Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Đại Học Bách Khoa Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Đại Học Bách Khoa Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Đại học Bách khoa Hà Nội
  • Tên viết tắt: HUST
  • Mã trường: BKA
  • Tên tiếng Anh: Hanoi University of Science and Technology
  • Địa chỉ: Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • Website: https://hust.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/tsdhbk

Mã trường: BKA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1BF-E12Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến)60Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; B00; B03; C01; C02; D07; X02
ĐGTD BKK00
2BF-E19Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến)160Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; B00; B03; C01; C02; D07; X02
ĐGTD BKK00
3BF1Kỹ thuật Sinh học160Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; B00; B03; C01; C02; D07; X02
ĐGTD BKK00
4BF2Kỹ thuật Thực phẩm360Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; B00; B03; C01; C02; D07; X02
ĐGTD BKK00
5CH-E11Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến)100Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; B00; B03; C01; C02; D07; X02
ĐGTD BKK00
6CH1Kỹ thuật Hoá học680Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; B00; B03; C01; C02; D07; X02
ĐGTD BKK00
7CH2Hoá học160Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; B00; B03; C01; C02; D07; X02
ĐGTD BKK00
8ED2Công nghệ giáo dục120Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
9ED3Quản lý giáo dục60Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
10EE-E18Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến)60Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
11EE-E8Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến)140Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
12EE-EPTin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)40Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D29; X02
ĐGTD BKK00
13EE1Kỹ thuật Điện240Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
14EE2Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá500Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
15EM-E13Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến)140Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA01; B03; C01; C02; D01; D07; X02
ĐGTD BKK00
16EM-E14Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến)140Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA01; B03; C01; C02; D01; D07; X02
ĐGTD BKK00
17EM1Quản lý năng lượng60Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
18EM2Quản lý công nghiệp80Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
19EM3Quản trị kinh doanh120Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
20EM4Kế toán80Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
21EM5Tài chính - Ngân hàng80Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
22ET-E16Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến)60Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
23ET-E4Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến)120Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
24ET-E5Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến)40Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
25ET-E9Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến)80Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D28; X02
ĐGTD BKK00
26ET-LUHĐiện tử - Viễn thông - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức)40Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D26; X02
ĐGTD BKK00
27ET1Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông480Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
28ET2Kỹ thuật Y sinh100Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B00; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
29EV1Kỹ thuật Môi trường160Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; B00; B03; C01; C02; D07; X02
ĐGTD BKK00
30EV2Quản lý Tài nguyên và Môi trường120Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; B00; B03; C01; C02; D07; X02
ĐGTD BKK00
31FL1Tiếng Anh KHKT và Công nghệ210Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTB03; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
32FL2Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế90Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTB03; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
33FL3Tiếng Trung KHKT và Công nghệ40Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTB03; C01; C02; D04; X02
ĐGTD BKK00
34HE1Kỹ thuật Nhiệt250Kết HợpCCQTƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
35IT-E10Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến)120Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
36IT-E15An toàn không gian số - Cyber Security (CT Tiên tiến)40Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
37IT-E6Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)240Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D28; X02
ĐGTD BKK00
38IT-E7Công nghệ thông tin (Global ICT)120Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
39IT-EPCông nghệ thông tin (Việt - Pháp)40Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D29; X02
ĐGTD BKK00
40IT1CNTT: Khoa học Máy tính300Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
41IT2CNTT: Kỹ thuật Máy tính200Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
42ME-E1Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến)180Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
43ME-GUCơ khí - Chế tạo máy - hợp tác với ĐH Griffith (Úc)40Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
44ME-LUHCơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức)50Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D26; X02
ĐGTD BKK00
45ME-NUTCơ điện tử - hợp tác với ĐH Công nghệ Nagaoka (Nhật Bản)100Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D28; X02
ĐGTD BKK00
46ME1Kỹ thuật Cơ điện tử300Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
47ME2Kỹ thuật Cơ khí560Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
48MI1Toán - Tin160Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
49MI2Hệ thống thông tin quản lý80Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
50MS-E3Khoa học và kỹ thuật vật liệu (CT tiên tiến)60Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D07; X02
ĐGTD BKK00
51MS1Kỹ thuật Vật liệu280Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D07; X02
ĐGTD BKK00
52MS2Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano180Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D07; X02
ĐGTD BKK00
53MS3Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit80Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D07; X02
ĐGTD BKK00
54MS5Kỹ thuật in60Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D07; X02
ĐGTD BKK00
55PH1Vật lý kỹ thuật200Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
56PH2Kỹ thuật hạt nhân40Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; A02; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
57PH3Vật lý Y khoa60Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; A02; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
58TE-E2Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến)100Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
59TE-EPCơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)40Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D29; X02
ĐGTD BKK00
60TE1Kỹ thuật Ô tô200Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
61TE2Kỹ thuật Cơ khí động lực120Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
62TE3Kỹ thuật Hàng không80Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; X02
ĐGTD BKK00
63TROY-BAQuản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)60Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
64TROY-ITKhoa học máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)120Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D01; X02
ĐGTD BKK00
65TX1Công nghệ Dệt - May240Ưu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; D07; X02
ĐGTD BKK00

1. Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến)

Mã ngành: BF-E12

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C01; C02; D07; X02; K00

2. Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến)

Mã ngành: BF-E19

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C01; C02; D07; X02; K00

3. Kỹ thuật Sinh học

Mã ngành: BF1

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C01; C02; D07; X02; K00

4. Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF2

Chỉ tiêu: 360

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C01; C02; D07; X02; K00

5. Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến)

Mã ngành: CH-E11

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C01; C02; D07; X02; K00

6. Kỹ thuật Hoá học

Mã ngành: CH1

Chỉ tiêu: 680

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C01; C02; D07; X02; K00

7. Hoá học

Mã ngành: CH2

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C01; C02; D07; X02; K00

8. Công nghệ giáo dục

Mã ngành: ED2

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D01; X02; K00

9. Quản lý giáo dục

Mã ngành: ED3

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D01; X02; K00

10. Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến)

Mã ngành: EE-E18

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

11. Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến)

Mã ngành: EE-E8

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

12. Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)

Mã ngành: EE-EP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D29; X02; K00

13. Kỹ thuật Điện

Mã ngành: EE1

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

14. Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá

Mã ngành: EE2

Chỉ tiêu: 500

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

15. Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến)

Mã ngành: EM-E13

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; D01; D07; X02; K00

16. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến)

Mã ngành: EM-E14

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; D01; D07; X02; K00

17. Quản lý năng lượng

Mã ngành: EM1

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D01; X02; K00

18. Quản lý công nghiệp

Mã ngành: EM2

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D01; X02; K00

19. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: EM3

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D01; X02; K00

20. Kế toán

Mã ngành: EM4

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D01; X02; K00

21. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: EM5

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D01; X02; K00

22. Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến)

Mã ngành: ET-E16

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

23. Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến)

Mã ngành: ET-E4

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

24. Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến)

Mã ngành: ET-E5

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

25. Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến)

Mã ngành: ET-E9

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D28; X02; K00

26. Điện tử - Viễn thông - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức)

Mã ngành: ET-LUH

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D26; X02; K00

27. Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: ET1

Chỉ tiêu: 480

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

28. Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET2

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; C01; C02; X02; K00

29. Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: EV1

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C01; C02; D07; X02; K00

30. Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: EV2

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C01; C02; D07; X02; K00

31. Tiếng Anh KHKT và Công nghệ

Mã ngành: FL1

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X02; K00

32. Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế

Mã ngành: FL2

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X02; K00

33. Tiếng Trung KHKT và Công nghệ

Mã ngành: FL3

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: B03; C01; C02; D04; X02; K00

34. Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: HE1

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTƯu TiênĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

35. Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến)

Mã ngành: IT-E10

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

36. An toàn không gian số - Cyber Security (CT Tiên tiến)

Mã ngành: IT-E15

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

37. Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)

Mã ngành: IT-E6

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D28; X02; K00

38. Công nghệ thông tin (Global ICT)

Mã ngành: IT-E7

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

39. Công nghệ thông tin (Việt - Pháp)

Mã ngành: IT-EP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D29; X02; K00

40. CNTT: Khoa học Máy tính

Mã ngành: IT1

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

41. CNTT: Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: IT2

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

42. Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến)

Mã ngành: ME-E1

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

43. Cơ khí - Chế tạo máy - hợp tác với ĐH Griffith (Úc)

Mã ngành: ME-GU

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

44. Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức)

Mã ngành: ME-LUH

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D26; X02; K00

45. Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Công nghệ Nagaoka (Nhật Bản)

Mã ngành: ME-NUT

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D28; X02; K00

46. Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME1

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

47. Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: ME2

Chỉ tiêu: 560

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

48. Toán - Tin

Mã ngành: MI1

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

49. Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: MI2

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

50. Khoa học và kỹ thuật vật liệu (CT tiên tiến)

Mã ngành: MS-E3

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D07; X02; K00

51. Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS1

Chỉ tiêu: 280

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D07; X02; K00

52. Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano

Mã ngành: MS2

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D07; X02; K00

53. Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit

Mã ngành: MS3

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D07; X02; K00

54. Kỹ thuật in

Mã ngành: MS5

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D07; X02; K00

55. Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: PH1

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

56. Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: PH2

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; C01; C02; X02; K00

57. Vật lý Y khoa

Mã ngành: PH3

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; C01; C02; X02; K00

58. Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến)

Mã ngành: TE-E2

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

59. Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)

Mã ngành: TE-EP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D29; X02; K00

60. Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE1

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

61. Kỹ thuật Cơ khí động lực

Mã ngành: TE2

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

62. Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: TE3

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; X02; K00

63. Quản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)

Mã ngành: TROY-BA

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D01; X02; K00

64. Khoa học máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)

Mã ngành: TROY-IT

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D01; X02; K00

65. Công nghệ Dệt - May

Mã ngành: TX1

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpCCQTĐT THPTĐGTD BK

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; D07; X02; K00