Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Mã trường: BVU
  • Tên tiếng Anh: Baria-Vungtau University
  • Tên viết tắt: BVU
  • Địa chỉ: 80 Trương Công Định, Phường 3, Tp. Vũng Tàu, tỉnh BR-VT
  • Website: https://bvu.edu.vn/

Mã trường: BVU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)0ĐT THPTHọc BạA01; D01; D14; D15
27220201C1Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)0ĐT THPTHọc BạA01; D01; D14; D15
37220201C2Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)0ĐT THPTHọc BạA01; D01; D14; D15
47220201C3Ngôn ngữ Anh (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)0ĐT THPTHọc BạA01; D01; D14; D15
57220201CTNgôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; X01
67220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)0ĐT THPTHọc BạC00; D01; X01; X70
77220204C1Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)0ĐT THPTHọc BạC00; D01; X01; X70
87220204C2Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)0ĐT THPTHọc BạC00; D01; X01; X70
97220204C3Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)0ĐT THPTHọc BạC00; D01; X01; X70
107310401Tâm lý học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; X01
117310401C1Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; X01
127310608C1Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)0ĐT THPTHọc BạC00; D01; X01; X70
137310608C2Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)0ĐT THPTHọc BạC00; D01; X01; X70
147310608C3Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)0ĐT THPTHọc BạC00; D01; X01; X70
157310608C4Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)0ĐT THPTHọc BạC00; D01; X01; X70
167310608C5Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)0ĐT THPTHọc BạC00; D01; X01; X70
177310608CT1Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; X01
187310608CT2Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; X01
197320104Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
207320108Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
217340101Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
227340101C1Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
237340101C2Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
247340101C3Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
257340101C4Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
267340101C5Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
277340101CTQuản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
287340101QAQuản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; X01
297340101QLQuản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; X01
307340115Marketing (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
317340115C1Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
327340115C2Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
337340115C3Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
347340115C4Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
357340120Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
367340120C1Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
377340120KLKinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; X01
387340122Thương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
397340201Tài chính - Ngân hàng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
407340201C1Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
417340201C2Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
427340201TLTài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)0ĐT THPTHọc BạA01; C00; C14; D01
437340301Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
447340301C1Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
457340301C2Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
467340301C3Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
477340301KLKế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; X01
487340301TNKế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
497380101Luật (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; X01
507380101C1Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; X01
517380101LALuật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; X01
527480201Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X26
537480201C1Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X26
547480201C2Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X26
557480201C3Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X26
567480201CTCông nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X26
577510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X26
587510102NBCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
597510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X26
607510201C1Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X26
617510201NBCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
627510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X26
637510205C1Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X26
647510205NBCông nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
657510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X26
667510301C1Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X26
677510301C2Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X26
687510301NBCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
697510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
707510605C1Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
717510605C2Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
727510605CT1Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
737510605CT2Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
747510605CT3Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
757510605LALogistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; X01
767510605NBLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
777510605TNLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
787720201Dược học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
797720301Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
807720301NBĐiều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)0ĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
817810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
827810103C1Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
837810103DAQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; X01
847810103NBQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
857810201Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
867810201C1Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
877810201NBQuản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
887810201QAQuản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; X01
897840101Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
907840101C1Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
917840101C2Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
927840104Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
937840104C1Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
947840104C2Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01

1. Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

2. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

3. Tâm lý học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01

4. Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

5. Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

6. Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

7. Marketing (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

8. Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

9. Thương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

10. Tài chính - Ngân hàng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

11. Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

12. Luật (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01

13. Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

14. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

15. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

16. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

17. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

18. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

19. Dược học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

20. Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

21. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

22. Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

23. Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7840101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

24. Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

25. Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220201C1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

26. Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220201C2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

27. Ngôn ngữ Anh (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220201C3

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

28. Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7220201CT

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01

29. Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

30. Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

31. Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7220204C3

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

32. Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7310401C1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01

33. Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

34. Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

35. Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C3

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

36. Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C4

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

37. Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)

Mã ngành: 7310608C5

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; X01; X70

38. Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7310608CT1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01

39. Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7310608CT2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01

40. Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101C1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

41. Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101C2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

42. Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101C3

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

43. Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101C4

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

44. Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101C5

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

45. Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7340101CT

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

46. Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340101QA

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01

47. Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340101QL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01

48. Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115C1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

49. Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115C2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

50. Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115C3

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

51. Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115C4

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

52. Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120C1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

53. Kinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340120KL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01

54. Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201C1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

55. Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201C2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

56. Tài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340201TL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; C14; D01

57. Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301C1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

58. Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301C2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

59. Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301C3

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

60. Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340301KL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01

61. Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)

Mã ngành: 7340301TN

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

62. Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7380101C1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01

63. Luật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7380101LA

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01

64. Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201C1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

65. Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201C2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

66. Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201C3

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

67. Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7480201CT

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

68. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510102NB

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

69. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201C1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

70. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510201NB

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

71. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205C1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

72. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510205NB

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

73. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301C1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

74. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301C2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

75. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510301NB

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

76. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510605C1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

77. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510605C2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

78. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7510605CT1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

79. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7510605CT2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

80. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7510605CT3

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

81. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7510605LA

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01

82. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7510605NB

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

83. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)

Mã ngành: 7510605TN

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

84. Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7720301NB

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

85. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103C1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

86. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7810103DA

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01

87. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7810103NB

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

88. Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201C1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

89. Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)

Mã ngành: 7810201NB

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

90. Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)

Mã ngành: 7810201QA

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01

91. Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7840101C1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

92. Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7840101C2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

93. Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104C1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

94. Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104C2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01