Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Bách Khoa HCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Bách Khoa HCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Bách Khoa HCM
Preview
  • Tên trường: Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc gia TPHCM
  • Tên viết tắt: HCMUT
  • Tên tiếng Anh: Ho Chi Minh City University of Technology
  • Địa chỉ: 268 Lý Th­ường Kiệt, phường 14, quận 10, TP.Hồ Chí Minh
  • Website: www.aao.hcmut.edu.vn/tuyen_sinh/index.html
  • Fanpage: https://www.facebook.com/truongdhbachkhoa

Mã trường: QSB

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
Chương trình chuyển tiếp quốc tế (Úc, Mỹ, New Zealand, Nhật Bản)
1108Kỹ thuật Điện - Điện tử | Nhật Bản20Kết HợpƯu TiênA00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
2306Khoa học Máy tính | Úc, New Zealand, Mỹ150Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
3307Kỹ thuật Máy tính | Úc, New Zealand150Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
4308Kỹ thuật Điện - Điện tử | Úc, Hàn Quốc150Kết HợpƯu TiênA00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
5309Kỹ thuật Cơ khí | Mỹ, Úc150Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
6310Kỹ thuật Cơ Điện tử | Mỹ, Úc150Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
7313Kỹ thuật Hóa học - chuyên ngành Kỹ thuật Hóa dược | Úc150Kết HợpƯu TiênB00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
8314Kỹ thuật Hóa học | Úc150Kết HợpƯu TiênB00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
9315Kỹ thuật Xây dựng | Úc150Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
10319Công nghệ Thực phẩm | New Zealand150Kết HợpƯu TiênB00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
11320Kỹ thuật Dầu khí | Úc150Ưu TiênKết HợpA00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)
12323Quản lý Công nghiệp | Úc150Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D0C (Toán, Anh, Công nghệ)
13325Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên & Môi trường | Úc150Kết HợpƯu TiênA00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
14342Kỹ thuật Ô tô | Úc150Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
15345Kỹ thuật Hàng không | Úc150Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Chương trình dạy và học bằng Tiếng Anh
16206Khoa học Máy tính130Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
17207Kỹ thuật Máy tính80Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
18209Kỹ thuật Cơ khí50Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
19210Kỹ thuật Cơ Điện tử50Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
20211Kỹ thuật Robot50Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
21214Kỹ thuật Hóa học150Kết HợpƯu TiênB00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
22215Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng (Nhóm ngành)120Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
23217Kiến trúc cảnh quan45Kết HợpƯu TiênA01; D01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
24218Công nghệ Sinh học40Kết HợpƯu TiênB00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
25219Công nghệ Thực phẩm40Kết HợpƯu TiênB00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
26220Kỹ thuật Dầu khí50Kết HợpƯu TiênA00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)
27223Quản lý Công nghiệp90Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D0C (Toán, Anh, Công nghệ)
28225Tài nguyên và Môi trường60Kết HợpƯu TiênA00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
29228Logistics và Hệ thống Công nghiệp60Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
30229Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao40Kết HợpƯu TiênA00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
31237Kỹ thuật Y Sinh30Kết HợpƯu TiênB00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
32242Kỹ thuật Ô tô50Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
33245Kỹ thuật Hàng không40Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
34253Kinh doanh số (Dự kiến TS2025)40Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
35254Công nghệ Sinh học số (Dự kiến TS2025)40Kết HợpƯu TiênB00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
36255Kinh tế Tuần hoàn (Dự kiến TS2025)40Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
37257Năng lượng Tái tạo (Dự kiến TS2025)40Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
38258Thiết kế Vi mạch (Dự kiến TS2025)40Kết HợpƯu TiênA00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
Chương trình định hướng Nhật Bản
39266Khoa học Máy tính40Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
40268Cơ Kỹ thuật30Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Chương trình liên kết cử nhân kỹ thuật quốc tế
41406Trí tuệ Nhân tạo | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng100Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
42416Công nghệ Thông tin | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng100Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
Chương trình tiên tiến (Giảng dạy bằng Tiếng Anh)
43208Kỹ thuật Điện - Điện tử150Kết HợpƯu TiênA00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
Chương trình tiêu chuẩn
44106Khoa học Máy tính240Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
45107Kỹ thuật Máy tính100Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
46108Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạch (Nhóm ngành)670Kết HợpƯu TiênA00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
47109Kỹ thuật Cơ khí300Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
48110Kỹ thuật Cơ Điện tử105Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
49112Dệt - May (Nhóm ngành)90Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
50114Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành)330Kết HợpƯu TiênB00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
51115Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Nhóm ngành)470Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
52117Kiến trúc90Kết HợpƯu TiênA01; D01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
53120Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành)90Kết HợpƯu TiênA00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)
54123Quản lý Công nghiệp80Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D0C (Toán, Anh, Công nghệ)
55125Tài nguyên và Môi trường120Kết HợpƯu TiênA00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
56128Logistics và Hệ thống Công nghiệp70Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
57129Kỹ thuật Vật liệu180Kết HợpƯu TiênA00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
58137Vật lý Kỹ thuật50Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
59138Cơ Kỹ thuật50Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
60140Kỹ thuật Nhiệt80Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
61141Bảo dưỡng Công nghiệp110Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
62142Kỹ thuật Ô tô90Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
63145(Song ngành) Tàu thủy - Hàng không60Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
64146Khoa học Dữ liệu30Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
65147Địa Kỹ thuật Xây dựng40Kết HợpƯu TiênA00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)
66148Kinh tế Xây dựng120Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)
67153Quản trị Kinh doanh (Dự kiến TS2025)40Kết HợpƯu TiênA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

Chương trình chuyển tiếp quốc tế (Úc, Mỹ, New Zealand, Nhật Bản)

1. Khoa học Máy tính | Úc, New Zealand, Mỹ

Mã ngành: 306

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

2. Kỹ thuật Máy tính | Úc, New Zealand

Mã ngành: 307

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

3. Kỹ thuật Điện - Điện tử | Úc, Hàn Quốc

Mã ngành: 308

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)

4. Kỹ thuật Cơ khí | Mỹ, Úc

Mã ngành: 309

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

5. Kỹ thuật Cơ Điện tử | Mỹ, Úc

Mã ngành: 310

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

6. Kỹ thuật Hóa học - chuyên ngành Kỹ thuật Hóa dược | Úc

Mã ngành: 313

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

7. Kỹ thuật Hóa học | Úc

Mã ngành: 314

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

8. Kỹ thuật Xây dựng | Úc

Mã ngành: 315

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

9. Công nghệ Thực phẩm | New Zealand

Mã ngành: 319

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

10. Kỹ thuật Dầu khí | Úc

Mã ngành: 320

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)

11. Quản lý Công nghiệp | Úc

Mã ngành: 323

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D0C (Toán, Anh, Công nghệ)

12. Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên & Môi trường | Úc

Mã ngành: 325

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

13. Kỹ thuật Ô tô | Úc

Mã ngành: 342

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

14. Kỹ thuật Hàng không | Úc

Mã ngành: 345

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

15. Kỹ thuật Điện - Điện tử | Nhật Bản

Mã ngành: 108

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)

Chương trình dạy và học bằng Tiếng Anh

1. Khoa học Máy tính

Mã ngành: 206

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

2. Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: 207

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

3. Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 209

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

4. Kỹ thuật Cơ Điện tử

Mã ngành: 210

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

5. Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 211

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

6. Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 214

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

7. Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng (Nhóm ngành)

Mã ngành: 215

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

8. Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 217

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)

9. Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 218

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)

10. Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 219

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

11. Kỹ thuật Dầu khí

Mã ngành: 220

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)

12. Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 223

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D0C (Toán, Anh, Công nghệ)

13. Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 225

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

14. Logistics và Hệ thống Công nghiệp

Mã ngành: 228

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

15. Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao

Mã ngành: 229

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

16. Kỹ thuật Y Sinh

Mã ngành: 237

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)

17. Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 242

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

18. Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: 245

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

19. Kinh doanh số (Dự kiến TS2025)

Mã ngành: 253

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

20. Công nghệ Sinh học số (Dự kiến TS2025)

Mã ngành: 254

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)

21. Kinh tế Tuần hoàn (Dự kiến TS2025)

Mã ngành: 255

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

22. Năng lượng Tái tạo (Dự kiến TS2025)

Mã ngành: 257

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

23. Thiết kế Vi mạch (Dự kiến TS2025)

Mã ngành: 258

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)

Chương trình định hướng Nhật Bản

1. Khoa học Máy tính

Mã ngành: 266

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

2. Cơ Kỹ thuật

Mã ngành: 268

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

Chương trình liên kết cử nhân kỹ thuật quốc tế

1. Trí tuệ Nhân tạo | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng

Mã ngành: 406

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

2. Công nghệ Thông tin | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng

Mã ngành: 416

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

Chương trình tiên tiến (Giảng dạy bằng Tiếng Anh)

1. Kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 208

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)

Chương trình tiêu chuẩn

1. Khoa học Máy tính

Mã ngành: 106

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

2. Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: 107

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

3. Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạch (Nhóm ngành)

Mã ngành: 108

Chỉ tiêu: 670

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)

4. Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 109

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

5. Kỹ thuật Cơ Điện tử

Mã ngành: 110

Chỉ tiêu: 105

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

6. Dệt - May (Nhóm ngành)

Mã ngành: 112

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

7. Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành)

Mã ngành: 114

Chỉ tiêu: 330

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

8. Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Nhóm ngành)

Mã ngành: 115

Chỉ tiêu: 470

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

9. Kiến trúc

Mã ngành: 117

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)

10. Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành)

Mã ngành: 120

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)

11. Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 123

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D0C (Toán, Anh, Công nghệ)

12. Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 125

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

13. Logistics và Hệ thống Công nghiệp

Mã ngành: 128

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

14. Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 129

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

15. Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: 137

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

16. Cơ Kỹ thuật

Mã ngành: 138

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

17. Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: 140

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

18. Bảo dưỡng Công nghiệp

Mã ngành: 141

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

19. Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 142

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

20. (Song ngành) Tàu thủy - Hàng không

Mã ngành: 145

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

21. Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 146

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

22. Địa Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 147

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)

23. Kinh tế Xây dựng

Mã ngành: 148

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)

24. Quản trị Kinh doanh (Dự kiến TS2025)

Mã ngành: 153

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ)