Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
  • Tên viết tắt: HAUI
  • Tên tiếng Anh: Hanoi University of Industry
  • Địa chỉ: Số 298 đường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
  • Website: https://www.haui.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/tuyensinh.haui

Mã trường: DCN

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Chương trình đào tạo Đại học chính quy
17210404Thiết kế thời trang60Kết HợpĐT THPTD01; D14
Ưu TiênTT1
27220201Ngôn ngữ Anh200Kết HợpĐT THPTD01
Ưu TiênTT1
37220204Ngôn ngữ Trung Quốc100Kết HợpĐT THPTD01; D14
Ưu TiênTT1
47220209Ngôn ngữ Nhật70Kết HợpĐT THPTD01; D06
Ưu TiênTT1
57220210Ngôn ngữ Hàn Quốc70Kết HợpĐT THPTD01; DD2
Ưu TiênTT1
67229020Ngôn ngữ học50Kết HợpĐT THPTĐGNL HND01; D14
Ưu TiênTT1
77310104Kinh tế đầu tư60Kết HợpĐT THPTĐGNL HNA01; D01; X25
Ưu TiênTT1
87310612Trung Quốc học50Kết HợpĐT THPTD01; D04
Ưu TiênTT1
97340101Quản trị kinh doanh300Kết HợpĐT THPTĐGNL HNA01; D01; X25
Ưu TiênTT1
1073401012Phân tích dữ liệu kinh doanh120Kết HợpĐT THPTĐGNL HNA01; D01; X25
Ưu TiênTT1
117340115Marketing120Kết HợpĐT THPTĐGNL HNA01; D01; X25
Ưu TiênTT1
127340201Tài chính - Ngân hàng180Kết HợpĐT THPTĐGNL HNA01; D01; X25
Ưu TiênTT1
137340301Kế toán600Kết HợpĐT THPTĐGNL HNA01; D01; X25
Ưu TiênTT1
147340302Kiểm toán120Kết HợpĐT THPTĐGNL HNA01; D01; X25
Ưu TiênTT1
157340404Quản trị nhân lực120Kết HợpĐT THPTĐGNL HNA01; D01; X25
Ưu TiênTT1
167340406Quản trị văn phòng120Kết HợpĐT THPTĐGNL HNA01; D01; X25
Ưu TiênTT1
177480101Khoa học máy tính120Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
187480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu70Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
197480103Kỹ thuật phần mềm240Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
207480104Hệ thống thông tin120Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
217480108Công nghệ kỹ thuật máy tính140Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
227480201Công nghệ thông tin360Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
2374802012Công nghệ đa phương tiện60Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
2474802021An toàn thông tin40Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
257510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí360Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
2675102012Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu60Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
2775102013Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp60Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
287510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử300Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
2975102032Robot và trí tuệ nhân tạo60Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
3075102033Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô60Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
317510205Công nghệ kỹ thuật ô tô360Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
327510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt120Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
337510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử420Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
347510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông480Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
3575103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh60Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
367510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa300Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
3775103031Kỹ thuật sản xuất thông minh60Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
387510401Công nghệ kỹ thuật hóa học210Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; B00; C02; D07
Ưu TiênTT1
397510406Công nghệ kỹ thuật môi trường50Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; B00; C02; D07
Ưu TiênTT1
407510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng60Kết HợpĐT THPTĐGNL HNA01; D01; X25
Ưu TiênTT1
4175190071Năng lượng tái tạo60Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
427520116Kỹ thuật cơ khí động lực60Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
437520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệp60Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
447540101Công nghệ thực phẩm120Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; B00; C02; D07
Ưu TiênTT1
457540203Công nghệ vật liệu dệt, may50Kết HợpĐT THPTĐGNL HNA01; D01; X27
Ưu TiênTT1
467540204Công nghệ dệt, may180Kết HợpĐT THPTĐGNL HNA01; D01; X27
Ưu TiênTT1
477720203Hóa dược60Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; B00; C02; D07
Ưu TiênTT1
487810101Du lịch140Kết HợpĐT THPTĐGNL HND01; D14; D15
Ưu TiênTT1
497810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành130Kết HợpĐT THPTĐGNL HND01; D14; D15
Ưu TiênTT1
507810201Quản trị khách sạn130Kết HợpĐT THPTĐGNL HND01; D14; D15
Ưu TiênTT1
517810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống60Kết HợpĐT THPTĐGNL HND01; D14; D15
Ưu TiênTT1
2. Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây
527220204LKNgôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây)30Kết HợpĐT THPTD01; D14
3. Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
537340301TAKế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)40Kết HợpĐT THPTĐGNL HNA01; D01; X25
Ưu TiênTT1
547480101TAKhoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)40Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
557510201TACông nghệ kỹ thuật cơ khí  (CTĐT bằng tiếng Anh)40Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
567510205TACông nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)40Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
577510301TACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)40Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
587510302TACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)40Kết HợpĐT THPTĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
597810101TADu lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)40Kết HợpĐT THPTĐGNL HND01; D14; D15
Ưu TiênTT1
607810103TAQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)40Kết HợpĐT THPTĐGNL HND01; D14; D15
Ưu TiênTT1
617810201TAQuản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)40Kết HợpĐT THPTĐGNL HND01; D14; D15
Ưu TiênTT1
627810202TAQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)40Kết HợpĐT THPTĐGNL HND01; D14; D15
Ưu TiênTT1

1. Chương trình đào tạo Đại học chính quy

1. Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D14; TT1

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; TT1

3. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D14; TT1

4. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D06; TT1

5. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; DD2; TT1

6. Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D14; TT1

7. Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1

8. Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D04; TT1

9. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1

10. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1

11. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1

12. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 600

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1

13. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1

14. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1

15. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1

16. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

17. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

18. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

19. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

20. Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

21. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 360

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

22. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Chỉ tiêu: 360

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

23. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

24. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 360

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

25. Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

26. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 420

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

27. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Chỉ tiêu: 480

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

28. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

29. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; TT1

30. Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; TT1

31. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1

32. Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

33. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

34. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; TT1

35. Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; X27; TT1

36. Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; X27; TT1

37. Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; TT1

38. Du lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D14; D15; TT1

39. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D14; D15; TT1

40. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D14; D15; TT1

41. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D14; D15; TT1

42. Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1

43. Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 74802012

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

44. An toàn thông tin

Mã ngành: 74802021

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

45. Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 75102012

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

46. Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

Mã ngành: 75102013

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

47. Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 75102032

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

48. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 75102033

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

49. Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

50. Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

51. Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

2. Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây

1. Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây)

Mã ngành: 7220204LK

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14

3. Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh

1. Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1

2. Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480101TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

3. Công nghệ kỹ thuật cơ khí  (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

4. Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

5. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

6. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1

7. Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810101TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D14; D15; TT1

8. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D14; D15; TT1

9. Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D14; D15; TT1

10. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810202TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D14; D15; TT1