STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | 83 | ĐT THPTHọc Bạ | T00, T03,T05, T08 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 160 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D10; D66 | ||||
3 | 7310301 | Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A09; C00; D01 | ||||
4 | 7310613 | Nhật Bản học | 62 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A09; C00; D15 | ||||
5 | 7310614 | Hàn Quốc học | 55 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A09; C00; D15 | ||||
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing | 480 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A09; C00; D01 | ||||
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 178 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A09; C00; D01 | ||||
8 | 7340301 | Kế toán | 200 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A09; C00; D01 | ||||
9 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A09; C00; D01 | ||||
10 | 7380107 | Luật kinh tế | 190 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A09; C00; D01 | ||||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin | 263 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A09; D01; K01 | ||||
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A09; V00; V01 | ||||
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 200 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A09 | ||||
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; A09; D01 | ||||
15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 214 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A09; C00; D01 | ||||
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A09; B00; D07 | ||||
17 | 7580101 | Kiến trúc | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A09; V00; V01 | ||||
18 | 7720201 | Dược học | 130 | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 |
19 | 7720203 | Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C08; D07 |
1. Giáo dục thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 83
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T00, T03,T05, T08
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D10; D66
3. Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7310301
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
4. Nhật Bản học
• Mã ngành: 7310613
• Chỉ tiêu: 62
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; A09; C00; D15
5. Hàn Quốc học
• Mã ngành: 7310614
• Chỉ tiêu: 55
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; A09; C00; D15
6. Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 480
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
7. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 178
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
8. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
9. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
10. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 190
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
11. Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 263
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A09; D01; K01
12. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
• Mã ngành: 7510102
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A09; V00; V01
13. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A09
14. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; A09; D01
15. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 214
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A09; C00; D01
16. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A09; B00; D07
17. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A09; V00; V01
18. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
19. Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc
• Mã ngành: 7720203
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C08; D07