Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Công Nghệ TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Công Nghệ TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Công Nghệ TPHCM
Preview
  • Tên trường: Đại học Công nghệ TPHCM
  • Tên viết tắt: HUTECH
  • Mã trường: DKC
  • Tên Tiếng Anh: Ho Chi Minh City University of Technology.
  • Địa chỉ: 144/24 Điện Biên Phủ - P.25 – Q.Bình Thạnh – TP.HCM.
  • Website: www.hutech.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/hutechuniversity/

Mã trường: DKC

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210205Thanh nhạc0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C04; C03; (Toán, Văn, Tin); X01; M00
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hình0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
37210403Thiết kế đồ họa0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
47210404Thiết kế thời trang0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
57210408Digital Art (Nghệ thuật số)0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
67220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
87220209Ngôn ngữ Nhật0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
97220210Ngôn ngữ Hàn Quốc0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
107310106Kinh tế quốc tế0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
117310109Kinh tế số0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
127310401Tâm lý học0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
137320104Truyền thông đa phương tiện0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
147320108Quan hệ công chúng0ĐGNL HCMV-SAT
Học BạĐT THPTD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
157340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
167340114Digital Marketing (Marketing số)0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
177340115Marketing0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
187340116Bất động sản0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
197340120Kinh doanh quốc tế0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
207340121Kinh doanh thương mại0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
217340122Thương mại điện tử0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
227340201Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
237340205Công nghệ tài chính0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
247340301Kế toán0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
257340404Quản trị nhân lực0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
267340405Hệ thống thông tin quản lý0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
277340412Quản trị sự kiện0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
287380101Luật0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
297380107Luật kinh tế0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
307380109Luật thương mại quốc tế0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
317420201Công nghệ sinh học0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
327420207Công nghệ thẩm mỹ0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
337460108Khoa học dữ liệu0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
347480101Khoa học máy tính0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
357480106Kỹ thuật máy tính0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
367480107Trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
377480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
387480202An toàn thông tin0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
407510209Robot và trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
417510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
427520103Kỹ thuật cơ khí0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
437520114Kỹ thuật cơ điện tử0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
447520141Công nghệ ô tô điện0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
457520201Kỹ thuật điện0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
477520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
487540101Công nghệ thực phẩm0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
497580101Kiến trúc0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
507580108Thiết kế nội thất0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
517580201Kỹ thuật xây dựng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
527580302Quản lý xây dựng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
537640101Thú y0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD07; B00; A00; B03; C02; X09
547720201Dược học0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD07; B00; A00; B03; C02; X09
557720301Điều dưỡng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD07; B00; A00; B03; C02; X09
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y học0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD07; B00; A00; B03; C02; X09
577810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
587810201Quản trị khách sạn0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
597810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
607810301Quản lý thể dục thể thao0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
617850101Quản lý tài nguyên và môi trường0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

1. Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C04; C03; (Toán, Văn, Tin); X01; M00

2. Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

3. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

4. Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

5. Digital Art (Nghệ thuật số)

Mã ngành: 7210408

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

6. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44

7. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44

8. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44

9. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44

10. Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

11. Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

12. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

13. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

14. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

15. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

16. Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

17. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

18. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

19. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

20. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

21. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

22. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

23. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

24. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

25. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

26. Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

27. Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

28. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

29. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

30. Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

31. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

32. Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

33. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

34. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

35. Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

36. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

37. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

38. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

39. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

40. Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

41. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

42. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

43. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

44. Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

45. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

46. Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

47. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

48. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

49. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

50. Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)

51. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

52. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01

53. Thú y

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09

54. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09

55. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09

56. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D07; B00; A00; B03; C02; X09

57. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

58. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

59. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

60. Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

61. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01