STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình tiêu chuẩn | ||||||||
1 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | 160 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
2 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | 360 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
3 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | 680 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
4 | CH2 | Hóa học | 160 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
5 | ED2 | Công nghệ Giáo dục | 120 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
6 | ED3 | Quản lý Giáo dục (mới) | 60 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
7 | EE1 | Kỹ thuật điện | 240 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
8 | EE2 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | 500 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
9 | EM1 | Quản lý Năng lượng | 60 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
10 | EM2 | Quản lý Công nghiệp | 80 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
11 | EM3 | Quản trị Kinh doanh | 120 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
12 | EM4 | Kế toán | 80 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
13 | EM5 | Tài chính-Ngân hàng | 80 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
14 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông | 480 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
15 | ET2 | Kỹ thuật Y sinh | 100 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; B00; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
16 | EV1 | Kỹ thuật Môi trường | 160 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
17 | EV2 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 120 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
18 | FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | 210 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
19 | FL3 | Tiếng Trung KH&KT (mới) | 40 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐT THPT | K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
20 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | 250 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
21 | IT1 | CNTT: Khoa học Máy tính | 300 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
22 | IT2 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | 200 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
23 | ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 300 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
24 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | 560 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
25 | MI1 | Toán-Tin | 160 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
26 | MI2 | Hệ thống Thông tin quản lý | 80 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
27 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | 280 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
28 | MS2 | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | 180 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
29 | MS3 | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | 80 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
30 | MS5 | Kỹ thuật In | 60 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
31 | PH1 | Vật lý Kỹ thuật | 200 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
32 | PH2 | Kỹ thuật Hạt nhân | 40 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; A02; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
33 | PH3 | Vật lý Y khoa | 60 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; A02; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
34 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | 200 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
35 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | 120 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
36 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | 80 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
37 | TX1 | Công nghệ Dệt May | 240 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
2. Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh - CLC ELITECH | ||||||||
38 | BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm | 60 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
39 | BF-E19 | Kỹ thuật sinh học | 60 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
40 | CH-E11 | Kỹ thuật Hóa dược | 100 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
41 | TX1 | Công nghệ Dệt May | 240 | ĐT THPT | A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||
42 | EE-E18 | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo | 60 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
43 | EE-E8 | Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa | 140 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
44 | EM-E13 | Phân tích Kinh doanh | 140 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A01; D01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
45 | EM-E14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 140 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A01; D01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
46 | ET-E16 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện | 60 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
47 | ET-E4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 120 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
48 | ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh | 40 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
49 | IT-E10 | Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 120 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
50 | IT-E15 | An toàn không gian số - Cyber Security | 40 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
51 | IT-E7 | Công nghệ Thông tin Global ICT | 120 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
52 | ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 180 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
53 | MS-E3 | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu | 60 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
54 | TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô | 100 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
3. Chương trình có tăng cường ngoại ngữ - CLC ELITECH | ||||||||
55 | ET-E9 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật) | 80 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
56 | IT-E6 | Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật) | 240 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
57 | IT-EP | Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp) | 40 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
4. Chương trình có chuẩn đầu ra ngoại ngữ khác - CLC ELITECH | ||||||||
58 | ET-LUH | Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | 40 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D26; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
59 | ME-GU | Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia) | 40 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
60 | ME-LUH | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | 50 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D26; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
61 | ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | 100 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
5. Chương trình PFIEV | ||||||||
62 | EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa | 40 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
63 | TE-EP | Cơ khí Hàng không | 40 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
6. Chương trình liên kết đào tạo quốc tế | ||||||||
64 | FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (do ĐHBK Hà Nội và ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh cấp bằng) | 90 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
65 | TROY-BA | Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng) | 60 | Kết HợpCCQTƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
66 | TROY-IT | Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng) | 120 | CCQTƯu TiênKết Hợp | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 |
1. Chương trình tiêu chuẩn
1. Kỹ thuật Sinh học
• Mã ngành: BF1
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
2. Kỹ thuật Thực phẩm
• Mã ngành: BF2
• Chỉ tiêu: 360
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
3. Kỹ thuật Hóa học
• Mã ngành: CH1
• Chỉ tiêu: 680
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
4. Hóa học
• Mã ngành: CH2
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
5. Công nghệ Giáo dục
• Mã ngành: ED2
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
6. Quản lý Giáo dục (mới)
• Mã ngành: ED3
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
7. Kỹ thuật điện
• Mã ngành: EE1
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
8. Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa
• Mã ngành: EE2
• Chỉ tiêu: 500
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
9. Quản lý Năng lượng
• Mã ngành: EM1
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
10. Quản lý Công nghiệp
• Mã ngành: EM2
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
11. Quản trị Kinh doanh
• Mã ngành: EM3
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
12. Kế toán
• Mã ngành: EM4
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
13. Tài chính-Ngân hàng
• Mã ngành: EM5
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
14. Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông
• Mã ngành: ET1
• Chỉ tiêu: 480
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
15. Kỹ thuật Y sinh
• Mã ngành: ET2
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; B00; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
16. Kỹ thuật Môi trường
• Mã ngành: EV1
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
17. Quản lý Tài nguyên và Môi trường
• Mã ngành: EV2
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
18. Tiếng Anh KHKT và Công nghệ
• Mã ngành: FL1
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
19. Tiếng Trung KH&KT (mới)
• Mã ngành: FL3
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐGTD BKĐT THPT
• Tổ hợp: K00; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
20. Kỹ thuật Nhiệt
• Mã ngành: HE1
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
21. CNTT: Khoa học Máy tính
• Mã ngành: IT1
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
22. CNTT: Kỹ thuật Máy tính
• Mã ngành: IT2
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
23. Kỹ thuật Cơ điện tử
• Mã ngành: ME1
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
24. Kỹ thuật Cơ khí
• Mã ngành: ME2
• Chỉ tiêu: 560
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
25. Toán-Tin
• Mã ngành: MI1
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
26. Hệ thống Thông tin quản lý
• Mã ngành: MI2
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
27. Kỹ thuật Vật liệu
• Mã ngành: MS1
• Chỉ tiêu: 280
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
28. Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano
• Mã ngành: MS2
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
29. Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit
• Mã ngành: MS3
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
30. Kỹ thuật In
• Mã ngành: MS5
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
31. Vật lý Kỹ thuật
• Mã ngành: PH1
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
32. Kỹ thuật Hạt nhân
• Mã ngành: PH2
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; A02; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
33. Vật lý Y khoa
• Mã ngành: PH3
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; A02; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
34. Kỹ thuật Ô tô
• Mã ngành: TE1
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
35. Kỹ thuật Cơ khí động lực
• Mã ngành: TE2
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
36. Kỹ thuật Hàng không
• Mã ngành: TE3
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
37. Công nghệ Dệt May
• Mã ngành: TX1
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐGTD BK
• Tổ hợp: K00
2. Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh - CLC ELITECH
1. Kỹ thuật Thực phẩm
• Mã ngành: BF-E12
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
2. Kỹ thuật sinh học
• Mã ngành: BF-E19
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
3. Kỹ thuật Hóa dược
• Mã ngành: CH-E11
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
4. Công nghệ Dệt May
• Mã ngành: TX1
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
5. Hệ thống điện và năng lượng tái tạo
• Mã ngành: EE-E18
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
6. Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa
• Mã ngành: EE-E8
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
7. Phân tích Kinh doanh
• Mã ngành: EM-E13
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A01; D01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
8. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: EM-E14
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A01; D01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
9. Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện
• Mã ngành: ET-E16
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
10. Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
• Mã ngành: ET-E4
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
11. Kỹ thuật Y sinh
• Mã ngành: ET-E5
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
12. Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: IT-E10
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
13. An toàn không gian số - Cyber Security
• Mã ngành: IT-E15
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
14. Công nghệ Thông tin Global ICT
• Mã ngành: IT-E7
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
15. Kỹ thuật Cơ điện tử
• Mã ngành: ME-E1
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
16. Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
• Mã ngành: MS-E3
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
17. Kỹ thuật Ô tô
• Mã ngành: TE-E2
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
3. Chương trình có tăng cường ngoại ngữ - CLC ELITECH
1. Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật)
• Mã ngành: ET-E9
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
2. Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật)
• Mã ngành: IT-E6
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
3. Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp)
• Mã ngành: IT-EP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
4. Chương trình có chuẩn đầu ra ngoại ngữ khác - CLC ELITECH
1. Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)
• Mã ngành: ET-LUH
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D26; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
2. Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia)
• Mã ngành: ME-GU
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
3. Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)
• Mã ngành: ME-LUH
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D26; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
4. Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)
• Mã ngành: ME-NUT
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
5. Chương trình PFIEV
1. Tin học công nghiệp và Tự động hóa
• Mã ngành: EE-EP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
2. Cơ khí Hàng không
• Mã ngành: TE-EP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
6. Chương trình liên kết đào tạo quốc tế
1. Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (do ĐHBK Hà Nội và ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh cấp bằng)
• Mã ngành: FL2
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
2. Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)
• Mã ngành: TROY-BA
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
3. Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)
• Mã ngành: TROY-IT
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênKết HợpĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00