STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320106 | Công nghệ truyền thông (cử nhân) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X02; X06; X26 | ||||
2 | 7320106DA | Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X02; X06; X26 | ||||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | ||||
4 | 7340101EL | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | ||||
5 | 7340101ET | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | ||||
6 | 7340101IM | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | ||||
7 | 7340115 | Marketing | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | ||||
8 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | ||||
9 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
10 | 7480107DA | Trí tuệ nhân tạo- Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
11 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
12 | 7480108AS | Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
13 | 7480108B | Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
14 | 7480108IC | Công nghệ kỹ thuật máy tính – chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | ||||
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | 180 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
16 | 7480201B | Công nghệ thông tin (cử nhân) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
17 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
18 | 7480201GT | Công nghệ thông tin- Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
19 | 7480202 | An toàn thông tin (kỹ sư) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X06; X26 |
1. Công nghệ truyền thông (cử nhân)
• Mã ngành: 7320106
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X02; X06; X26
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X26
3. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X26
4. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X26
5. Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)
• Mã ngành: 7480107
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
6. Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)
• Mã ngành: 7480108
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
7. Công nghệ thông tin (kỹ sư)
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
8. An toàn thông tin (kỹ sư)
• Mã ngành: 7480202
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
9. Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)
• Mã ngành: 7320106DA
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X02; X06; X26
10. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số
• Mã ngành: 7340101EL
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X26
11. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
• Mã ngành: 7340101ET
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X26
12. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7340101IM
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X26
13. Trí tuệ nhân tạo- Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư)
• Mã ngành: 7480107DA
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
14. Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư)
• Mã ngành: 7480108AS
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
15. Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)
• Mã ngành: 7480108B
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
16. Công nghệ kỹ thuật máy tính – chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)
• Mã ngành: 7480108IC
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; X26
17. Công nghệ thông tin (cử nhân)
• Mã ngành: 7480201B
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
18. Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)
• Mã ngành: 7480201DT
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
19. Công nghệ thông tin- Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư)
• Mã ngành: 7480201GT
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26