STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chương trình đào tạo Đại học chính quy | ||||||||
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 60 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01, D14 | |||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 200 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01 | |||
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 100 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01, D04 | |||
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 70 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01, D06 | |||
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 70 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01, DD2 | |||
6 | 7229020 | Ngôn ngữ học | 50 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01, D14 | |||
7 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | 60 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A01, D01, D84 | |||
8 | 7310612 | Trung Quốc học | 50 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01, D04 | |||
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 300 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A01, D01, D84 | |||
10 | 73401012 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 120 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A01, D01, D84 | |||
11 | 7340115 | Marketing | 120 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A01, D01, D84 | |||
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 180 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A01, D01, D84 | |||
13 | 7340301 | Kế toán | 600 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A01, D01, D84 | |||
14 | 7340302 | Kiểm toán | 120 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A01, D01, D84 | |||
15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 120 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A01, D01, D84 | |||
16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 120 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A01, D01, D84 | |||
17 | 7480101 | Khoa học máy tính | 120 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
18 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 70 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
19 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 240 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
20 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 120 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
21 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 140 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 360 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
23 | 74802012 | Công nghệ đa phương tiện | 60 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
24 | 7480202 | An toàn thông tin | 40 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
25 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 360 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
26 | 75102012 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | 60 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
27 | 75102013 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | 60 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
28 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 300 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
29 | 75102032 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 60 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
30 | 75102033 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | 60 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
31 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 360 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
32 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 120 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
33 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 420 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
34 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 480 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
35 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | 60 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
36 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 300 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
37 | 75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | 60 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
38 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 210 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, B00, C02, D07, B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) | |||
39 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 50 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, B00, C02, D07,B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) | |||
40 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 60 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A01, D01, D84 | |||
41 | 75190071 | Năng lượng tái tạo | 60 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
42 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 60 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
43 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 60 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 120 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, B00, C02, D07, B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) | |||
45 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | 50 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A01, D01, D0C (Toán, Anh, Công nghệ) | |||
46 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | 180 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A01, D01, D0C (Toán, Anh, Công nghệ) | |||
47 | 7720203 | Hóa dược | 60 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, B00, C02, D07, B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) | |||
48 | 7810101 | Du lịch | 140 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01, D14, D15 | |||
49 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 130 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01, D14, D15 | |||
50 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 130 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01, D14, D15 | |||
51 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 60 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01, D14, D15 | |||
CTĐT bằng tiếng Anh | ||||||||
52 | 7340301TA | Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A01, D01, D84 | |||
53 | 7480101TA | Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
54 | 7510201TA | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
55 | 7510205TA | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
56 | 7510301TA | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
57 | 7510302TA | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) | |||
58 | 7810101TA | Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01, D14, D15 | |||
59 | 7810103TA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01, D14, D15 | |||
60 | 7810201TA | Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01, D14, D15 | |||
61 | 7810202TA | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01, D14, D15 | |||
Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây | ||||||||
62 | 7220204LK | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây) | 30 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01, D04 |
Chương trình đào tạo Đại học chính quy
1. Thiết kế thời trang
• Mã ngành: 7210404
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01, D14
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01
3. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01, D04
4. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01, D06
5. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01, DD2
6. Ngôn ngữ học
• Mã ngành: 7229020
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01, D14
7. Kinh tế đầu tư
• Mã ngành: 7310104
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A01, D01, D84
8. Trung Quốc học
• Mã ngành: 7310612
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01, D04
9. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A01, D01, D84
10. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A01, D01, D84
11. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A01, D01, D84
12. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 600
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A01, D01, D84
13. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A01, D01, D84
14. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A01, D01, D84
15. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 7340406
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A01, D01, D84
16. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
17. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
• Mã ngành: 7480102
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
18. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
19. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
20. Công nghệ kỹ thuật máy tính
• Mã ngành: 7480108
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
21. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 360
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
22. An toàn thông tin
• Mã ngành: 7480202
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
23. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 360
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
24. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
25. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 360
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
26. Công nghệ kỹ thuật nhiệt
• Mã ngành: 7510206
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
27. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 420
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
28. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: 7510302
• Chỉ tiêu: 480
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
29. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
30. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, B00, C02, D07, B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
31. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, B00, C02, D07,B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
32. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A01, D01, D84
33. Kỹ thuật cơ khí động lực
• Mã ngành: 7520116
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
34. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
• Mã ngành: 7520118
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
35. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, B00, C02, D07, B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
36. Công nghệ vật liệu dệt, may
• Mã ngành: 7540203
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A01, D01, D0C (Toán, Anh, Công nghệ)
37. Công nghệ dệt, may
• Mã ngành: 7540204
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A01, D01, D0C (Toán, Anh, Công nghệ)
38. Hóa dược
• Mã ngành: 7720203
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, B00, C02, D07, B0C (Toán, Hóa, Công nghệ)
39. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01, D14, D15
40. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01, D14, D15
41. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01, D14, D15
42. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 7810202
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01, D14, D15
43. Phân tích dữ liệu kinh doanh
• Mã ngành: 73401012
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A01, D01, D84
44. Công nghệ đa phương tiện
• Mã ngành: 74802012
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
45. Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
• Mã ngành: 75102012
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
46. Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp
• Mã ngành: 75102013
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
47. Robot và trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 75102032
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
48. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô
• Mã ngành: 75102033
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
49. Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh
• Mã ngành: 75103021
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
50. Kỹ thuật sản xuất thông minh
• Mã ngành: 75103031
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
51. Năng lượng tái tạo
• Mã ngành: 75190071
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
CTĐT bằng tiếng Anh
1. Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340301TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A01, D01, D84
2. Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7480101TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
3. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510201TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
4. Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510205TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
5. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510301TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
6. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510302TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin)
7. Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7810101TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01, D14, D15
8. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7810103TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01, D14, D15
9. Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7810201TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01, D14, D15
10. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7810202TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01, D14, D15
Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây
1. Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây)
• Mã ngành: 7220204LK
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01, D04