STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | 45 | Kết Hợp | M02 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (Trình độ ĐH) | 95 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00, C00, C03, C04, D01, D14 |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
3 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | 80 | V-SAT | C00, C03, C04, D01, D14, D15 |
ĐT THPTHọc Bạ | C00, C03, C04, D01, X02 (Toán, Văn, Tin) (Toán, Văn, Tin), X03 (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 100 | V-SAT | C03, C04, D01, D09, D14, D15 |
ĐT THPTHọc Bạ | C03, C04, D01, D09, X03 (Toán, Văn, Công nghệ), X79 (Văn, Anh, Tin) | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 80 | ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00, C03, C04, D01, D09, X03 (Toán, Văn, Công nghệ) |
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 80 | V-SAT | A00, C03, C04, D01, D09, D14 |
ĐT THPTHọc Bạ | A00, C03, C04, D01, D09, X03 (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
7 | 7340301 | Kế toán | 120 | V-SAT | A00, C03, C04, D01, D09, D14 |
ĐT THPTHọc Bạ | A00, C03, C04, D01, D09, X03 (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | 25 | V-SAT | B00, B03, B08, C02, C03, D14 |
ĐT THPTHọc Bạ | B00, B03, B08, C02, C04, X16 (Toán, Sinh, Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 130 | V-SAT | A00, C03, C04, D01, D09, D14 |
ĐT THPTHọc Bạ | A00, C03, D01, TH1, TH2, X79 (Toán, Anh, Tin) | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
10 | 7620105 | Chăn nuôi | 25 | V-SAT | B00, B03, B08, C02, C03, D14 |
ĐT THPTHọc Bạ | B00, B03, B08, C02, C04, X16 (Toán, Sinh, Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 25 | V-SAT | B00, B03, B08, C02, C03, D14 |
ĐT THPTHọc Bạ | B00, B03, B08, C02, C04, X16 (Toán, Sinh, Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
12 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 90 | V-SAT | B00, B03, B08, C02, C03, D14 |
ĐT THPTHọc Bạ | B00, B03, B08, C02, C04, X16 (Toán, Sinh, Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | NL1 | ||||
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 50 | V-SAT | A00, C00, C04, D01, D09, D14 |
ĐT THPTHọc Bạ | A00, C00, C04, D01, D14, X03 (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | NL1 |
1. Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
• Mã ngành: 7220101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: C00, C03, C04, D01, D14, D15; C00, C03, C04, D01, X02 (Toán, Văn, Tin) (Toán, Văn, Tin), X03 (Toán, Văn, Công nghệ); NL1
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00, C03, C04, D01, D09, X03 (Toán, Văn, Công nghệ); NL1
3. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00, C03, C04, D01, D09, D14; A00, C03, C04, D01, D09, X03 (Toán, Văn, Công nghệ); NL1
4. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00, B03, B08, C02, C03, D14; B00, B03, B08, C02, C04, X16 (Toán, Sinh, Công nghệ); NL1
5. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620112
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00, B03, B08, C02, C03, D14; B00, B03, B08, C02, C04, X16 (Toán, Sinh, Công nghệ); NL1
6. Nuôi trồng thủy sản
• Mã ngành: 7620301
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00, B03, B08, C02, C03, D14; B00, B03, B08, C02, C04, X16 (Toán, Sinh, Công nghệ); NL1
7. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00, C00, C04, D01, D09, D14; A00, C00, C04, D01, D14, X03 (Toán, Văn, Công nghệ); NL1
8. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 51140201
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: M02
9. Giáo dục Tiểu học (Trình độ ĐH)
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 95
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00, C00, C03, C04, D01, D14; NL1
10. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: C03, C04, D01, D09, D14, D15; C03, C04, D01, D09, X03 (Toán, Văn, Công nghệ), X79 (Văn, Anh, Tin); NL1
11. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00, C03, C04, D01, D09, D14; A00, C03, C04, D01, D09, X03 (Toán, Văn, Công nghệ); NL1
12. Khoa học môi trường
• Mã ngành: 7440301
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00, B03, B08, C02, C03, D14; B00, B03, B08, C02, C04, X16 (Toán, Sinh, Công nghệ); NL1
13. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00, C03, C04, D01, D09, D14; A00, C03, D01, TH1, TH2, X79 (Toán, Anh, Tin); NL1