Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Mã trường: BVU
  • Tên tiếng Anh: Baria-Vungtau University
  • Tên viết tắt: BVU
  • Địa chỉ: 80 Trương Công Định, Phường 3, Tp. Vũng Tàu, tỉnh BR-VT
  • Website: https://bvu.edu.vn/

Mã trường: BVU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh50ĐT THPTHọc BạA01; D01; D15; D66
27220201C1Tiêng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh)50ĐT THPTHọc BạA01; D01; D15; D66
37220201C2Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh)36ĐT THPTHọc BạA01; D01; D15; D66
47220201C3Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh)36ĐT THPTHọc BạA01; D01; D15; D66
57220201CTLý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh)20ĐT THPTHọc BạA01; D01; D15; D66
67220204Ngôn ngữ Trung Quốc20ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D14
77220204C1Tiêng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Ọuốc)20ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D14
87220204C2Tiêng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc)20ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D14
97220204C3Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc)20ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D14
107310401Tâm lý học20ĐT THPTHọc BạA01; C00; C20; D01
117310401C1Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học)20ĐT THPTHọc BạA01; C00; C20; D01
1273106080Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học)40ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D14
137310608C2Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học)30ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D14
147310608CT1Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản)10ĐT THPTHọc BạA01; D01; D15; D66
157310608CT2Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc)10ĐT THPTHọc BạA01; D01; D15; D66
167310608NBNgôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học)40ĐT THPTHọc BạC00; C19; D01; D06
177340101Quản trị kinh doanh30ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
1873401010Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh)30ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
197340101C2Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh)30ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
207340101C3Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh)25ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
217340101C4Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh)25ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
227340101CTQuản trị kinh doanh15ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01
237340101QAQuản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh15ĐT THPTHọc BạA01; D01; D15; D66
247340101QLQuản trị kinh doanh & Luật15ĐT THPTHọc BạA00; A01; C19; D01
257340115Marketing50ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
2673401150Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing)40ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
277340115C2Digital marketing (ngành Marketing)40ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
287340120Kinh doanh quốc tế20ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
297340120C1Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế)20ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
307340120KAKinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ Anh10ĐT THPTHọc BạA01; D01; D15; D66
317340120KLKinh doanh quốc tế & Luật10ĐT THPTHọc BạA00; A01; C19; D01
327340201Tài chính - Ngân hàng44ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
337340201C1Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng)30ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
347340201TLTài chính ngân hàng & Luật20ĐT THPTHọc BạA00; A01; C19; D01
357340301Kế toán20ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
367340301C1Kế toán tài chính (ngành Kế toán)20ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
377340301C2Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán)20ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
387340301KLKế toán & Luật20ĐT THPTHọc BạA00; A01; C19; D01
397340301TNKế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế)20ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
407380101Luật20ĐT THPTHọc BạA01; C00; C20; D01
417380101 LALuật & Ngôn ngữ Anh20ĐT THPTHọc BạA01; C00; C20; D01
427380101C1Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật)20ĐT THPTHọc BạA01; C00; C20; D01
437380101CTLuật (dự kiến)20ĐT THPTHọc BạA00; C00; C20; D01
447480201Công nghệ thông tin65ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
457480201C1Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin)45ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
467480201C2Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin)45ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
477480201C3Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin)45ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
487480201CTCông nghệ thông tin25ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
497510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng40ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
507510102NBCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng20ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
517510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí50ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
527510201NBCông nghệ kỹ thuật cơ khí18ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
537510205Công nghệ kỹ thuật ô tô135ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
547510205NBCông nghệ kỹ thuật ô tô30ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
557510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử20ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
567510301C1Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)20ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
577510301C2Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)20ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
587510301NBCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử20ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
597510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng110ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
607510605C1Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu -Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)100ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
617510605C2Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu -Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)80ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
627510605CT1Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng20ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01
637510605CT2Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK -Giao nhận vận tài quốc tế)20ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01
647510605CT3Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không -XNK - Giao nhận vận tải quốc tế)20ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01
657510605LALogistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh20ĐT THPTHọc BạA01; D01; D15; D66
667510605NBLogistics và Ọuản lý chuỗi cung ứng20ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
677510605TNLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế)50ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
687720201Dược học40ĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; C08
697720301Điều dưỡng40ĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; C08
707720301NBĐiều dưỡng15Học BạĐT THPTA00; B00; B08; C08
717810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành40ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
727810103DAQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh10ĐT THPTHọc BạA01; D01; D15; D66
737810201Quản trị khách sạn82ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
7478102010Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn)45ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
757810201C2Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn)45ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
767810201QAQuản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh20ĐT THPTHọc BạA01; D01; D15; D66

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66

2. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

3. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; C20; D01

4. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

5. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

6. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

7. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 44

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

8. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

9. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; C20; D01

10. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 65

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

11. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

12. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

13. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 135

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

14. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

15. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

16. Dược học

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; C08

17. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; C08

18. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

19. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Chỉ tiêu: 82

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

20. Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học)

Mã ngành: 73106080

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

21. Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 73401010

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

22. Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing)

Mã ngành: 73401150

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

23. Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn)

Mã ngành: 78102010

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

24. Tiêng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh)

Mã ngành: 7220201C1

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66

25. Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh)

Mã ngành: 7220201C2

Chỉ tiêu: 36

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66

26. Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh)

Mã ngành: 7220201C3

Chỉ tiêu: 36

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66

27. Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh)

Mã ngành: 7220201CT

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66

28. Tiêng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Ọuốc)

Mã ngành: 7220204C1

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

29. Tiêng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc)

Mã ngành: 7220204C2

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

30. Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc)

Mã ngành: 7220204C3

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

31. Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học)

Mã ngành: 7310401C1

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; C20; D01

32. Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học)

Mã ngành: 7310608C2

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

33. Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản)

Mã ngành: 7310608CT1

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66

34. Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc)

Mã ngành: 7310608CT2

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66

35. Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học)

Mã ngành: 7310608NB

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; D01; D06

36. Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101C2

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

37. Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101C3

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

38. Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101C4

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

39. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101CT

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01

40. Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7340101QA

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66

41. Quản trị kinh doanh & Luật

Mã ngành: 7340101QL

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C19; D01

42. Digital marketing (ngành Marketing)

Mã ngành: 7340115C2

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

43. Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế)

Mã ngành: 7340120C1

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

44. Kinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7340120KA

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66

45. Kinh doanh quốc tế & Luật

Mã ngành: 7340120KL

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C19; D01

46. Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng)

Mã ngành: 7340201C1

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

47. Tài chính ngân hàng & Luật

Mã ngành: 7340201TL

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C19; D01

48. Kế toán tài chính (ngành Kế toán)

Mã ngành: 7340301C1

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

49. Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán)

Mã ngành: 7340301C2

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

50. Kế toán & Luật

Mã ngành: 7340301KL

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C19; D01

51. Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế)

Mã ngành: 7340301TN

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

52. Luật & Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7380101 LA

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; C20; D01

53. Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật)

Mã ngành: 7380101C1

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; C20; D01

54. Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101CT

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

55. Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7480201C1

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

56. Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7480201C2

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

57. Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7480201C3

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

58. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201CT

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

59. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102NB

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

60. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201NB

Chỉ tiêu: 18

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

61. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205NB

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

62. Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)

Mã ngành: 7510301C1

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

63. Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)

Mã ngành: 7510301C2

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

64. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301NB

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

65. Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu -Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)

Mã ngành: 7510605C1

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

66. Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu -Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)

Mã ngành: 7510605C2

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

67. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605CT1

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01

68. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK -Giao nhận vận tài quốc tế)

Mã ngành: 7510605CT2

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01

69. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không -XNK - Giao nhận vận tải quốc tế)

Mã ngành: 7510605CT3

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01

70. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7510605LA

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66

71. Logistics và Ọuản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605NB

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

72. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế)

Mã ngành: 7510605TN

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

73. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301NB

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; B08; C08

74. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7810103DA

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66

75. Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn)

Mã ngành: 7810201C2

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

76. Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7810201QA

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D15; D66