Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học CMC 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học CMC
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học CMC
Preview
  • Tên trường: Đại học CMC
  • Mã trường: CMC
  • Tên tiếng Anh: CMC University
  • Địa chỉ: Tầng 3 nhà B Số 36 Mạc Thái Tổ, Trung Kính, Yên Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
  • Website: https://cmcu.edu.vn/

Mã trường: CMC

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1BAQuản trị Kinh doanh250ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
Kết HợpA01; D01; A00; C00
2CSKhoa học Máy tính330ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D90
Kết HợpA01; D01; D90; A00
3ECCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông80ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D90
Kết HợpA01; D01; D90; A00
4GDThiết kế Đồ hoạ75ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D90
Kết HợpA01; D90; A00; C01
5ITCông nghệ Thông tin190ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D90
Kết HợpA01; D01; D90; A00
6IT-VJCông nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin)30ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D90
Kết HợpA01; D01; D90; A00
7IT-VKCông nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin)30ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D90
Kết HợpA01; D01; D90; A00
8JLNgôn ngữ Nhật75ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D06
Kết HợpA01; D01; D06; C00
9KLNgôn ngữ Hàn Quốc75ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D10
Kết HợpA01; D01; D10; C00
10MKMarketing215ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
Kết HợpA01; D01; A00; C00

1. Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: BA

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

2. Khoa học Máy tính

Mã ngành: CS

Chỉ tiêu: 330

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

3. Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: EC

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

4. Thiết kế Đồ hoạ

Mã ngành: GD

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

5. Công nghệ Thông tin

Mã ngành: IT

Chỉ tiêu: 190

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

6. Công nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin)

Mã ngành: IT-VJ

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

7. Công nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin)

Mã ngành: IT-VK

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

8. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: JL

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D06

9. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: KL

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D10

10. Marketing

Mã ngành: MK

Chỉ tiêu: 215

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01