STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | ||||
2 | 7310101 | Kinh tế | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | ||||
3 | 7310301 | Xã hội học | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C03; C07; D01; D14; X70 | ||||
4 | 7310630 | Việt Nam học | 80 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | ||||
5 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | ||||
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 340 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | ||||
7 | 7340101P | Quản trị kinh doanh (chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế- IPOP) | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | ||||
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 260 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | ||||
9 | 7340301 | Kế toán | 310 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | ||||
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 310 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | ||||
11 | 7340408 | Quan hệ lao động | 130 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | ||||
12 | 7380101 | Luật | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C03; C07; D01; D14; X70 | ||||
13 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 80 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | ||||
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | ||||
15 | 7760101 | Công tác xã hội | 170 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C03; C07; D01; D14; X70 | ||||
16 | 7810101 | Du lịch | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | ||||
17 | 7850201 | Bảo hộ lao động | 180 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C01; D01; X06 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; X79
2. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; X25
3. Xã hội học
• Mã ngành: 7310301
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C03; C07; D01; D14; X70
4. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; X79
5. Truyền thông đại chúng
• Mã ngành: 7320105
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; X79
6. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 340
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; X25
7. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 260
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; X25
8. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 310
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; X25
9. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Chỉ tiêu: 310
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; X25
10. Quan hệ lao động
• Mã ngành: 7340408
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; X25
11. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C03; C07; D01; D14; X70
12. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06
13. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06
14. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C03; C07; D01; D14; X70
15. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; X79
16. Bảo hộ lao động
• Mã ngành: 7850201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06
17. Quản trị kinh doanh (chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế- IPOP)
• Mã ngành: 7340101P
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; X25