Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
  • Tên tiếng anh: Da Nang Polytechnic
  • Tên viết tắt: DUT
  • Địa chỉ: 54 Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
  • Website: https://dut.udn.vn/

Mã trường: DDK

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17420201Công nghệ sinh học65ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; B00; C02; D07; D08
Học BạA00; D07; B00; B08; A01; C04
ĐGTD BKK00
27420201ACông nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược45ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; B00; C02; D07; D08
Học BạA00; D07; B00; B08; A01; C04
ĐGTD BKK00
37480106Kỹ thuật máy tính100ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; X06; X26
Học BạA00; A01; X26; X06
47480118VMChương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT45ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; D07; X06; X07; X26
Học BạA01; D07
ĐGTD BKK00
57480201Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)210ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; X06; X26
67480201ACông nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)110ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; D28; X06; X26; X46
77480201BCông nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo60ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; X06; X26
87510105Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng45ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; C01; D07; X06
Học BạA00; A01; X26; X06; D07; C01
97510202Công nghệ chế tạo máy180ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; D07; X06; X26
Học BạA00; A01; X26; X06; D07
ĐGTD BKK00
107510601Quản lý công nghiệp120ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; D07; X06; X26
Học BạA00; A01; X26; X06; D07
ĐGTD BKK00
117510701Công nghệ dầu khí và khai thác dầu60ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạA00; D07; A01; C01; C02; D01
ĐGTD BKK00
127520103AKỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực120ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; D07; X06; X26
Học BạA00; A01; X06; X08; X26
ĐGTD BKK00
137520103BKỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không50ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; D07; X06; X26
Học BạA00; A01; X06; X08; X26
ĐGTD BKK00
147520114Kỹ thuật Cơ điện tử180ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; D07; X06; X26
Học BạA00; A01; X06; X08; X26
ĐGTD BKK00
157520115Kỹ thuật nhiệt120ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; X06; X07
Học BạA00; A01; X06; X08
ĐGTD BKK00
167520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệp60ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; X06; X08; X26
ĐGTD BKK00
177520122Kỹ thuật Tàu thủy45ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; X06; X08; X26
ĐGTD BKK00
187520130Kỹ thuật ô tô100ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; X06; X07; X26
ĐGTD BKK00
197520201Kỹ thuật Điện240ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; X06; X08; X26
ĐGTD BKK00
207520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông200ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; X06; X26
Học BạA00; A01; X06; X26
ĐGTD BKK00
217520207AKỹ thuật điện tử - viễn thông, chuyên ngành vi điện tử - thiết kế vi mạch60ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; X06
227520207VMChương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông45Thi RiêngĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D07; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; X06; X08; X26
ĐGTD BKK00
237520216Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa150ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; X06; X08; X26
ĐGTD BKK00
247520301Kỹ thuật hóa học90ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; B00; C02; D07; X11
Học BạA00; D07; B00; X06; C02; X11
ĐGTD BKK00
257520320Kỹ thuật môi trường45ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; B00; D07; D08; X11
Học BạA00; D07; B00; A01; X11; B08
ĐGTD BKK00
267540101Công nghệ thực phẩm140ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; B00; C02; D07; D08
Học BạB00; B08; D07; A00; A01; C02
ĐGTD BKK00
277580101Kiến trúc100Thi Riêng
ĐT THPTHọc BạV00; V01; V02
287580201Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp200ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; X05; X06; X07
Học BạA00; A01; X05; X06; X08
ĐGTD BKK00
297580201AKỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng80ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; C01; D07; X06; X26
Học BạA00; A0; C01; X06; X26
307580201BKỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh45ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; C01; D07; X06; X26
Học BạA00; A0; C01; X06; X26
ĐGTD BKK00
317580201CKỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng45ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; C01; D07; X06
Học BạA00; A0; C01; X06
327580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủy45ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; C01; D07; X06; X26
Học BạA00; A01; D07; C01; X06; X26
337580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông105ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; C01; D07; X06
Học BạA00; A01; D07; C01; X06
347580205AKỹ thuật xây dựng công trình giao thông, chuyên ngành Xây dựng đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị105Thi RiêngĐGNL HCM
357580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầng45ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; C01; D07; X06
Học BạA00; A01; D07; C01; X06
367580301Kinh tế xây dựng120ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; D01; X06; X25; X26
Học BạA00; A01; D01; X25; X06; X26
ĐGTD BKK00
377850101Quản lý tài nguyên và môi trường60ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; B00; D07; D08; X11
Học BạA00; D07; B00; A01; B08
ĐGTD BKK00
38PFIEVChương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)120ĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; D07; X06; X07; X26
Học BạA00; A01
ĐGTD BKK00

1. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 65

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C02; D07; D08; B08; C04; K00

2. Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

3. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

4. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; X26

5. Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X26; K00

6. Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X26; K00

7. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; K00

8. Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X26; X08; K00

9. Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08; K00

10. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X26; X08; K00

11. Kỹ thuật Tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X26; X08; K00

12. Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X26; K00

13. Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X26; X08; K00

14. Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; K00

15. Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X26; X08; K00

16. Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C02; D07; X11; X06; K00

17. Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; D08; X11; B08; K00

18. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C02; D07; D08; B08; K00

19. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: V00; V01; V02

20. Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; X05; X06; X07; X08; K00

21. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; X26

22. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Chỉ tiêu: 105

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06

23. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06

24. Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X25; X26; K00

25. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; D08; X11; B08; K00

26. Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201A

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C02; D07; D08; B08; C04; K00

27. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT

Mã ngành: 7480118VM

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X07; X26; K00

28. Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)

Mã ngành: 7480201A

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D28; X06; X26; X46

29. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480201B

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

30. Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

Mã ngành: 7520103A

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X26; X08; K00

31. Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mã ngành: 7520103B

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X26; X08; K00

32. Kỹ thuật điện tử - viễn thông, chuyên ngành vi điện tử - thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7520207A

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06

33. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207VM

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X07; X26; X08; K00

34. Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201A

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; X26; A0

35. Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh

Mã ngành: 7580201B

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; X26; A0; K00

36. Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng

Mã ngành: 7580201C

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; A0

37. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, chuyên ngành Xây dựng đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị

Mã ngành: 7580205A

Chỉ tiêu: 105

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngĐGNL HCM

• Tổ hợp:

38. Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

Mã ngành: PFIEV

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X07; X26; K00