STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 |
2 | 7220201C1 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 |
3 | 7220201C2 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 |
4 | 7220201C3 | Ngôn ngữ Anh (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 |
5 | 7220201CT | Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
7 | 7220204C1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
8 | 7220204C2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
9 | 7220204C3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
10 | 7310401 | Tâm lý học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
11 | 7310401C1 | Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
12 | 7310608C1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
13 | 7310608C2 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
14 | 7310608C3 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
15 | 7310608C4 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
16 | 7310608C5 | Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
17 | 7310608CT1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
18 | 7310608CT2 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
19 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
20 | 7320108 | Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
22 | 7340101C1 | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
23 | 7340101C2 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
24 | 7340101C3 | Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
25 | 7340101C4 | Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
26 | 7340101C5 | Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
27 | 7340101CT | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
28 | 7340101QA | Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
29 | 7340101QL | Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
30 | 7340115 | Marketing (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
31 | 7340115C1 | Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
32 | 7340115C2 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
33 | 7340115C3 | Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
34 | 7340115C4 | Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
35 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
36 | 7340120C1 | Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
37 | 7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
38 | 7340122 | Thương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
39 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
40 | 7340201C1 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
41 | 7340201C2 | Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
42 | 7340201TL | Tài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C14; D01 |
43 | 7340301 | Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
44 | 7340301C1 | Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
45 | 7340301C2 | Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
46 | 7340301C3 | Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
47 | 7340301KL | Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
48 | 7340301TN | Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
49 | 7380101 | Luật (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
50 | 7380101C1 | Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
51 | 7380101LA | Luật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
52 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
53 | 7480201C1 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
54 | 7480201C2 | Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
55 | 7480201C3 | Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
56 | 7480201CT | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
57 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
58 | 7510102NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
59 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
60 | 7510201C1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
61 | 7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
62 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
63 | 7510205C1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
64 | 7510205NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
65 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
66 | 7510301C1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
67 | 7510301C2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
68 | 7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
69 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
70 | 7510605C1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
71 | 7510605C2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
72 | 7510605CT1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
73 | 7510605CT2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
74 | 7510605CT3 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
75 | 7510605LA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
76 | 7510605NB | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
77 | 7510605TN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
78 | 7720201 | Dược học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 |
79 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 |
80 | 7720301NB | Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 |
81 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
82 | 7810103C1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
83 | 7810103DA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
84 | 7810103NB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
85 | 7810201 | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
86 | 7810201C1 | Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
87 | 7810201NB | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
88 | 7810201QA | Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
89 | 7840101 | Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
90 | 7840101C1 | Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
91 | 7840101C2 | Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
92 | 7840104 | Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
93 | 7840104C1 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
94 | 7840104C2 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
1. Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
2. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
3. Tâm lý học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7310401
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
4. Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
5. Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
6. Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
7. Marketing (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
8. Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
9. Thương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
10. Tài chính - Ngân hàng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
11. Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
12. Luật (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
13. Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
14. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510102
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
15. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
16. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
17. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
18. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
19. Dược học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
20. Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
21. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
22. Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
23. Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7840101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
24. Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7840104
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
25. Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
• Mã ngành: 7220201C1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
26. Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
• Mã ngành: 7220201C2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
27. Ngôn ngữ Anh (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
• Mã ngành: 7220201C3
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
28. Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)
• Mã ngành: 7220201CT
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
29. Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
• Mã ngành: 7220204C1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
30. Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
• Mã ngành: 7220204C2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
31. Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
• Mã ngành: 7220204C3
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
32. Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7310401C1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
33. Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
• Mã ngành: 7310608C1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
34. Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
• Mã ngành: 7310608C2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
35. Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
• Mã ngành: 7310608C3
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
36. Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
• Mã ngành: 7310608C4
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
37. Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)
• Mã ngành: 7310608C5
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
38. Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)
• Mã ngành: 7310608CT1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
39. Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)
• Mã ngành: 7310608CT2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
40. Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340101C1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
41. Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340101C2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
42. Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340101C3
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
43. Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340101C4
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
44. Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340101C5
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
45. Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)
• Mã ngành: 7340101CT
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
46. Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)
• Mã ngành: 7340101QA
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
47. Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)
• Mã ngành: 7340101QL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
48. Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340115C1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
49. Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340115C2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
50. Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340115C3
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
51. Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340115C4
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
52. Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340120C1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
53. Kinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)
• Mã ngành: 7340120KL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
54. Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340201C1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
55. Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340201C2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
56. Tài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)
• Mã ngành: 7340201TL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C14; D01
57. Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340301C1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
58. Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340301C2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
59. Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340301C3
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
60. Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)
• Mã ngành: 7340301KL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
61. Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)
• Mã ngành: 7340301TN
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
62. Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7380101C1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
63. Luật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)
• Mã ngành: 7380101LA
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
64. Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7480201C1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
65. Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7480201C2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
66. Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7480201C3
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
67. Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)
• Mã ngành: 7480201CT
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
68. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)
• Mã ngành: 7510102NB
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
69. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510201C1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
70. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)
• Mã ngành: 7510201NB
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
71. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510205C1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
72. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)
• Mã ngành: 7510205NB
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
73. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510301C1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
74. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510301C2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
75. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)
• Mã ngành: 7510301NB
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
76. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510605C1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
77. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510605C2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
78. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)
• Mã ngành: 7510605CT1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
79. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)
• Mã ngành: 7510605CT2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
80. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)
• Mã ngành: 7510605CT3
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
81. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)
• Mã ngành: 7510605LA
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
82. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)
• Mã ngành: 7510605NB
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
83. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)
• Mã ngành: 7510605TN
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
84. Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)
• Mã ngành: 7720301NB
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
85. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7810103C1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
86. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)
• Mã ngành: 7810103DA
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
87. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)
• Mã ngành: 7810103NB
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
88. Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7810201C1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
89. Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật)
• Mã ngành: 7810201NB
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
90. Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)
• Mã ngành: 7810201QA
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
91. Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7840101C1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
92. Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7840101C2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
93. Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7840104C1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
94. Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)
• Mã ngành: 7840104C2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01