Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Công Nghệ TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Công Nghệ TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Công Nghệ TPHCM
Preview
  • Tên trường: Đại học Công nghệ TPHCM
  • Tên viết tắt: HUTECH
  • Mã trường: DKC
  • Tên Tiếng Anh: Ho Chi Minh City University of Technology.
  • Địa chỉ: 144/24 Điện Biên Phủ - P.25 – Q.Bình Thạnh – TP.HCM.
  • Website: www.hutech.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/hutechuniversity/

Mã trường: DKC

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210205Thanh nhạc0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C01; C04; C03; N00; (Toán, Văn, Tin)
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hình0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C01; C03; C04; V00
37210403Thiết kế đồ họa0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; V00
47210404Thiết kế thời trang0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; V00
57210408Nghệ thuật số (Digital Art)0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; V00
67220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD14; D15; D01; D11; D12
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD14; D15; D01; D11; D12
87220209Ngôn ngữ Nhật0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD14; D15; D01; D11; D12
97220210Ngôn ngữ Hàn Quốc0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD14; D15; D01; D11; D12
107310106Kinh tế quốc tế0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
117310109Kinh tế số0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
127310401Tâm lý học0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
137320104Truyền thông đa phương tiện0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
147320108Quan hệ công chúng0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
157340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
167340114Digital Marketing (Marketing số)0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
177340115Marketing0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
187340116Bất động sản0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
197340120Kinh doanh quốc tế0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
207340121Kinh doanh thương mại0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
217340122Thương mại điện tử0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
227340201Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
237340205Công nghệ tài chính0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
247340301Kế toán0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
257340404Quản trị nhân lực0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
267340405Hệ thống thông tin quản lý0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
277340412Quản trị sự kiện0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
287380101Luật0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
297380107Luật kinh tế0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
307380109Luật thương mại quốc tế0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
317420201Công nghệ sinh học0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)
327420207Công nghệ thẩm mỹ0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)
337460108Khoa học dữ liệu (Data Science)0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
347480101Khoa học máy tính0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C01; C02; C03; C04
357480106Kỹ thuật máy tính0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C01; C02; C03; C04
367480107Trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C01; C02; C03; C04
377480201Công nghệ thông tin0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C01; C02; C03; C04
387480202An toàn thông tin0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C01; C02; C03; C04
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C01; C02; C03; C04
407510209Robot và trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C01; C02; C03; C04
417510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
427520103Kỹ thuật cơ khí0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C01; C02; C03; C04
437520114Kỹ thuật cơ điện tử0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C01; C02; C03; C04
447520141Công nghệ ô tô điện0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C01; C02; C03; C04
457520201Kỹ thuật điện0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C01; C02; C03; C04
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C01; C02; C03; C04
477520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C01; C02; C03; C04
487540101Công nghệ thực phẩm0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)
497580101Kiến trúc0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD01; C01; C03; C04; V00
507580108Thiết kế nội thất0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; V00
517580201Kỹ thuật xây dựng0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C01; C02; C03; C04
527580302Quản lý xây dựng0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C01; C02; C03; C04
537640101Thú y0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD07; B00; A00; A05; A06
547720201Dược học0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD07; B00; A00; A05; A06
557720301Điều dưỡng0ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu TiênD07; B00; A00; A05; A06
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y học0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD07; B00; A00; A05; A06
577810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
587810201Quản trị khách sạn0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
597810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
607810301Quản lý thể dục thể thao0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)
617850101Quản lý tài nguyên và môi trường0ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

1. Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; N00; (Toán, Văn, Tin)

2. Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

3. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

4. Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

5. Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

6. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

7. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

8. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

9. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

10. Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

11. Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

12. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

13. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

14. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

15. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

16. Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

17. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

18. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

19. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

20. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

21. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

22. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

23. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

24. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

25. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

26. Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

27. Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

28. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

29. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

30. Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

31. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

32. Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

33. Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

34. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

35. Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

36. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

37. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

38. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

39. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

40. Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

41. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

42. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

43. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

44. Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

45. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

46. Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

47. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

48. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)

49. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

50. Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

51. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

52. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

53. Thú y

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

54. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

55. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SATƯu Tiên

• Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

56. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

57. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

58. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

59. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

60. Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin)

61. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin)