STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | 60 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
2 | BF-E19 | Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) | 160 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
3 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | 160 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
4 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | 360 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
5 | CH-E11 | Kỹ thuật Hóa dược (Chương trình tiên tiến) | 100 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
6 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | 680 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7 | CH2 | Hóa học | 160 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
8 | ED2 | Công nghệ Giáo dục | 120 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
9 | ED3 | Quản lý Giáo dục | 60 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
10 | EE-E18 | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (Chương trình tiên tiến) | 60 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
11 | EE-E8 | Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa | 140 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
12 | EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | 40 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
13 | EE1 | Kỹ thuật điện | 240 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
14 | EE2 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | 500 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
15 | EM-E13 | Phân tích Kinh doanh (CT tiên tiến) | 140 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A01; D01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
16 | EM-E14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình tiên tiến) | 140 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A01; D01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
17 | EM1 | Quản lý Năng lượng | 60 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
18 | EM2 | Quản lý Công nghiệp | 80 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
19 | EM3 | Quản trị Kinh doanh | 120 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
20 | EM4 | Kế toán | 80 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
21 | EM5 | Tài chính-Ngân hàng | 80 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
22 | ET-E16 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (Chương trình tiên tiến) | 60 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
23 | ET-E4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 120 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
24 | ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh (Chương trình tiên tiến) | 40 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
25 | ET-E9 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (Chương trình tiên tiến) | 80 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
26 | ET-LUH | Điện tử - Viễn thông - Hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức) | 40 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D26; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
27 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông | 480 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
28 | ET2 | Kỹ thuật Y sinh | 100 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
29 | EV1 | Kỹ thuật Môi trường | 160 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
30 | EV2 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 120 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
31 | FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | 210 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
32 | FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | 90 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
33 | FL3 | Tiếng Trung Khoa học và Công nghệ | 40 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | D04; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
34 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | 250 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
35 | IT-E10 | Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (Chương trình tiên tiến) | 120 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
36 | IT-E15 | An toàn không gian số - Cyber Security (Chương trình tiên tiến) | 40 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
37 | IT-E6 | Công nghệ Thông tin Việt – Nhật | 240 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
38 | IT-E7 | Công nghệ Thông tin Global ICT | 120 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
39 | IT-EP | Công nghệ Thông tin (Việt - Pháp) | 40 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
40 | IT1 | CNTT: Khoa học Máy tính | 300 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
41 | IT2 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | 200 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
42 | ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử (Chương trình tiên tiến) | 180 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
43 | ME-GU | Cơ khí - Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Úc) | 40 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
44 | ME-LUH | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức) | 50 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D26; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
45 | ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với Đại học Công nghệ Nagaoka (Nhật Bản) | 100 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
46 | ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 300 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
47 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | 560 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
48 | MI1 | Toán-Tin | 160 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
49 | MI2 | Hệ thống Thông tin quản lý | 80 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
50 | MS-E3 | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu | 60 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
51 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | 280 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
52 | MS2 | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | 180 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
53 | MS3 | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | 80 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
54 | MS5 | Kỹ thuật In | 60 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
55 | PH1 | Vật lý Kỹ thuật | 200 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
56 | PH2 | Kỹ thuật Hạt nhân | 40 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
57 | PH3 | Vật lý Y khoa | 60 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
58 | TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô (Chương trình tiên tiến) | 100 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
59 | TE-EP | Cơ khí Hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFFIEV) | 40 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
60 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | 200 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
61 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | 120 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
62 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | 80 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
63 | TROY-BA | Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng) | 60 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
64 | TROY-IT | Khoa học Máy tính - hợp tác với Đại học Troy (Hoa Kỳ) | 120 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
65 | TX1 | Công nghệ Dệt May | 240 | Kết HợpƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D07; K011 | ||||
ĐGTD BK | K00 |
1. Kỹ thuật Thực phẩm (Chương trình tiên tiến)
• Mã ngành: BF-E12
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
2. Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến)
• Mã ngành: BF-E19
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
3. Kỹ thuật Sinh học
• Mã ngành: BF1
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
4. Kỹ thuật Thực phẩm
• Mã ngành: BF2
• Chỉ tiêu: 360
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
5. Kỹ thuật Hóa dược (Chương trình tiên tiến)
• Mã ngành: CH-E11
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
6. Kỹ thuật Hóa học
• Mã ngành: CH1
• Chỉ tiêu: 680
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
7. Hóa học
• Mã ngành: CH2
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
8. Công nghệ Giáo dục
• Mã ngành: ED2
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
9. Quản lý Giáo dục
• Mã ngành: ED3
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
10. Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (Chương trình tiên tiến)
• Mã ngành: EE-E18
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
11. Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa
• Mã ngành: EE-E8
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
12. Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)
• Mã ngành: EE-EP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
13. Kỹ thuật điện
• Mã ngành: EE1
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
14. Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa
• Mã ngành: EE2
• Chỉ tiêu: 500
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
15. Phân tích Kinh doanh (CT tiên tiến)
• Mã ngành: EM-E13
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A01; D01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
16. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình tiên tiến)
• Mã ngành: EM-E14
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A01; D01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
17. Quản lý Năng lượng
• Mã ngành: EM1
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
18. Quản lý Công nghiệp
• Mã ngành: EM2
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
19. Quản trị Kinh doanh
• Mã ngành: EM3
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
20. Kế toán
• Mã ngành: EM4
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
21. Tài chính-Ngân hàng
• Mã ngành: EM5
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
22. Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (Chương trình tiên tiến)
• Mã ngành: ET-E16
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
23. Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
• Mã ngành: ET-E4
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
24. Kỹ thuật Y sinh (Chương trình tiên tiến)
• Mã ngành: ET-E5
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
25. Hệ thống nhúng thông minh và IoT (Chương trình tiên tiến)
• Mã ngành: ET-E9
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
26. Điện tử - Viễn thông - Hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức)
• Mã ngành: ET-LUH
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D26; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
27. Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông
• Mã ngành: ET1
• Chỉ tiêu: 480
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
28. Kỹ thuật Y sinh
• Mã ngành: ET2
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; B00; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
29. Kỹ thuật Môi trường
• Mã ngành: EV1
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
30. Quản lý Tài nguyên và Môi trường
• Mã ngành: EV2
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; B00; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
31. Tiếng Anh KHKT và Công nghệ
• Mã ngành: FL1
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
32. Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế
• Mã ngành: FL2
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
33. Tiếng Trung Khoa học và Công nghệ
• Mã ngành: FL3
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: D04; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
34. Kỹ thuật Nhiệt
• Mã ngành: HE1
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
35. Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (Chương trình tiên tiến)
• Mã ngành: IT-E10
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
36. An toàn không gian số - Cyber Security (Chương trình tiên tiến)
• Mã ngành: IT-E15
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
37. Công nghệ Thông tin Việt – Nhật
• Mã ngành: IT-E6
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
38. Công nghệ Thông tin Global ICT
• Mã ngành: IT-E7
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
39. Công nghệ Thông tin (Việt - Pháp)
• Mã ngành: IT-EP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
40. CNTT: Khoa học Máy tính
• Mã ngành: IT1
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
41. CNTT: Kỹ thuật Máy tính
• Mã ngành: IT2
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
42. Kỹ thuật Cơ điện tử (Chương trình tiên tiến)
• Mã ngành: ME-E1
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
43. Cơ khí - Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Úc)
• Mã ngành: ME-GU
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
44. Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức)
• Mã ngành: ME-LUH
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D26; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
45. Cơ điện tử - hợp tác với Đại học Công nghệ Nagaoka (Nhật Bản)
• Mã ngành: ME-NUT
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D28; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
46. Kỹ thuật Cơ điện tử
• Mã ngành: ME1
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
47. Kỹ thuật Cơ khí
• Mã ngành: ME2
• Chỉ tiêu: 560
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
48. Toán-Tin
• Mã ngành: MI1
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
49. Hệ thống Thông tin quản lý
• Mã ngành: MI2
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
50. Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
• Mã ngành: MS-E3
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
51. Kỹ thuật Vật liệu
• Mã ngành: MS1
• Chỉ tiêu: 280
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
52. Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano
• Mã ngành: MS2
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
53. Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit
• Mã ngành: MS3
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
54. Kỹ thuật In
• Mã ngành: MS5
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
55. Vật lý Kỹ thuật
• Mã ngành: PH1
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
56. Kỹ thuật Hạt nhân
• Mã ngành: PH2
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; A02; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
57. Vật lý Y khoa
• Mã ngành: PH3
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; A02; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
58. Kỹ thuật Ô tô (Chương trình tiên tiến)
• Mã ngành: TE-E2
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
59. Cơ khí Hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFFIEV)
• Mã ngành: TE-EP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D29; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
60. Kỹ thuật Ô tô
• Mã ngành: TE1
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
61. Kỹ thuật Cơ khí động lực
• Mã ngành: TE2
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
62. Kỹ thuật Hàng không
• Mã ngành: TE3
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
63. Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)
• Mã ngành: TROY-BA
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
64. Khoa học Máy tính - hợp tác với Đại học Troy (Hoa Kỳ)
• Mã ngành: TROY-IT
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin); K00
65. Công nghệ Dệt May
• Mã ngành: TX1
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGTD BK
• Tổ hợp: A00; A01; D07; K011; K00