STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 70 | CCQTƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; V01; V05; H00; H06; H08; (Văn, Địa, Vẽ mỹ thuật) | ||||
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 150 | CCQTƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; V01; V05; H00; H06; H08; (Văn, Địa, Vẽ mỹ thuật) | ||||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 30 | CCQTƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
4 | 7340115 | Marketing | 90 | CCQTƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | 50 | CCQTƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
6 | 7340301 | Kế toán | 60 | CCQTƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 30 | CCQTƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 50 | CCQTƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
9 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 90 | CCQTƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
10 | 7540202 | Công nghệ sợi dệt | 30 | CCQTƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
11 | 7540204 | Công nghệ dệt may | 420 | CCQTƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) |
1. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; V01; V05; H00; H06; H08; (Văn, Địa, Vẽ mỹ thuật)
2. Thiết kế thời trang
• Mã ngành: 7210404
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; V01; V05; H00; H06; H08; (Văn, Địa, Vẽ mỹ thuật)
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
4. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
5. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
6. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
7. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
8. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
9. Quản lý công nghiệp
• Mã ngành: 7510601
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
10. Công nghệ sợi dệt
• Mã ngành: 7540202
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)
11. Công nghệ dệt may
• Mã ngành: 7540204
• Chỉ tiêu: 420
• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ)