STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Hệ Cử nhân | ||||||||
1 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | |||||||
2 | 7320106DA | Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế mỹ thuật số | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | |||||||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03 | |||||||
4 | 7340101EL | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03 | |||||||
5 | 7340101ET | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03 | |||||||
6 | 7340101M | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03 | |||||||
7 | 7340115 | Marketing | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03 | |||||||
8 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03 | |||||||
9 | 7480108B | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | |||||||
10 | 7480201B | Công nghệ thông tin | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | |||||||
11 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (Hợp tác doanh nghiệp) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | |||||||
2. Hệ Kỹ sư | ||||||||
12 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | |||||||
13 | 7480107DA | Trí tuệ nhân tạo - Chuyên ngành Phân tích dữ liệu | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | |||||||
14 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | |||||||
15 | 7480108AS | Công nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | |||||||
16 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | |||||||
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 180 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | |||||||
18 | 7480201GT | Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Công nghệ Game | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 | |||||||
19 | 7480202 | An toàn thông tin | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01 |
1. Hệ Cử nhân
1. Công nghệ truyền thông
• Mã ngành: 7320106
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
2. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03
3. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03
4. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03
5. Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế mỹ thuật số
• Mã ngành: 7320106DA
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
6. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành
• Mã ngành: 7340101EL
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03
7. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
• Mã ngành: 7340101ET
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03
8. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7340101M
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03
9. Công nghệ kỹ thuật máy tính
• Mã ngành: 7480108B
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
10. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201B
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
11. Công nghệ thông tin (Hợp tác doanh nghiệp)
• Mã ngành: 7480201DT
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
2. Hệ Kỹ sư
1. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
2. Công nghệ kỹ thuật máy tính
• Mã ngành: 7480108
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
3. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
4. An toàn thông tin
• Mã ngành: 7480202
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
5. Trí tuệ nhân tạo - Chuyên ngành Phân tích dữ liệu
• Mã ngành: 7480107DA
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
6. Công nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô
• Mã ngành: 7480108AS
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
7. Công nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn
• Mã ngành: 7480108C
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
8. Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Công nghệ Game
• Mã ngành: 7480201GT
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01