Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Bình Dương 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Bình Dương
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Bình Dương
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Bình Dương
  • Mã trường: DBD
  • Tên tiếng Anh: Binh Duong University
  • Tên viết tắt: BDU
  • Địa chỉ: Số 504 đại lộ Bình Dương, phường Hiệp Thành, TX. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
  • Website: https://www.bdu.edu.vn/

Mã trường: DBD

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D14; D15; D66
27310301Xã hội học0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; C01; C03; C04; C14; D01
37310614Hàn Quốc học0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D14; D15; D66
47310615Nhật Bản học0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D14; D15; D66
57340101Quản trị kinh doanh 0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; C01; C03; C04; C14; D01
67340201Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; C01; C03; C04; C14; D01
77340301Kế toán0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; C01; C03; C04; C14; D01
87380101Luật0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; C00; C03; C04; C14; D01
97380107Luật kinh tế0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; C00; C03; C04; C14; D01
107480201Công nghệ thông tin 0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; C01; C03; C04; C14; D01
117510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; C01; C03; C04; C14; D01
127510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; C01; C03; C04; C14; D01
137510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; C01; C03; C04; C14; D01
147510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C14; D01; D66
157540101Công nghệ thực phẩm0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B03; C02; C14; D01
167580101Kiến trúc0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; C01; C03; C04; C14; D01
177720201Dược học0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B03; C02; C08; D07
187720203Hóa dược 0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B03; C02; C08; D07

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66

2. Xã hội học

Mã ngành: 7310301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01

3. Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; D66

4. Nhật Bản học

Mã ngành: 7310615

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; D66

5. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01

6. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01

7. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01

8. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; C14; D01

9. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; C14; D01

10. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01

11. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01

12. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01

13. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01

14. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01; D66

15. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; C14; D01

16. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14; D01

17. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; C08; D07

18. Hóa dược

Mã ngành: 7720203

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; C08; D07