Stt
|
Mã
đơn vị
|
Mã ngành / nhóm ngành
|
Ngành/
nhóm ngành/ chương trình
|
Tổ hợp môn
xét tuyển
|
Chỉ tiêu năm 2022
|
1
|
QSB
|
106
|
Khoa học Máy tính
|
A00; A01
|
240
|
2
|
QSB
|
107
|
Kỹ thuật Máy tính
|
A00; A01
|
100
|
3
|
QSB
|
108
|
Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa; (Nhóm ngành)
|
A00; A01
|
670
|
4
|
QSB
|
109
|
Kỹ thuật cơ khí
|
A00 ; A01
|
300
|
5
|
QSB
|
110
|
Kỹ thuật Cơ điện tử
|
A00; A01
|
105
|
6
|
QSB
|
112
|
Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt May; (Nhóm ngành)
|
A00; A01
|
90
|
7
|
QSB
|
114
|
Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công
nghệ Sinh học (Nhóm ngành)
|
A00; B00; D07
|
320
|
8
|
QSB
|
115
|
Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển; Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng; Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng; Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ (Nhómngành)
|
A00; A01
|
645
|
9
|
QSB
|
117
|
Kiến trúc
|
A01; C01
|
45
|
10
|
QSB
|
120
|
Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí (Nhóm ngành)
|
A00; A01
|
130
|
11
|
QSB
|
123
|
Quản lý Công nghiệp
|
A00 ; A01; D01;
D07
|
120
|
12
|
QSB
|
125
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi
trường (Nhóm ngành)
|
A00 ; A01; B00;
D07
|
120
|
13
|
QSB
|
128
|
Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng; Kỹ thuật Hệ
thống Công nghiệp (Nhóm ngành)
|
A00; A01
|
90
|
14
|
QSB
|
129
|
Kỹ thuật Vật liệu
|
A00; A01; D07
|
180
|
15
|
QSB
|
137
|
Vật lý Kỹ thuật
|
A00 ; A01
|
50
|
16
|
QSB
|
138
|
Cơ Kỹ thuật
|
A00 ; A01
|
50
|
17
|
QSB
|
140
|
Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh)
|
A00; A01
|
80
|
18
|
QSB
|
141
|
Bảo dưỡng Công nghiệp
|
A00; A01
|
165
|
19
|
QSB
|
142
|
Kỹ thuật Ô tô
|
A00; A01
|
90
|
20
|
QSB
|
145
|
Kỹ thuật hàng không - Kỹ Thuật Tàu thủy (Song
ngành)
|
A00 ; A01
|
60
|
21
|
QSB
|
206
|
Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy
bằng tiếng Anh)
|
A00; A01
|
100
|
22
|
QSB
|
207
|
Kỹ thuật Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy
bằng tiếng Anh)
|
A00; A01
|
55
|
23
|
QSB
|
208
|
Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy
bằng tiếng Anh)
|
A00; A01
|
150
|
24
|
QSB
|
209
|
Kỹ thuật Cơ khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy
bằng tiếng Anh)
|
A00; A01
|
50
|
25
|
QSB
|
210
|
Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy
bằng tiếng Anh)
|
A00; A01
|
50
|
26
|
QSB
|
211
|
Kỹ Thuật Cơ điện tử - Chuyên ngành Robot (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
A00; A01
|
50
|
27
|
QSB
|
214
|
Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy
bằng tiếng Anh)
|
A00; B00; D07
|
200
|
28
|
QSB
|
215
|
Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) (Nhóm ngành)
|
A00; A01
|
80
|
29
|
QSB
|
217
|
Kiến trúc - Chuyên ngành Kiến trúc Cảnh quan (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) - Dự kiến
|
A01; C01
|
45
|
30
|
QSB
|
219
|
Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng
dạy bằng tiếng Anh)
|
A00; B00; D07
|
40
|
31
|
QSB
|
220
|
Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy
bằng tiếng Anh)
|
A00 ; A01
|
50
|
32
|
QSB
|
223
|
Quản lý Công nghiệp (CT Chất lượng cao, giảng
dạy bằng tiếng Anh)
|
A00; A01; D01;
D07
|
90
|
33
|
QSB
|
225
|
Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh).
|
A00; A01; B00; D07
|
60
|
34
|
QSB
|
228
|
Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
A00; A01
|
40
|
35
|
QSB
|
229
|
Kỹ thuật Vật liệu - Chuyên ngành Vật liệu tiên tiến (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh). (Dự kiến)
|
A00; A01; D07
|
40
|
36
|
QSB
|
237
|
Vật lý kỹ thuật (chuyên ngành Kỹ Thuật Y sinh) (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
A00; A01
|
45
|
37
|
QSB
|
242
|
Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng
tiếng Anh)
|
A00; A01
|
50
|
38
|
QSB
|
245
|
Kỹ thuật Hàng Không (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
A00; A01
|
40
|
39
|
QSB
|
266
|
Khoa học máy tính (CT Chất lượng cao - Tăng
cường tiếng Nhật)
|
A00; A01
|
40
|
40
|
QSB
|
268
|
Cơ Kỹ thuật (CT Chất lượng cao - Tăng cường tiếng
Nhật)
|
A00; A01
|
45
|
|
|
|
Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế
|
|
150
|
Tổng cộng
|
|
|
5150
|