Mã ngành |
Ngành |
Chuyên ngành |
A. CÁC CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị doanh nghiệp |
Quản trị Marketing |
7340122 |
Thương mại điện tử |
Thương mại điện tử |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
Hải quan và Logistics |
7340301 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
Hệ thống thông tin |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin |
Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị |
Kiến trúc nội thất |
7510104 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ |
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh |
Thanh tra và quản lý công trình giao thông |
Xây dựng Đường sắt - Metro (*) |
Xây dựng Cầu – đường sắt (*) |
Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc (*) |
Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án hạ tầng giao thông (*) |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
CNKT Đầu máy -toa xe và tàu điện Metro |
CNKT Tàu thủy |
CNKT Máy xây dựng |
Công nghệ chế tạo máy |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Công nghệ ô tô và giao thông thông minh |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn (*) |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
Công nghệ và quản lý môi trường |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
Logistics và hạ tầng giao thông |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
Kinh tế xây dựng |
7840101 |
Khai thác vận tải |
Logistics và vận tải đa phương thức |
Quản lý và điều hành vận tải đường sắt (*) |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
Quản lý xây dựng |
7380101 |
Luật |
Luật (*) |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Ngôn ngữ Anh (*) |
B. CHƯƠNG TRÌNH TĂNG CƯỜNG NGOẠI NGỮ |
7480201TA |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)* |
C. CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH HƯỚNG THỰC TẬP VÀ LÀM VIỆC TẠI NHẬT BẢN |
7510605NB |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)* |
7510302NB |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)* |
7510104NB |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ ((tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)* |
D. CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT ĐÀO TẠO QUỐC TẾ |
7480201LK |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng |
7510605LK |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng |