STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 120 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; C20; D01 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 300 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; C20; D01 |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 120 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; C20; D01 |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 350 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
5 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 120 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 350 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
8 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | 170 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
1. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
3. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
4. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
5. Công nghệ kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7510103
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
6. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
7. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
8. Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01