STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | CN1 | Công nghệ thông tin | 480 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | 60 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 120 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | CN12 | Trí tuệ nhân tạo | 300 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | CN13 | Kỹ thuật năng lượng | 80 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | CN14 | Hệ thống thông tin | 240 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 120 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | CN17 | Kỹ thuật Robot | 120 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | CN18 | Thiết kế công nghiệp và đồ họa | 240 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | CN19 | Công nghệ vật liệu | 120 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | 420 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | CN20 | Khoa học dữ liệu | 120 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | CN21 | Công nghệ sinh học | 120 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | 120 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | CN4 | Cơ kỹ thuật | 80 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 180 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử | 180 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | CN7 | Công nghệ hàng không vũ trụ | 120 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | CN8 | Khoa học máy tính | 420 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 480 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: CN1
• Chỉ tiêu: 480
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00
2. Công nghệ nông nghiệp
• Mã ngành: CN10
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00
3. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
• Mã ngành: CN11
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00
4. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: CN12
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00
5. Kỹ thuật năng lượng
• Mã ngành: CN13
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00
6. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: CN14
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00
7. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
• Mã ngành: CN15
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00
8. Kỹ thuật Robot
• Mã ngành: CN17
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00
9. Thiết kế công nghiệp và đồ họa
• Mã ngành: CN18
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00
10. Công nghệ vật liệu
• Mã ngành: CN19
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00
11. Kỹ thuật máy tính
• Mã ngành: CN2
• Chỉ tiêu: 420
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00
12. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: CN20
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00
13. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: CN21
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00
14. Vật lý kỹ thuật
• Mã ngành: CN3
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00
15. Cơ kỹ thuật
• Mã ngành: CN4
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00
16. Công nghệ kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: CN5
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00
17. Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử
• Mã ngành: CN6
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00
18. Công nghệ hàng không vũ trụ
• Mã ngành: CN7
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00
19. Khoa học máy tính
• Mã ngành: CN8
• Chỉ tiêu: 420
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00
20. Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
• Mã ngành: CN9
• Chỉ tiêu: 480
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); Toán, Lý, Tin; Q00