STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; V02; V03; V05; V06 | ||||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 110 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | ||||
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 110 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | ||||
4 | 7310608 | Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học) | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | ||||
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông) | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | ||||
7 | 7340114 | Digital marketing | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | ||||
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | ||||
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19 | ||||
11 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
12 | 7340301 | Kế toán | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | ||||
13 | 7380107 | Luật kinh tế | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | ||||
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; M01; M02; D01; K01 | ||||
15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; M01; M02; D01; K01 | ||||
16 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01; M01; M02 | ||||
17 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
18 | 7640101 | Thú y | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C08; D07 | ||||
19 | 7720201 | Dược học | 70 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; C08; D01; D07; D08 |
1. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; V02; V03; V05; V06
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
3. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
4. Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học)
• Mã ngành: 7310608
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
5. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
6. Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông)
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
7. Digital marketing
• Mã ngành: 7340114
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
8. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
9. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
10. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19
11. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
12. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
13. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
14. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; M01; M02; D01; K01
15. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; M01; M02; D01; K01
16. Quản lý công nghiệp
• Mã ngành: 7510601
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01; M01; M02
17. Logistic và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
18. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
19. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C08; D01; D07; D08