Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Preview
  • Tên trường: Đại học Công nghệ giao thông vận tải
  • Tên tiếng Anh: University Of Transport Technology
  • Tên viết tắt: UTT
  • Địa chỉ: Số 54 phố Triều Khúc, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
  • Website: http://tuyensinh.utt.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/utt.vn/

Mã trường: GTA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Các chương trình chuẩn - Đào tạo tại Hà Nội
17220201Ngôn ngữ Anh0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
27310101Kinh tế0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
37340101Quản trị kinh doanh0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
47340115Marketing0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
57340120Kinh doanh quốc tế0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
67340122Thương mại điện tử0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
77340201Tài chính - Ngân hàng0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
87340205Công nghệ tài chính0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
97340301Kế toán0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
107380101Luật0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
117480104Hệ thống thông tin0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
127480201Công nghệ thông tin0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
137510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
147510104Công nghệ kỹ thuật giao thông0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
157510201Công nghệ kỹ thuật Cơ khí0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
167510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
177510205Công nghệ kỹ thuật Ô tô0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
187510302Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
197510406Công nghệ kỹ thuật môi trường0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
207510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
217580301Kinh tế xây dựng0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
227580302Quản lý xây dựng0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
237840101Khai thác vận tải0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
2. Chương trình tăng cường ngoại ngữ - Đào tạo tại Hà Nội
247340101TAQuản trị kinh doanh0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
257340115TAMarketing0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
267340120TAKinh doanh quốc tế0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
277340122TAThương mại điện tử0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
287340201TATài chính ngân hàng0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
297480201TACông nghệ thông tin0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
307510205TACông nghệ kỹ thuật Ô tô0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
317510605TALogistics và Quản lý chuỗi cung ứng0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
327840101TAKhai thác vận tải0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
3. Chương trình đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp- Đào tạo tại Hà Nội
337510104DNCông nghệ kỹ thuật Giao thông0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
347580302DNQuản lý xây dựng0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
4. Chương trình định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản - Đào tạo tại Hà Nội
357510104NBCông nghệ kỹ thuật giao thông0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
367510201NBCông nghệ kỹ thuật cơ khí0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
377510302NBCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
387510605NBLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
5. Chương trìnhLiên kết đào tạo Quốc tế - Đào tạo tại Hà Nội
397480201LKCông nghệ thông tin0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
6. Chương trình chuẩn đào tạo tại Vĩnh Phúc
407340301VPKế toán0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
417510104VPCông nghệ kỹ thuật giao thông0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)
427510205VPCông nghệ kỹ thuật ô tô0Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHN
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí) ; G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

1. Các chương trình chuẩn - Đào tạo tại Hà Nội

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

2. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

3. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

4. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

5. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

6. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

7. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

8. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

9. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

10. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

11. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

12. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

13. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

14. Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

15. Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

16. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

17. Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

18. Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

19. Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

20. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

21. Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

22. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

23. Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

2. Chương trình tăng cường ngoại ngữ - Đào tạo tại Hà Nội

1. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101TA

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

2. Marketing

Mã ngành: 7340115TA

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

3. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120TA

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

4. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122TA

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

5. Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201TA

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

6. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201TA

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

7. Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205TA

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

8. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605TA

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

9. Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101TA

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

3. Chương trình đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp- Đào tạo tại Hà Nội

1. Công nghệ kỹ thuật Giao thông

Mã ngành: 7510104DN

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

2. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302DN

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

4. Chương trình định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản - Đào tạo tại Hà Nội

1. Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104NB

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

2. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201NB

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

3. Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302NB

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

4. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605NB

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

5. Chương trìnhLiên kết đào tạo Quốc tế - Đào tạo tại Hà Nội

1. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201LK

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

6. Chương trình chuẩn đào tạo tại Vĩnh Phúc

1. Kế toán

Mã ngành: 7340301VP

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

2. Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104VP

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)

3. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205VP

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán, Anh, Công nghệ); G02 (Toán, Anh, Tin); G03 (Toán, Anh, GDKTPL); G04 (Toán, Văn, Lí); G05 (Toán, Văn, Hóa); G06 (Toán, Văn, Sinh); G07 (Toán, Văn, Tin); G08 (Toán, Văn, Công nghệ); G09 (Toán, Văn, GDKTPL)