Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
  • Tên viết tắt: HAUI
  • Tên tiếng Anh: Hanoi University of Industry
  • Địa chỉ: Số 298 đường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
  • Website: https://www.haui.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/tuyensinh.haui

Mã trường: DCN

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
Chương trình đào tạo Đại học chính quy
17210404Thiết kế thời trang60ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01, D14
27220201Ngôn ngữ Anh200ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01
37220204Ngôn ngữ Trung Quốc100ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01, D04
47220209Ngôn ngữ Nhật70ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01, D06
57220210Ngôn ngữ Hàn Quốc70ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01, DD2
67229020Ngôn ngữ học50ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01, D14
77310104Kinh tế đầu tư60ĐT THPTKết HợpƯu TiênA01, D01, D84
87310612Trung Quốc học50ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01, D04
97340101Quản trị kinh doanh300ĐT THPTKết HợpƯu TiênA01, D01, D84
1073401012Phân tích dữ liệu kinh doanh120ĐT THPTKết HợpƯu TiênA01, D01, D84
117340115Marketing120ĐT THPTKết HợpƯu TiênA01, D01, D84
127340201Tài chính - Ngân hàng180ĐT THPTKết HợpƯu TiênA01, D01, D84
137340301Kế toán600ĐT THPTKết HợpƯu TiênA01, D01, D84
147340302Kiểm toán120ĐT THPTKết HợpƯu TiênA01, D01, D84
157340404Quản trị nhân lực120ĐT THPTKết HợpƯu TiênA01, D01, D84
167340406Quản trị văn phòng120ĐT THPTKết HợpƯu TiênA01, D01, D84
177480101Khoa học máy tính120ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
187480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu70ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
197480103Kỹ thuật phần mềm240ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
207480104Hệ thống thông tin120ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
217480108Công nghệ kỹ thuật máy tính140ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
227480201Công nghệ thông tin360ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
2374802012Công nghệ đa phương tiện60ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
247480202An toàn thông tin40ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
257510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí360ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
2675102012Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu60ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
2775102013Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp60ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
287510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử300ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
2975102032Robot và trí tuệ nhân tạo60ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
3075102033Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô60ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
317510205Công nghệ kỹ thuật ô tô360ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
327510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt120ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
337510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử420ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
347510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông480ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
3575103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh60ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
367510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa300ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
3775103031Kỹ thuật sản xuất thông minh60ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
387510401Công nghệ kỹ thuật hóa học210ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, B00, C02, D07, B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
397510406Công nghệ kỹ thuật môi trường50ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, B00, C02, D07,B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
407510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng60ĐT THPTKết HợpƯu TiênA01, D01, D84
4175190071Năng lượng tái tạo60ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
427520116Kỹ thuật cơ khí động lực60ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
437520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệp60ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
447540101Công nghệ thực phẩm120ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, B00, C02, D07, B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
457540203Công nghệ vật liệu dệt, may50ĐT THPTKết HợpƯu TiênA01, D01, D0C (Toán, Anh, Công nghệ)
467540204Công nghệ dệt, may180ĐT THPTKết HợpƯu TiênA01, D01, D0C (Toán, Anh, Công nghệ)
477720203Hóa dược60ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, B00, C02, D07, B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
487810101Du lịch140ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01, D14, D15
497810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành130ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01, D14, D15
507810201Quản trị khách sạn130ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01, D14, D15
517810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống60ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01, D14, D15
CTĐT bằng tiếng Anh
527340301TAKế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)40ĐT THPTKết HợpƯu TiênA01, D01, D84
537480101TAKhoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)40ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
547510201TACông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)40ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
557510205TACông nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)40ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
567510301TACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)40ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
577510302TACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)40ĐT THPTKết HợpƯu TiênA00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
587810101TADu lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)40ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01, D14, D15
597810103TAQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)40ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01, D14, D15
607810201TAQuản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)40ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01, D14, D15
617810202TAQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)40ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01, D14, D15
Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây
627220204LKNgôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây)30ĐT THPTKết HợpƯu TiênD01, D04

Chương trình đào tạo Đại học chính quy

1. Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01, D14

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01

3. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01, D04

4. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01, D06

5. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01, DD2

6. Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01, D14

7. Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01, D01, D84

8. Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01, D04

9. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01, D01, D84

10. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01, D01, D84

11. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01, D01, D84

12. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 600

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01, D01, D84

13. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01, D01, D84

14. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01, D01, D84

15. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01, D01, D84

16. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

17. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

18. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

19. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

20. Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

21. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 360

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

22. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

23. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Chỉ tiêu: 360

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

24. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

25. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 360

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

26. Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

27. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 420

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

28. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Chỉ tiêu: 480

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

29. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

30. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, B00, C02, D07, B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

31. Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, B00, C02, D07,B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

32. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01, D01, D84

33. Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

34. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

35. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, B00, C02, D07, B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

36. Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01, D01, D0C (Toán, Anh, Công nghệ)

37. Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01, D01, D0C (Toán, Anh, Công nghệ)

38. Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, B00, C02, D07, B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)

39. Du lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01, D14, D15

40. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01, D14, D15

41. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01, D14, D15

42. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01, D14, D15

43. Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01, D01, D84

44. Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 74802012

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

45. Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 75102012

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

46. Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

Mã ngành: 75102013

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

47. Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 75102032

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

48. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 75102033

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

49. Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

50. Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

51. Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

CTĐT bằng tiếng Anh

1. Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A01, D01, D84

2. Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480101TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

3. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

4. Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

5. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

6. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)

7. Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810101TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01, D14, D15

8. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01, D14, D15

9. Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01, D14, D15

10. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810202TA

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01, D14, D15

Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây

1. Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây)

Mã ngành: 7220204LK

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01, D04