Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Đại học Công nghệ
  • Tên viết tắt: UET
  • Tên tiếng Anh: VNU University of Engineering and Technology 
  • Địa chỉ: Nhà E3, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Website: https://uet.vnu.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/UET.VNUH

Mã trường: QHI

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1CN1Công nghệ thông tin420ĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01
2CN10Công nghệ nông nghiệp60ĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01; B00
3CN11Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa120ĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01
4CN12Trí tuệ nhân tạo300ĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01
5CN13Kỹ thuật năng lượng60ĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01
6CN14Hệ thống thông tin240ĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01
7CN15Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu120ĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01
8CN17Kỹ thuật Robot120ĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; X06; X26; D01
9CN18Thiết kế công nghiệp và Đồ họa240ĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01
10CN19Công nghệ vật liệu120ĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01
11CN2Kỹ thuật máy tính420ĐT THPTĐGNL HNƯu TiênCCQT
12CN20Khoa học dữ liệu120ĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01
13CN21Công nghệ sinh học120ĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01; B00
14CN3Vật lý kỹ thuật120ĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01
15CN4Cơ kỹ thuật60ĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01
16CN5Công nghệ kỹ thuật xây dựng180ĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01
17CN6Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử180ĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01
18CN7Công nghệ hàng không vũ trụ120ĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01
19CN8Khoa học máy tính420ĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01
20CN9Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông480ĐGNL HNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01

1. Công nghệ thông tin

Mã ngành: CN1

Chỉ tiêu: 420

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01

2. Công nghệ nông nghiệp

Mã ngành: CN10

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01; B00

3. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: CN11

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01

4. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: CN12

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01

5. Kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: CN13

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01

6. Hệ thống thông tin

Mã ngành: CN14

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01

7. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: CN15

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01

8. Kỹ thuật Robot

Mã ngành: CN17

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNƯu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01

9. Thiết kế công nghiệp và Đồ họa

Mã ngành: CN18

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01

10. Công nghệ vật liệu

Mã ngành: CN19

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01

11. Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: CN2

Chỉ tiêu: 420

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HNƯu TiênCCQT

• Tổ hợp:

12. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: CN20

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01

13. Công nghệ sinh học

Mã ngành: CN21

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01; B00

14. Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: CN3

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01

15. Cơ kỹ thuật

Mã ngành: CN4

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01

16. Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: CN5

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01

17. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: CN6

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01

18. Công nghệ hàng không vũ trụ

Mã ngành: CN7

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01

19. Khoa học máy tính

Mã ngành: CN8

Chỉ tiêu: 420

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01

20. Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: CN9

Chỉ tiêu: 480

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01