STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | 60 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTƯu Tiên | A01; D01; X26; D09; D10; D07 | ||||
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | 140 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | ||||
3 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 80 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; X26; X06; D07; A02 | ||||
4 | 7480101 | Khoa học máy tính | 280 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | ||||
5 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 200 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; X26; X06; D07; X14 | ||||
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 240 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | ||||
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 180 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; X26; X06; D07; D08 | ||||
8 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin (tiên tiến) | 80 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTƯu Tiên | A01; D01; X26; D07; D08 | ||||
9 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 220 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; X06; X26 | ||||
10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 40 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | ||||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 120 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | ||||
12 | 7480201_VN | Công nghệ thông tin Việt Nhật | 130 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; X26; X06; D07; D06 | ||||
13 | 7480202 | An toàn thông tin | 180 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; X26; X06; D07 | ||||
14 | 752020a1 | Thiết kế Vi mạch | 100 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; X06; X26 |
1. Truyền thông Đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; X26; D09; D10; D07
2. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07
3. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07; A02
4. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 280
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07
5. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
• Mã ngành: 7480102
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07; X14
6. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07
7. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07; D08
8. Kỹ thuật máy tính
• Mã ngành: 7480106
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26
9. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07
10. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07
11. An toàn thông tin
• Mã ngành: 7480202
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07
12. Hệ thống thông tin (tiên tiến)
• Mã ngành: 7480104_TT
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; X26; D07; D08
13. Công nghệ thông tin Việt Nhật
• Mã ngành: 7480201_VN
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07; D06
14. Thiết kế Vi mạch
• Mã ngành: 752020a1
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26