STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 4) | 72 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
2 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 5) | 45 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
3 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 6) | 126 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
4 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 7) | 117 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
5 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8) | 18 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
6 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 4) | 8 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
7 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 5) | 5 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
8 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 6) | 14 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
9 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 7) | 13 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
10 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8) | 2 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 |
1. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 4)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 72
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
2. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 5)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
3. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 6)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 126
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
4. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 7)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 117
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
5. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 18
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
6. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 4)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 8
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 5)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
8. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 6)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 14
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
9. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 7)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 13
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
10. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 2
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04