STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D14; D15; D66 | ||||
2 | 7310301 | Xã hội học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
3 | 7310614 | Hàn Quốc học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
4 | 7310615 | Nhật Bản học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
7 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
8 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C03; C04; C14; D01 | ||||
9 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C03; C04; C14; D01 | ||||
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
11 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C14; D01; D66 | ||||
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; C02; C14; D01 | ||||
16 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
17 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; C02; C08; D07 | ||||
18 | 7720203 | Hóa dược | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; C02; C08; D07 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66
2. Xã hội học
• Mã ngành: 7310301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01
3. Hàn Quốc học
• Mã ngành: 7310614
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; D66
4. Nhật Bản học
• Mã ngành: 7310615
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; D66
5. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01
6. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01
7. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01
8. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; C14; D01
9. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; C14; D01
10. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01
11. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
• Mã ngành: 7510102
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01
12. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01
13. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01
14. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01; D66
15. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; C14; D01
16. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01
17. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; C08; D07
18. Hóa dược
• Mã ngành: 7720203
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; C08; D07