STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình đào tạo Đại học chính quy | ||||||||
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 60 | Kết HợpĐT THPT | D01; D14 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 200 | Kết HợpĐT THPT | D01 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 100 | Kết HợpĐT THPT | D01; D14 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 70 | Kết HợpĐT THPT | D01; D06 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 70 | Kết HợpĐT THPT | D01; DD2 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
6 | 7229020 | Ngôn ngữ học | 50 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | D01; D14 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
7 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | 60 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | A01; D01; X25 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
8 | 7310612 | Trung Quốc học | 50 | Kết HợpĐT THPT | D01; D04 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 300 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | A01; D01; X25 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
10 | 73401012 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 120 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | A01; D01; X25 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
11 | 7340115 | Marketing | 120 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | A01; D01; X25 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 180 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | A01; D01; X25 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
13 | 7340301 | Kế toán | 600 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | A01; D01; X25 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
14 | 7340302 | Kiểm toán | 120 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | A01; D01; X25 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 120 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | A01; D01; X25 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 120 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | A01; D01; X25 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
17 | 7480101 | Khoa học máy tính | 120 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
18 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 70 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
19 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 240 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
20 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 120 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
21 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 140 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 360 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
23 | 74802012 | Công nghệ đa phương tiện | 60 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
24 | 74802021 | An toàn thông tin | 40 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
25 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 360 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
26 | 75102012 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | 60 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
27 | 75102013 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | 60 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
28 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 300 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
29 | 75102032 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 60 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
30 | 75102033 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | 60 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
31 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 360 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
32 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 120 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
33 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 420 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
34 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 480 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
35 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | 60 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
36 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 300 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
37 | 75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | 60 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
38 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 210 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; B00; C02; D07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
39 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 50 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; B00; C02; D07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
40 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 60 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | A01; D01; X25 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
41 | 75190071 | Năng lượng tái tạo | 60 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
42 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 60 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
43 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 60 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 120 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; B00; C02; D07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
45 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | 50 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | A01; D01; X27 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
46 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | 180 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | A01; D01; X27 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
47 | 7720203 | Hóa dược | 60 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; B00; C02; D07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
48 | 7810101 | Du lịch | 140 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | D01; D14; D15 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
49 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 130 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | D01; D14; D15 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
50 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 130 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | D01; D14; D15 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
51 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 60 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | D01; D14; D15 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
2. Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây | ||||||||
52 | 7220204LK | Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây) | 30 | Kết HợpĐT THPT | D01; D14 | |||
3. Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh | ||||||||
53 | 7340301TA | Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | A01; D01; X25 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
54 | 7480101TA | Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
55 | 7510201TA | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
56 | 7510205TA | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
57 | 7510301TA | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
58 | 7510302TA | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | Kết HợpĐT THPTĐGTD BK | A00; A01; X06; X07 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
59 | 7810101TA | Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | D01; D14; D15 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
60 | 7810103TA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | D01; D14; D15 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
61 | 7810201TA | Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | D01; D14; D15 | |||
Ưu Tiên | TT1 | |||||||
62 | 7810202TA | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh) | 40 | Kết HợpĐT THPTĐGNL HN | D01; D14; D15 | |||
Ưu Tiên | TT1 |
1. Chương trình đào tạo Đại học chính quy
1. Thiết kế thời trang
• Mã ngành: 7210404
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D14; TT1
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; TT1
3. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D14; TT1
4. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D06; TT1
5. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; DD2; TT1
6. Ngôn ngữ học
• Mã ngành: 7229020
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D14; TT1
7. Kinh tế đầu tư
• Mã ngành: 7310104
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1
8. Trung Quốc học
• Mã ngành: 7310612
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D04; TT1
9. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1
10. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1
11. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1
12. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 600
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1
13. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1
14. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1
15. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 7340406
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1
16. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
17. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
• Mã ngành: 7480102
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
18. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
19. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
20. Công nghệ kỹ thuật máy tính
• Mã ngành: 7480108
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
21. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 360
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
22. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 360
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
23. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
24. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 360
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
25. Công nghệ kỹ thuật nhiệt
• Mã ngành: 7510206
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
26. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 420
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
27. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: 7510302
• Chỉ tiêu: 480
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
28. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
29. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; TT1
30. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; TT1
31. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1
32. Kỹ thuật cơ khí động lực
• Mã ngành: 7520116
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
33. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
• Mã ngành: 7520118
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
34. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; TT1
35. Công nghệ vật liệu dệt, may
• Mã ngành: 7540203
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; X27; TT1
36. Công nghệ dệt, may
• Mã ngành: 7540204
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; X27; TT1
37. Hóa dược
• Mã ngành: 7720203
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; TT1
38. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D14; D15; TT1
39. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D14; D15; TT1
40. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D14; D15; TT1
41. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 7810202
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D14; D15; TT1
42. Phân tích dữ liệu kinh doanh
• Mã ngành: 73401012
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1
43. Công nghệ đa phương tiện
• Mã ngành: 74802012
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
44. An toàn thông tin
• Mã ngành: 74802021
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
45. Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
• Mã ngành: 75102012
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
46. Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp
• Mã ngành: 75102013
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
47. Robot và trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 75102032
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
48. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô
• Mã ngành: 75102033
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
49. Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh
• Mã ngành: 75103021
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
50. Kỹ thuật sản xuất thông minh
• Mã ngành: 75103031
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
51. Năng lượng tái tạo
• Mã ngành: 75190071
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
2. Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây
1. Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây)
• Mã ngành: 7220204LK
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14
3. Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
1. Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340301TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; X25; TT1
2. Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7480101TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
3. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510201TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
4. Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510205TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
5. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510301TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
6. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510302TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; TT1
7. Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7810101TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D14; D15; TT1
8. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7810103TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D14; D15; TT1
9. Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7810201TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D14; D15; TT1
10. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7810202TA
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL HNƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D14; D15; TT1