Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Bình Dương 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Bình Dương
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Bình Dương
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Bình Dương
  • Mã trường: DBD
  • Tên tiếng Anh: Binh Duong University
  • Tên viết tắt: BDU
  • Địa chỉ: Số 504 đại lộ Bình Dương, phường Hiệp Thành, TX. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
  • Website: https://www.bdu.edu.vn/

Mã trường: DBD

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140206Giáo dục thể chất83ĐT THPTHọc BạT00, T03,T05, T08
27220201Ngôn ngữ Anh160ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D10; D66
37310301Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng60ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; A09; C00; D01
47310613Nhật Bản học62ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; A09; C00; D15
57310614Hàn Quốc học55ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; A09; C00; D15
67340101Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing480ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; A09; C00; D01
77340201Tài chính - Ngân hàng178ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; A09; C00; D01
87340301Kế toán200ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; A09; C00; D01
97380101Luật0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; A09; C00; D01
107380107Luật kinh tế190ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; A09; C00; D01
117480201Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin263ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A09; D01; K01
127510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng60ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A09; V00; V01
137510205Công nghệ kỹ thuật ô tô200ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A09
147510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử60ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A02; A09; D01
157510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng214ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A09; C00; D01
167540101Công nghệ thực phẩm60ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A09; B00; D07
177580101Kiến trúc50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A09; V00; V01
187720201Dược học130ĐT THPTA00; B00; C08; D07
197720203Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C08; D07

1. Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Chỉ tiêu: 83

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: T00, T03,T05, T08

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D10; D66

3. Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7310301

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

4. Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Chỉ tiêu: 62

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; A09; C00; D15

5. Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Chỉ tiêu: 55

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; A09; C00; D15

6. Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 480

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

7. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 178

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

8. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

9. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

10. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 190

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

11. Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 263

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A09; D01; K01

12. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A09; V00; V01

13. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A09

14. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; A09; D01

15. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 214

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A09; C00; D01

16. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A09; B00; D07

17. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A09; V00; V01

18. Dược học

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

19. Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc

Mã ngành: 7720203

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; C08; D07