STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Các chương trình chuẩn - Đào tạo tại Hà Nội | ||||||||
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
2 | 7310101 | Kinh tế | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
4 | 7340115 | Marketing | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
6 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
8 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
9 | 7340301 | Kế toán | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
10 | 7380101 | Luật | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
11 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
13 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
14 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
15 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
16 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
18 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
20 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
21 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
22 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
23 | 7840101 | Khai thác vận tải | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
2. Chương trình tăng cường ngoại ngữ - Đào tạo tại Hà Nội | ||||||||
24 | 7340101TA | Quản trị kinh doanh | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
25 | 7340115TA | Marketing | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
26 | 7340120TA | Kinh doanh quốc tế | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
27 | 7340122TA | Thương mại điện tử | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
28 | 7340201TA | Tài chính ngân hàng | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
29 | 7480201TA | Công nghệ thông tin | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
30 | 7510205TA | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
31 | 7510605TA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
32 | 7840101TA | Khai thác vận tải | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
3. Chương trình đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp- Đào tạo tại Hà Nội | ||||||||
33 | 7510104DN | Công nghệ kỹ thuật Giao thông | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
34 | 7580302DN | Quản lý xây dựng | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
4. Chương trình định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản - Đào tạo tại Hà Nội | ||||||||
35 | 7510104NB | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
36 | 7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
37 | 7510302NB | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
38 | 7510605NB | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
5. Chương trìnhLiên kết đào tạo Quốc tế - Đào tạo tại Hà Nội | ||||||||
39 | 7480201LK | Công nghệ thông tin | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
6. Chương trình chuẩn đào tạo tại Vĩnh Phúc | ||||||||
40 | 7340301VP | Kế toán | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
41 | 7510104VP | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) | |||||||
42 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL) |
1. Các chương trình chuẩn - Đào tạo tại Hà Nội
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
2. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
4. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
5. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
6. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
7. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
8. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
9. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
10. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
11. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
12. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
13. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
• Mã ngành: 7510102
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
14. Công nghệ kỹ thuật giao thông
• Mã ngành: 7510104
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
15. Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
16. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
17. Công nghệ kỹ thuật Ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
18. Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
• Mã ngành: 7510302
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
19. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
20. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
21. Kinh tế xây dựng
• Mã ngành: 7580301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
22. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 7580302
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
23. Khai thác vận tải
• Mã ngành: 7840101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
2. Chương trình tăng cường ngoại ngữ - Đào tạo tại Hà Nội
1. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101TA
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
2. Marketing
• Mã ngành: 7340115TA
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
3. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120TA
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
4. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122TA
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
5. Tài chính ngân hàng
• Mã ngành: 7340201TA
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
6. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201TA
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
7. Công nghệ kỹ thuật Ô tô
• Mã ngành: 7510205TA
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
8. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605TA
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
9. Khai thác vận tải
• Mã ngành: 7840101TA
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
3. Chương trình đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp- Đào tạo tại Hà Nội
1. Công nghệ kỹ thuật Giao thông
• Mã ngành: 7510104DN
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
2. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 7580302DN
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
4. Chương trình định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản - Đào tạo tại Hà Nội
1. Công nghệ kỹ thuật giao thông
• Mã ngành: 7510104NB
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
2. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201NB
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
3. Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
• Mã ngành: 7510302NB
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
4. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605NB
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
5. Chương trìnhLiên kết đào tạo Quốc tế - Đào tạo tại Hà Nội
1. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201LK
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
6. Chương trình chuẩn đào tạo tại Vĩnh Phúc
1. Kế toán
• Mã ngành: 7340301VP
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
2. Công nghệ kỹ thuật giao thông
• Mã ngành: 7510104VP
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
3. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205VP
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)