Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Bạc Liêu 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Bạc Liêu
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Bạc Liêu
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Bạc Liêu
  • Mã trường: DBL
  • Tên tiếng Anh: Bac Lieu University
  • Tên viết tắt: BLU
  • Địa chỉ: Số 178, Đường Võ Thị Sáu, phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
  • Website: https://blu.edu.vn/

Mã trường: DBL

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
151140201Giáo dục Mầm non45ĐT THPTM00
27140202Giáo dục Tiểu học95ĐT THPTV-SATC00; C01; C02; C03; C04; D01
ĐGNL HCMNL1
37220101Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (TV và VHVN, Văn hóa du lịch)80V-SATB03; C00; C01; C02; C03; C04; D01
ĐT THPTC00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; X01; X03
ĐGNL HCMNL1
47220201Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh và Tiếng Anh du lịch)100ĐT THPTA01; D01; D07; D08; D10; D11; D14; D15; D84
V-SATB03; C00; C01; C02; C03; C04; D01
ĐGNL HCMNL1
57340101Quản trị kinh doanh (QTKD, Quản trị DL và lữ hành)90ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01
V-SATA00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
ĐGNL HCMNL1
67340201Tài chính – Ngân hàng90ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01
V-SATA00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
ĐGNL HCMNL1
77340301Kế toán130ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01
V-SATA00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
ĐGNL HCMNL1
87440301Khoa học môi trường (KHMT và BV môi trường thủy sản)25V-SATB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
ĐT THPTB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
ĐGNL HCMNL1
97480201Công nghệ thông tin (CNTT, CNPM và công nghệ số)130V-SATA00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
ĐT THPTA00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26
ĐGNL HCMNL1
107620105Chăn nuôi (Chăn nuôi và CN Thú Y)25V-SATB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
ĐT THPTB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
ĐGNL HCMNL1
117620112Bảo vệ thực vật25V-SATB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
ĐT THPTB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
ĐGNL HCMNL1
127620301Nuôi trồng thủy sản (NTTS và Nuôi tôm công nghệ cao)110V-SATB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01
ĐT THPTB00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
ĐGNL HCMNL1

1. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 95

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTV-SATĐGNL HCM

• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; NL1

2. Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (TV và VHVN, Văn hóa du lịch)

Mã ngành: 7220101

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; X01; X03; NL1

3. Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh và Tiếng Anh du lịch)

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTV-SATĐGNL HCM

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D10; D11; D14; D15; D84; B03; C00; C01; C02; C03; C04; NL1

4. Quản trị kinh doanh (QTKD, Quản trị DL và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTV-SATĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; NL1

5. Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTV-SATĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; NL1

6. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTV-SATĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; NL1

7. Khoa học môi trường (KHMT và BV môi trường thủy sản)

Mã ngành: 7440301

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16; NL1

8. Công nghệ thông tin (CNTT, CNPM và công nghệ số)

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26; NL1

9. Chăn nuôi (Chăn nuôi và CN Thú Y)

Mã ngành: 7620105

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16; NL1

10. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16; NL1

11. Nuôi trồng thủy sản (NTTS và Nuôi tôm công nghệ cao)

Mã ngành: 7620301

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16; NL1

12. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: M00