STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210205 | Thanh nhạc | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C03; C04; D01 | ||||
Học Bạ | C03; C04; D01; N05; X01; X02 | ||||
ĐT THPT | N05; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
2 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học Bạ | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | ||||
ĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X02; H01 | ||||
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học Bạ | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | ||||
ĐT THPT | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | ||||
4 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học Bạ | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | ||||
ĐT THPT | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | ||||
5 | 7210408 | Nghệ thuật số | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học Bạ | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | ||||
ĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X02; H01 | ||||
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 | ||||
V-SAT | C00; D01; D11; D14; D15 | ||||
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 | ||||
V-SAT | C00; D01; D11; D14; D15 | ||||
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 | ||||
V-SAT | C00; D01; D11; D14; D15 | ||||
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 | ||||
V-SAT | C00; D01; D11; D14; D15 | ||||
10 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
11 | 7310109 | Kinh tế số | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
12 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
16 | 7340114 | Digital Marketing | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
17 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
18 | 7340116 | Bất động sản | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
19 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
20 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
21 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
23 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
24 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
26 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
27 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
28 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
29 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
30 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
31 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | B03; C01; C02; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | ||||
32 | 7420207 | Công nghệ thẩm mỹ | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | B03; C01; C02; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | ||||
33 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
34 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
35 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
36 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
38 | 7480202 | An toàn thông tin | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
39 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
40 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
41 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
42 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
43 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
44 | 7520141 | Công nghệ ô tô điện | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
45 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
46 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
47 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
48 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | B03; C01; C02; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | ||||
49 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học Bạ | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | ||||
ĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X02; H01 | ||||
50 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học Bạ | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | ||||
ĐT THPT | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | ||||
51 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
52 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
53 | 7640101 | Thú y | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | A00; B00; B03; C02; D07 | ||||
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | ||||
54 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | A00; B00; B03; C02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | ||||
55 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | A00; B00; B03; C02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | ||||
56 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | A00; B00; B03; C02; D07 | ||||
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | ||||
57 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
58 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
59 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
60 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
61 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | B03; C01; C02; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | B03; C01; C02; D01; X01; X02 |
1. Thanh nhạc
• Mã ngành: 7210205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C03; C04; D01; N05; X01; X02
2. Công nghệ điện ảnh, truyền hình
• Mã ngành: 7210302
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02
3. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02
4. Thiết kế thời trang
• Mã ngành: 7210404
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02
5. Nghệ thuật số
• Mã ngành: 7210408
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02
6. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
7. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
8. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
9. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
10. Kinh tế quốc tế
• Mã ngành: 7310106
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
11. Kinh tế số
• Mã ngành: 7310109
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
12. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
13. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
14. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
15. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
16. Digital Marketing
• Mã ngành: 7340114
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
17. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
18. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
19. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
20. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 7340121
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
21. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
22. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
23. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
24. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
25. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
26. Hệ thống thông tin quản lý
• Mã ngành: 7340405
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
27. Quản trị sự kiện
• Mã ngành: 7340412
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
28. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
29. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
30. Luật thương mại quốc tế
• Mã ngành: 7380109
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
31. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02
32. Công nghệ thẩm mỹ
• Mã ngành: 7420207
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02
33. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
34. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
35. Kỹ thuật máy tính
• Mã ngành: 7480106
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
36. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
37. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
38. An toàn thông tin
• Mã ngành: 7480202
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
39. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
40. Robot và trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7510209
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
41. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
42. Kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7520103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
43. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
44. Công nghệ ô tô điện
• Mã ngành: 7520141
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
45. Kỹ thuật điện
• Mã ngành: 7520201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
46. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: 7520207
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
47. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
48. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02
49. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02
50. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02
51. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
52. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 7580302
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
53. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09
54. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09
55. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09
56. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09
57. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
58. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
59. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 7810202
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
60. Quản lý thể dục thể thao
• Mã ngành: 7810301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
61. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02