STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 65 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D07; B00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
2 | 7420201A | Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D07; B00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
3 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
4 | 7480118VM | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | 210 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
6 | 7480201A | Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) | 110 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D28 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7 | 7480201B | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
8 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
9 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 180 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
10 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
11 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D07 | ||||
12 | 7520103A | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
13 | 7520103B | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
14 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 180 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
15 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
16 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
17 | 7520122 | Kỹ thuật Tàu thủy | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
18 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
19 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 240 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
20 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 200 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
21 | 7520207A | Kỹ thuật điện tử - viễn thông, chuyên ngành vi điện tử - thiết kế vi mạch | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
22 | 7520207VM | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
23 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 150 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
24 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | 90 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D07 | ||||
25 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D07; B00 | ||||
26 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 140 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D07; B00 | ||||
27 | 7580101 | Kiến trúc | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | V00; V01; V02 |
28 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 200 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
29 | 7580201A | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
30 | 7580201B | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
31 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
32 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
33 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 105 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
34 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
35 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
36 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D07; B00 | ||||
37 | PFIEV | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 |
1. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 65
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; D07; B00; K00
2. Kỹ thuật máy tính
• Mã ngành: 7480106
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K00
3. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K00
4. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
• Mã ngành: 7510105
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
5. Công nghệ chế tạo máy
• Mã ngành: 7510202
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K00
6. Quản lý công nghiệp
• Mã ngành: 7510601
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
7. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
• Mã ngành: 7510701
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D07
8. Kỹ thuật Cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K00
9. Kỹ thuật nhiệt
• Mã ngành: 7520115
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
10. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
• Mã ngành: 7520118
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
11. Kỹ thuật Tàu thủy
• Mã ngành: 7520122
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
12. Kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7520130
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K00
13. Kỹ thuật Điện
• Mã ngành: 7520201
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K00
14. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: 7520207
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K00
15. Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K00
16. Kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7520301
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D07
17. Kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7520320
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D07; B00
18. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D07; B00
19. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: V00; V01; V02
20. Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K00
21. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
• Mã ngành: 7580202
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
22. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
• Mã ngành: 7580205
• Chỉ tiêu: 105
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
23. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
• Mã ngành: 7580210
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
24. Kinh tế xây dựng
• Mã ngành: 7580301
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
25. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D07; B00
26. Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược
• Mã ngành: 7420201A
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; D07; B00; K00
27. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT
• Mã ngành: 7480118VM
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A01; D07; K00
28. Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)
• Mã ngành: 7480201A
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D28; K00
29. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480201B
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K00
30. Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực
• Mã ngành: 7520103A
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K00
31. Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không
• Mã ngành: 7520103B
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K00
32. Kỹ thuật điện tử - viễn thông, chuyên ngành vi điện tử - thiết kế vi mạch
• Mã ngành: 7520207A
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K00
33. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông
• Mã ngành: 7520207VM
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A01; D07; K00
34. Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng
• Mã ngành: 7580201A
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
35. Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh
• Mã ngành: 7580201B
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
36. Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng
• Mã ngành: 7580201C
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
37. Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
• Mã ngành: PFIEV
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K00