Mã trường: DCT
Tên tiếng Anh: HO CHI MINH CITY UNIVERSITY OF FOOD INDUSTRY
Năm thành lập: 1982
Cơ quan chủ quản: Bộ Công Thương
Địa chỉ: 140 Lê Trọng Tấn, phường Tây thạnh, quận Tân phú, TP.HCM.
Điện thoại: (028) 38161673 - 124 hoặc (028) 54082904
Hotline: 096 205 1080
Website: http://ts.hufi.edu.vn
Ngành, mã ngành, khối xét tuyển Đại học Công nghiệp thực phẩm TPHCM 2021:
STT |
Mã ngành học |
Ngành học |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
1 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
45 |
45 |
A01 |
D01 |
D09 |
D10 |
2 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
135 |
135 |
A00 |
A01 |
D01 |
D10 |
3 |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
45 |
45 |
A00 |
A01 |
D01 |
D10 |
4 |
Tài chính Ngân hàng |
7340201 |
60 |
60 |
A00 |
A01 |
D01 |
D10 |
5 |
Kế toán |
7340301 |
80 |
80 |
A00 |
A01 |
D01 |
D10 |
6 |
Luật kinh tế |
7380107 |
60 |
60 |
A00 |
A01 |
D01 |
D10 |
7 |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
90 |
90 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
8 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
185 |
185 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
9 |
An toàn thông tin |
7480202 |
40 |
40 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
10 |
Công nghệ chế tạo máy |
7510202 |
65 |
65 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
11 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203 |
40 |
40 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
12 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510301 |
65 |
65 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
13 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7510303 |
45 |
45 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
14 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
7510401 |
115 |
115 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
15 |
Công nghệ vật liệu |
7510402 |
25 |
25 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
16 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
25 |
25 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
17 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
185 |
185 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
18 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
7540105 |
30 |
30 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
19 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
7540110 |
45 |
45 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
20 |
Công nghệ dệt, may |
7540204 |
65 |
65 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
21 |
Khoa học thủy sản |
7620303 |
25 |
25 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
22 |
Khoa học chế biến món ăn |
7720498 |
35 |
35 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
23 |
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực |
7720499 |
35 |
35 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
24 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
46 |
46 |
A00 |
A01 |
D01 |
D10 |
25 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7810202 |
42 |
42 |
A00 |
A01 |
D01 |
D10 |
26 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
7850101 |
30 |
30 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
27 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
45 |
45 |
A01 |
D01 |
D09 |
D10 |
28 |
Quản trị khách sạn |
7810201 |
47 |
47 |
A00 |
A01 |
D01 |
D10 |
Tổng cộng: |
1,750 |
1,750 |
|
|
|
|
>>> XEM THÊM THÔNG TIN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.