Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TPHCM
  • Tên viết tắt: UIT
  • Tên Tiếng Anh: University of Information Technology
  • Địa chỉ: KM 20, xa lộ Hà Nội, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh
  • Website: http://www.uit.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/UIT.Fanpage

Mã trường: QSC

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17320104Truyền thông Đa phương tiện60ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTƯu TiênA01; D01; X26; D09; D10; D07
27340122Thương mại điện tử140ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTƯu TiênA00; A01; D01; X26; X06; D07
37460108Khoa học dữ liệu80ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTƯu TiênA00; A01; D01; X26; X06; D07; A02
47480101Khoa học máy tính280ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTƯu TiênA00; A01; D01; X26; X06; D07
57480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu200ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTƯu TiênA00; A01; D01; X26; X06; D07; X14
67480103Kỹ thuật phần mềm240ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTƯu TiênA00; A01; D01; X26; X06; D07
77480104Hệ thống thông tin180ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTƯu TiênA00; A01; D01; X26; X06; D07; D08
87480104_TTHệ thống thông tin (tiên tiến)80ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTƯu TiênA01; D01; X26; D07; D08
97480106Kỹ thuật máy tính220ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTƯu TiênA00; A01; X06; X26
107480107Trí tuệ nhân tạo40ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTƯu TiênA00; A01; D01; X26; X06; D07
117480201Công nghệ thông tin120ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTƯu TiênA00; A01; D01; X26; X06; D07
127480201_VNCông nghệ thông tin Việt Nhật130ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTƯu TiênA00; A01; D01; X26; X06; D07; D06
137480202An toàn thông tin180ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTƯu TiênA00; A01; D01; X26; X06; D07
14752020a1Thiết kế Vi mạch100ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTƯu TiênA00; A01; X06; X26

1. Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; X26; D09; D10; D07

2. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07

3. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07; A02

4. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 280

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07

5. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07; X14

6. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07

7. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07; D08

8. Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

9. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07

10. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07

11. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07

12. Hệ thống thông tin (tiên tiến)

Mã ngành: 7480104_TT

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; X26; D07; D08

13. Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: 7480201_VN

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X06; D07; D06

14. Thiết kế Vi mạch

Mã ngành: 752020a1

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26