Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng
  • Mã trường: VKU
  • Tên tiếng Anh: Vietnam-Korea University of Information and Communication Technology
  • Tên viết tắt: VKU
  • Địa chỉ: 470 Trần Đại Nghĩa, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng
  • Website

Mã trường: VKU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Hệ Cử nhân
17320106Công nghệ truyền thông60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
27320106DACông nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế mỹ thuật số60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
37340101Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03
47340101ELQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành120ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03
57340101ETQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03
67340101MQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03
77340115Marketing120ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03
87340205Công nghệ tài chính60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03
97480108BCông nghệ kỹ thuật máy tính60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
107480201BCông nghệ thông tin120ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
117480201DTCông nghệ thông tin (Hợp tác doanh nghiệp)60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
2. Hệ Kỹ sư
127480107Trí tuệ nhân tạo60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
137480107DATrí tuệ nhân tạo - Chuyên ngành Phân tích dữ liệu60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
147480108Công nghệ kỹ thuật máy tính80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
157480108ASCông nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
167480108CCông nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
177480201Công nghệ thông tin180ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
187480201GTCông nghệ thông tin - Chuyên ngành Công nghệ Game60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01
197480202An toàn thông tin80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01

1. Hệ Cử nhân

1. Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01

2. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03

3. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03

4. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03

5. Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế mỹ thuật số

Mã ngành: 7320106DA

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01

6. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành

Mã ngành: 7340101EL

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03

7. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số

Mã ngành: 7340101ET

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03

8. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7340101M

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); C03

9. Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108B

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01

10. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201B

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01

11. Công nghệ thông tin (Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201DT

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01

2. Hệ Kỹ sư

1. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01

2. Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01

3. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01

4. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01

5. Trí tuệ nhân tạo - Chuyên ngành Phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107DA

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01

6. Công nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: 7480108AS

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01

7. Công nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 7480108C

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01

8. Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Công nghệ Game

Mã ngành: 7480201GT

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); D07; D01