Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Cảnh sát nhân dân
  • Tên tiếng anh: People’s Police University
  • Tên viết tắt: PPU
  • Địa chỉ: 36 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Website: https://dhcsnd.edu.vn

Mã trường: CSS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 4)72Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
27860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 5)45Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
37860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 6)126Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
47860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 7)117Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
57860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8)18Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
67860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 4)8Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
77860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 5)5Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
87860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 6)14Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
97860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 7)13Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
107860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8)2Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

1. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 72

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

2. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

3. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 126

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

4. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 117

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

5. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 18

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

6. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 4)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 8

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

7. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 5)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 5

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

8. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 6)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 14

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

9. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 7)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 13

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

10. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 2

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04