Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Công Nghệ TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Công Nghệ TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Công Nghệ TPHCM
Preview
  • Tên trường: Đại học Công nghệ TPHCM
  • Tên viết tắt: HUTECH
  • Mã trường: DKC
  • Tên Tiếng Anh: Ho Chi Minh City University of Technology.
  • Địa chỉ: 144/24 Điện Biên Phủ - P.25 – Q.Bình Thạnh – TP.HCM.
  • Website: www.hutech.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/hutechuniversity/

Mã trường: DKC

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210205Thanh nhạc0ĐGNL HCM
V-SATC03; C04; D01
Học BạC03; C04; D01; N05; X01; X02
ĐT THPTN05; C03; C04; D01; X01; X02
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hình0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạC01; C03; C04; D01; H01; X02
ĐT THPTC01; C03; C04; D01; X02; H01
37210403Thiết kế đồ họa0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạC01; C03; C04; D01; H01; X02
ĐT THPTH01; C01; C03; C04; D01; X02
47210404Thiết kế thời trang0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạC01; C03; C04; D01; H01; X02
ĐT THPTH01; C01; C03; C04; D01; X02
57210408Nghệ thuật số0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạC01; C03; C04; D01; H01; X02
ĐT THPTC01; C03; C04; D01; X02; H01
67220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
V-SATC00; D01; D11; D14; D15
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
V-SATC00; D01; D11; D14; D15
87220209Ngôn ngữ Nhật0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
V-SATC00; D01; D11; D14; D15
97220210Ngôn ngữ Hàn Quốc0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
V-SATC00; D01; D11; D14; D15
107310106Kinh tế quốc tế0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
117310109Kinh tế số0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
127310401Tâm lý học0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
137320104Truyền thông đa phương tiện0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
147320108Quan hệ công chúng0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
157340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
167340114Digital Marketing0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
177340115Marketing0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
187340116Bất động sản0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
197340120Kinh doanh quốc tế0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
207340121Kinh doanh thương mại0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
217340122Thương mại điện tử0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
227340201Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
237340205Công nghệ tài chính0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
247340301Kế toán0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
257340404Quản trị nhân lực0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
267340405Hệ thống thông tin quản lý0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
277340412Quản trị sự kiện0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
287380101Luật0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
297380107Luật kinh tế0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
307380109Luật thương mại quốc tế0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
317420201Công nghệ sinh học0ĐGNL HCM
V-SATB03; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; D01; X01; X02
327420207Công nghệ thẩm mỹ0ĐGNL HCM
V-SATB03; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; D01; X01; X02
337460108Khoa học dữ liệu0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
347480101Khoa học máy tính0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
357480106Kỹ thuật máy tính0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
367480107Trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
377480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
387480202An toàn thông tin0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
407510209Robot và trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
417510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
427520103Kỹ thuật cơ khí0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
437520114Kỹ thuật cơ điện tử0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
447520141Công nghệ ô tô điện0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
457520201Kỹ thuật điện0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
477520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
487540101Công nghệ thực phẩm0ĐGNL HCM
V-SATB03; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; D01; X01; X02
497580101Kiến trúc0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạC01; C03; C04; D01; H01; X02
ĐT THPTC01; C03; C04; D01; X02; H01
507580108Thiết kế nội thất0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạC01; C03; C04; D01; H01; X02
ĐT THPTH01; C01; C03; C04; D01; X02
517580201Kỹ thuật xây dựng0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
527580302Quản lý xây dựng0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
537640101Thú y0ĐGNL HCM
V-SATA00; B00; B03; C02; D07
Học BạĐT THPTA00; B00; B03; C02; D07; X09
547720201Dược học0ĐGNL HCM
V-SATA00; B00; B03; C02; D07
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B03; C02; D07; X09
557720301Điều dưỡng0ĐGNL HCM
V-SATA00; B00; B03; C02; D07
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B03; C02; D07; X09
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y học0ĐGNL HCM
V-SATA00; B00; B03; C02; D07
Học BạĐT THPTA00; B00; B03; C02; D07; X09
577810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
587810201Quản trị khách sạn0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
597810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
607810301Quản lý thể dục thể thao0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
617850101Quản lý tài nguyên và môi trường0ĐGNL HCM
V-SATB03; C01; C02; D01
Học BạĐT THPTB03; C01; C02; D01; X01; X02

1. Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C03; C04; D01; N05; X01; X02

2. Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02

3. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02

4. Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02

5. Nghệ thuật số

Mã ngành: 7210408

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02

6. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

7. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

8. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

9. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

10. Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

11. Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

12. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

13. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

14. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

15. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

16. Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

17. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

18. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

19. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

20. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

21. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

22. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

23. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

24. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

25. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

26. Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

27. Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

28. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

29. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

30. Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

31. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02

32. Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02

33. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

34. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

35. Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

36. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

37. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

38. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

39. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

40. Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

41. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

42. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

43. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

44. Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

45. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

46. Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

47. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

48. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02

49. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02

50. Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02

51. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

52. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

53. Thú y

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09

54. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09

55. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09

56. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09

57. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

58. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

59. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

60. Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

61. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02