STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát vùng 4 | 80 | Ưu TiênCCQT | |
Kết Hợp | A00; A01; C03; D01; K21(Toán, Văn, Tin); K22 (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
2 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát vùng 5 | 50 | Ưu TiênCCQT | |
Kết Hợp | A00; A01; C03; D01; K21(Toán, Văn, Tin); K22 (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
3 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát vùng 6 | 140 | Ưu TiênCCQT | |
Kết Hợp | A00; A01; C03; D01; K21(Toán, Văn, Tin); K22 (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
4 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát vùng 7 | 130 | Ưu TiênCCQT | |
Kết Hợp | A00; A01; C03; D01; K21(Toán, Văn, Tin); K22 (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
5 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát vùng 8 | 20 | Ưu TiênCCQT | |
Kết Hợp | A00; A01; C03; D01; K21(Toán, Văn, Tin); K22 (Toán, Văn, Công nghệ) |
1. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát vùng 4
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K21(Toán, Văn, Tin); K22 (Toán, Văn, Công nghệ)
2. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát vùng 5
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K21(Toán, Văn, Tin); K22 (Toán, Văn, Công nghệ)
3. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát vùng 6
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K21(Toán, Văn, Tin); K22 (Toán, Văn, Công nghệ)
4. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát vùng 7
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K21(Toán, Văn, Tin); K22 (Toán, Văn, Công nghệ)
5. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát vùng 8
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K21(Toán, Văn, Tin); K22 (Toán, Văn, Công nghệ)