ọuản lý chuỗi cung ứng | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
67 | 7510605TN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế) | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
68 | 7720201 | Dược học | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; C08 |
69 | 7720301 | Điều dưỡng | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; C08 |
70 | 7720301NB | Điều dưỡng | 15 | Học BạĐT THPT | A00; B00; B08; C08 |
71 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
72 | 7810103DA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh | 10 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D15; D66 |
73 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 82 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
74 | 78102010 | Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn) | 45 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
75 | 7810201C2 | Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn) | 45 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
76 | 7810201QA | Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D15; D66 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
3. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
5. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
6. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
7. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 44
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
8. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
9. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
10. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 65
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
11. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
• Mã ngành: 7510102
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
12. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
13. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 135
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
14. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
15. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
16. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; C08
17. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; C08
18. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
19. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 82
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
20. Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học)
• Mã ngành: 73106080
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
21. Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh)
• Mã ngành: 73401010
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
22. Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing)
• Mã ngành: 73401150
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
23. Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn)
• Mã ngành: 78102010
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
24. Tiêng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh)
• Mã ngành: 7220201C1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
25. Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh)
• Mã ngành: 7220201C2
• Chỉ tiêu: 36
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
26. Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh)
• Mã ngành: 7220201C3
• Chỉ tiêu: 36
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
27. Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh)
• Mã ngành: 7220201CT
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
28. Tiêng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Ọuốc)
• Mã ngành: 7220204C1
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
29. Tiêng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc)
• Mã ngành: 7220204C2
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
30. Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc)
• Mã ngành: 7220204C3
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
31. Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học)
• Mã ngành: 7310401C1
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
32. Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học)
• Mã ngành: 7310608C2
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
33. Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản)
• Mã ngành: 7310608CT1
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
34. Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc)
• Mã ngành: 7310608CT2
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
35. Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học)
• Mã ngành: 7310608NB
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; D01; D06
36. Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh)
• Mã ngành: 7340101C2
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
37. Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh)
• Mã ngành: 7340101C3
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
38. Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh)
• Mã ngành: 7340101C4
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
39. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101CT
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01
40. Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7340101QA
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
41. Quản trị kinh doanh & Luật
• Mã ngành: 7340101QL
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
42. Digital marketing (ngành Marketing)
• Mã ngành: 7340115C2
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
43. Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế)
• Mã ngành: 7340120C1
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
44. Kinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7340120KA
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
45. Kinh doanh quốc tế & Luật
• Mã ngành: 7340120KL
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
46. Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng)
• Mã ngành: 7340201C1
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
47. Tài chính ngân hàng & Luật
• Mã ngành: 7340201TL
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
48. Kế toán tài chính (ngành Kế toán)
• Mã ngành: 7340301C1
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
49. Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán)
• Mã ngành: 7340301C2
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
50. Kế toán & Luật
• Mã ngành: 7340301KL
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
51. Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế)
• Mã ngành: 7340301TN
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
52. Luật & Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7380101 LA
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
53. Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật)
• Mã ngành: 7380101C1
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
54. Luật (dự kiến)
• Mã ngành: 7380101CT
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
55. Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin)
• Mã ngành: 7480201C1
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
56. Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin)
• Mã ngành: 7480201C2
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
57. Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin)
• Mã ngành: 7480201C3
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
58. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201CT
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
59. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
• Mã ngành: 7510102NB
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
60. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201NB
• Chỉ tiêu: 18
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
61. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205NB
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
62. Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)
• Mã ngành: 7510301C1
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
63. Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)
• Mã ngành: 7510301C2
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
64. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301NB
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
65. Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu -Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)
• Mã ngành: 7510605C1
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
66. Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu -Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)
• Mã ngành: 7510605C2
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
67. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605CT1
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01
68. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK -Giao nhận vận tài quốc tế)
• Mã ngành: 7510605CT2
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01
69. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không -XNK - Giao nhận vận tải quốc tế)
• Mã ngành: 7510605CT3
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01
70. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7510605LA
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
71. Logistics và Ọuản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605NB
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
72. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế)
• Mã ngành: 7510605TN
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
73. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301NB
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; B00; B08; C08
74. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7810103DA
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
75. Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn)
• Mã ngành: 7810201C2
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
76. Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7810201QA
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66