STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
Kết HợpĐT THPTHọc Bạ | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 | ||||
2 | 7220204 | Ngôn Ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 | ||||
3 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 | ||||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||||
5 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||||
6 | 7340301 | Kế Toán; Kế toán định hướng ACCA | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||||
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||||
8 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 | ||||
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||||
10 | 7480201 | Thiết kế đồ họa số | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07; (sử dụng thêm các khối ngành H, V) | ||||
11 | 7480201 | Trí tuệ nhân tạo ứng dụng | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||||
12 | 7510202 | Công nghệ Chế tạo máy; Cơ điện tử | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||||
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||||
14 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh); Điện lạnh và điều hoà không khí | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||||
15 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử; Công nghệ Bán dẫn | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||||
16 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||||
17 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07; B00; D08 | ||||
18 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07 | ||||
19 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07 | ||||
20 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07 | ||||
21 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 | ||||
22 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐGNL HCMĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
2. Ngôn Ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
3. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
5. Tài chính Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
6. Kế Toán; Kế toán định hướng ACCA
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
7. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
8. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
9. Công nghệ Chế tạo máy; Cơ điện tử
• Mã ngành: 7510202
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
10. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
11. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh); Điện lạnh và điều hoà không khí
• Mã ngành: 7510206
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
12. Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử; Công nghệ Bán dẫn
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
13. Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
14. Công nghệ Thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07; B00; D08
15. Kỹ thuật Xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
16. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
17. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
18. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
19. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; D15; D04; D06; D78; D83; D66
20. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07
21. Thiết kế đồ họa số
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07; (sử dụng thêm các khối ngành H, V)
22. Trí tuệ nhân tạo ứng dụng
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C01; C02; C03; C14; D01; D07