STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | BA | Quản trị Kinh doanh | 250 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
Kết Hợp | A01; D01; A00; C00 | ||||
2 | CS | Khoa học Máy tính | 330 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D90 |
Kết Hợp | A01; D01; D90; A00 | ||||
3 | EC | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D90 |
Kết Hợp | A01; D01; D90; A00 | ||||
4 | GD | Thiết kế Đồ hoạ | 75 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D90 |
Kết Hợp | A01; D90; A00; C01 | ||||
5 | IT | Công nghệ Thông tin | 190 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D90 |
Kết Hợp | A01; D01; D90; A00 | ||||
6 | IT-VJ | Công nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin) | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D90 |
Kết Hợp | A01; D01; D90; A00 | ||||
7 | IT-VK | Công nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin) | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D90 |
Kết Hợp | A01; D01; D90; A00 | ||||
8 | JL | Ngôn ngữ Nhật | 75 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D06 |
Kết Hợp | A01; D01; D06; C00 | ||||
9 | KL | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 75 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D10 |
Kết Hợp | A01; D01; D10; C00 | ||||
10 | MK | Marketing | 215 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
Kết Hợp | A01; D01; A00; C00 |
1. Quản trị Kinh doanh
• Mã ngành: BA
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
2. Khoa học Máy tính
• Mã ngành: CS
• Chỉ tiêu: 330
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
3. Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
• Mã ngành: EC
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
4. Thiết kế Đồ hoạ
• Mã ngành: GD
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
5. Công nghệ Thông tin
• Mã ngành: IT
• Chỉ tiêu: 190
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
6. Công nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin)
• Mã ngành: IT-VJ
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
7. Công nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin)
• Mã ngành: IT-VK
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
8. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: JL
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D06
9. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: KL
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D10
10. Marketing
• Mã ngành: MK
• Chỉ tiêu: 215
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01