Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Đại Học Bách Khoa Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Đại Học Bách Khoa Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Đại học Bách khoa Hà Nội
  • Tên viết tắt: HUST
  • Mã trường: BKA
  • Tên tiếng Anh: Hanoi University of Science and Technology
  • Địa chỉ: Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • Website: https://hust.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/tsdhbk

Mã trường: BKA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Chương trình tiêu chuẩn
1BF1Kỹ thuật Sinh học160Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
2BF2Kỹ thuật Thực phẩm360Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
3CH1Kỹ thuật Hóa học680Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
4CH2Hóa học160Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
5ED2Công nghệ Giáo dục120Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
6ED3Quản lý Giáo dục (mới)60Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
7EE1Kỹ thuật điện240Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
8EE2Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa500Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
9EM1Quản lý Năng lượng60Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
10EM2Quản lý Công nghiệp80Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
11EM3Quản trị Kinh doanh120Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
12EM4Kế toán80Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
13EM5Tài chính-Ngân hàng80Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
14ET1Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông480Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
15ET2Kỹ thuật Y sinh100Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B00; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
16EV1Kỹ thuật Môi trường160Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
17EV2Quản lý Tài nguyên và Môi trường120Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
18FL1Tiếng Anh KHKT và Công nghệ210Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTD01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
19FL3Tiếng Trung KH&KT (mới)40Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐGTD BKK00
ĐT THPTK01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
20HE1Kỹ thuật Nhiệt250Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
21IT1CNTT: Khoa học Máy tính300Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
22IT2CNTT: Kỹ thuật Máy tính200Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
23ME1Kỹ thuật Cơ điện tử300Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
24ME2Kỹ thuật Cơ khí560Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
25MI1Toán-Tin160Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
26MI2Hệ thống Thông tin quản lý80Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
27MS1Kỹ thuật Vật liệu280Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
28MS2Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano180Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
29MS3Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit80Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
30MS5Kỹ thuật In60Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
31PH1Vật lý Kỹ thuật200Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
32PH2Kỹ thuật Hạt nhân40Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; A02; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
33PH3Vật lý Y khoa60Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; A02; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
34TE1Kỹ thuật Ô tô200Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
35TE2Kỹ thuật Cơ khí động lực120Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
36TE3Kỹ thuật Hàng không80Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
37TX1Công nghệ Dệt May240Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐGTD BKK00
2. Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh - CLC ELITECH
38BF-E12Kỹ thuật Thực phẩm60Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
39BF-E19Kỹ thuật sinh học60Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
40CH-E11Kỹ thuật Hóa dược100Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
41TX1Công nghệ Dệt May240ĐT THPTA00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
42EE-E18Hệ thống điện và năng lượng tái tạo60Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
43EE-E8Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa140Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
44EM-E13Phân tích Kinh doanh140Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA01; D01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
45EM-E14Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng140Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA01; D01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
46ET-E16Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện60Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
47ET-E4Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông120Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
48ET-E5Kỹ thuật Y sinh40Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
49IT-E10Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo120Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
50IT-E15An toàn không gian số - Cyber Security40Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
51IT-E7Công nghệ Thông tin Global ICT120Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
52ME-E1Kỹ thuật Cơ điện tử180Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
53MS-E3Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu60Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
54TE-E2Kỹ thuật Ô tô100Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
3. Chương trình có tăng cường ngoại ngữ - CLC ELITECH
55ET-E9Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật)80Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
56IT-E6Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật)240Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
57IT-EPCông nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp)40Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
4. Chương trình có chuẩn đầu ra ngoại ngữ khác - CLC ELITECH
58ET-LUHĐiện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)40Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D26; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
59ME-GUCơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia)40Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
60ME-LUHCơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)50Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D26; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
61ME-NUTCơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)100Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
5. Chương trình PFIEV
62EE-EPTin học công nghiệp và Tự động hóa40Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
63TE-EPCơ khí Hàng không40Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
6. Chương trình liên kết đào tạo quốc tế
64FL2Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (do ĐHBK Hà Nội và ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh cấp bằng)90Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTD01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
65TROY-BAQuản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)60Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
66TROY-ITKhoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)120CCQTƯu TiênKết Hợp
ĐT THPTA00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00

1. Chương trình tiêu chuẩn

1. Kỹ thuật Sinh học

Mã ngành: BF1

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

2. Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF2

Chỉ tiêu: 360

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

3. Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: CH1

Chỉ tiêu: 680

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

4. Hóa học

Mã ngành: CH2

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

5. Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: ED2

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

6. Quản lý Giáo dục (mới)

Mã ngành: ED3

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

7. Kỹ thuật điện

Mã ngành: EE1

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

8. Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: EE2

Chỉ tiêu: 500

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

9. Quản lý Năng lượng

Mã ngành: EM1

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

10. Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: EM2

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

11. Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: EM3

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

12. Kế toán

Mã ngành: EM4

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

13. Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: EM5

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

14. Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông

Mã ngành: ET1

Chỉ tiêu: 480

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

15. Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET2

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B00; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

16. Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: EV1

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

17. Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: EV2

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

18. Tiếng Anh KHKT và Công nghệ

Mã ngành: FL1

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

19. Tiếng Trung KH&KT (mới)

Mã ngành: FL3

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐGTD BKĐT THPT

• Tổ hợp: K00; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)

20. Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: HE1

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

21. CNTT: Khoa học Máy tính

Mã ngành: IT1

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

22. CNTT: Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: IT2

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

23. Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME1

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

24. Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: ME2

Chỉ tiêu: 560

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

25. Toán-Tin

Mã ngành: MI1

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

26. Hệ thống Thông tin quản lý

Mã ngành: MI2

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

27. Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS1

Chỉ tiêu: 280

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

28. Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano

Mã ngành: MS2

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

29. Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit

Mã ngành: MS3

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

30. Kỹ thuật In

Mã ngành: MS5

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

31. Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: PH1

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

32. Kỹ thuật Hạt nhân

Mã ngành: PH2

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; A02; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

33. Vật lý Y khoa

Mã ngành: PH3

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; A02; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

34. Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE1

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

35. Kỹ thuật Cơ khí động lực

Mã ngành: TE2

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

36. Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: TE3

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

37. Công nghệ Dệt May

Mã ngành: TX1

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐGTD BK

• Tổ hợp: K00

2. Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh - CLC ELITECH

1. Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF-E12

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

2. Kỹ thuật sinh học

Mã ngành: BF-E19

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

3. Kỹ thuật Hóa dược

Mã ngành: CH-E11

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

4. Công nghệ Dệt May

Mã ngành: TX1

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin)

5. Hệ thống điện và năng lượng tái tạo

Mã ngành: EE-E18

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

6. Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa

Mã ngành: EE-E8

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

7. Phân tích Kinh doanh

Mã ngành: EM-E13

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A01; D01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

8. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: EM-E14

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A01; D01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

9. Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện

Mã ngành: ET-E16

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

10. Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: ET-E4

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

11. Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET-E5

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

12. Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: IT-E10

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

13. An toàn không gian số - Cyber Security

Mã ngành: IT-E15

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

14. Công nghệ Thông tin Global ICT

Mã ngành: IT-E7

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

15. Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME-E1

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

16. Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS-E3

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

17. Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE-E2

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

3. Chương trình có tăng cường ngoại ngữ - CLC ELITECH

1. Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: ET-E9

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

2. Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: IT-E6

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

3. Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp)

Mã ngành: IT-EP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

4. Chương trình có chuẩn đầu ra ngoại ngữ khác - CLC ELITECH

1. Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ET-LUH

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D26; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

2. Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia)

Mã ngành: ME-GU

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

3. Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ME-LUH

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D26; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

4. Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)

Mã ngành: ME-NUT

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

5. Chương trình PFIEV

1. Tin học công nghiệp và Tự động hóa

Mã ngành: EE-EP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

2. Cơ khí Hàng không

Mã ngành: TE-EP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

6. Chương trình liên kết đào tạo quốc tế

1. Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (do ĐHBK Hà Nội và ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh cấp bằng)

Mã ngành: FL2

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

2. Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-BA

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00

3. Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-IT

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênKết HợpĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00