Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM
Preview
  • Tên trường: Đại học Công nghiệp TPHCM
  • Tên viết tắt: IUH
  • Tên tiếng Anh: University of Commerce
  • Địa chỉ: Số 12, đường Nguyễn Văn Bảo, P.4, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
  • Website: https://www.iuh.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/sviuh

Mã trường: IUH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Chương trình đại trà
17210404Thiết kế thời trang0Học BạƯu TiênĐT THPTC01; C02; D01; X02; X03
ĐGNL HCMNL1
27220201Nhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung0Học BạƯu TiênĐT THPTD01; D14; D15; X78
ĐGNL HCMNL1
37340101Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0Học BạƯu TiênĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02 ; X02
ĐGNL HCMNL1 ; NL1
47340115Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing0Học BạƯu TiênĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
57340120Kinh doanh quốc tế0Học BạƯu TiênĐT THPTA01; D01; D09; D10; X25; X26
ĐGNL HCMNL1
67340122Thương mại điện tử0Học BạƯu TiênĐT THPTA01; D01; D09; D10; X25; X26
ĐGNL HCMNL1
77340201Nhóm Tài chính ngân hàng gồm 02 ngành: Ngân hàng; Công nghệ tài chính0Học BạƯu TiênĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
87340301Kế toán0Học BạƯu TiênĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02 ; X02
ĐGNL HCMNL1 ; NL1
97340301QKế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)0Học BạƯu TiênĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
107340302Kiểm toán0Học BạƯu TiênĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
117340302QKiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)0Học BạƯu TiênĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
127380107Luật kinh tế0Học BạƯu TiênĐT THPTC00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
ĐGNL HCMNL1
137380108Luật quốc tế0Học BạƯu TiênĐT THPTC00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
ĐGNL HCMNL1
147420201Công nghệ sinh học0Học BạƯu TiênĐT THPTA02; B00; B03; B08; X13; X16
ĐGNL HCMNL1
157480108Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
167480201Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu0Học BạƯu TiênĐT THPTC01; C02; D01; X02; X03 ; X03
ĐGNL HCMNL1 ; NL1
177510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07 ; X07
ĐGNL HCMNL1 ; NL1
187510202Công nghệ chế tạo máy0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
197510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
207510205Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện0Học BạA00; A01; C01; X05; X06; X07
Ưu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07 ; X07
ĐGNL HCMNL1 ; NL1
217510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng; Quản lý năng lượng0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
227510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhân0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07 ; X07
ĐGNL HCMNL1 ; NL1
237510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
247510303Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
257510401Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; B00; C02; D07; X11
ĐGNL HCMNL1
267510406Công nghệ kỹ thuật môi trường0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; B00; C02; D07; X11
ĐGNL HCMNL1
277540101Công nghệ thực phẩm0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; B00; C02; D07; X11
ĐGNL HCMNL1
287540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; B00; C02; D07; X11
ĐGNL HCMNL1
297540204Công nghệ dệt, may0Học BạƯu TiênĐT THPTC01; C02; D01; X02; X03
ĐGNL HCMNL1
307580201Kỹ thuật xây dựng0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
317580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
327580302Quản lý xây dựng0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
337720201Dược học0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; B00; C02; D07; X11
ĐGNL HCMNL1
347720497Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; B00; C02; D07; X11
ĐGNL HCMNL1
357810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống0Học BạƯu TiênĐT THPTA01; D01; D09; D10; X25; X26
ĐGNL HCMNL1
367850101Quản lý tài nguyên và môi trường0Học BạƯu TiênĐT THPTA04; A07; B02; C04; D10
ĐGNL HCMNL1
377850103Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.0Học BạƯu TiênĐT THPTB03; C02; D01; X01; X04
ĐGNL HCMNL1
2. Chương trình tăng cường tiếng anh
387340101CQuản trị kinh doanh 0Học BạƯu TiênĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
397340115CMarketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing0Học BạƯu TiênĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
407340120CKinh doanh quốc tế 0Học BạƯu TiênĐT THPTA01; D01; D09; D10; X25; X26
ĐGNL HCMNL1
417340122CThương mại điện tử 0Học BạƯu TiênĐT THPTA01; D01; D09; D10; X25; X26
ĐGNL HCMNL1
427340201CTài chính ngân hàng 0Học BạƯu TiênĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
437340301CKế toán 0Học BạƯu TiênĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
447340302CKiểm toán 0Học BạƯu TiênĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
ĐGNL HCMNL1
457380107CLuật kinh tế 0Học BạƯu TiênĐT THPTC00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
ĐGNL HCMNL1
467380108CLuật quốc tế 0Học BạƯu TiênĐT THPTC00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
ĐGNL HCMNL1
477420201CCông nghệ sinh học 0Học BạƯu TiênĐT THPTA02; B00; B03; B08; X13; X16
ĐGNL HCMNL1
487480108CKỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
497480201CNhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.0Học BạƯu TiênĐT THPTC01; C02; D01; X02; X03
ĐGNL HCMNL1
507510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí 0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
517510202CCông nghệ chế tạo máy 0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
527510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử 0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
537510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô 0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
547510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt 0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
557510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
567510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
577510303CTự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; A01; C01; X05; X06; X07
ĐGNL HCMNL1
587510401CCông nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; B00; C02; D07; X11
ĐGNL HCMNL1
597540101CCông nghệ thực phẩm 0Học BạƯu TiênĐT THPTA00; B00; C02; D07; X11
ĐGNL HCMNL1
607810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống0Học BạƯu TiênĐT THPTA01; D01; D09; D10; X25; X26
ĐGNL HCMNL1

1. Chương trình đại trà

1. Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03; NL1

2. Nhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; NL1

3. Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02; NL1

4. Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02; NL1

5. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26; NL1

6. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26; NL1

7. Nhóm Tài chính ngân hàng gồm 02 ngành: Ngân hàng; Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02; NL1

8. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02; NL1

9. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02; NL1

10. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70; NL1

11. Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70; NL1

12. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X16; NL1

13. Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

14. Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03; NL1

15. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

16. Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

17. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

18. Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

19. Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng; Quản lý năng lượng

Mã ngành: 7510206

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

20. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhân

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

21. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

22. Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

23. Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11; NL1

24. Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11; NL1

25. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11; NL1

26. Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11; NL1

27. Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03; NL1

28. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

29. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

30. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

31. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11; NL1

32. Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11; NL1

33. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26; NL1

34. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A04; A07; B02; C04; D10; NL1

35. Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: B03; C02; D01; X01; X04; NL1

36. Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02; NL1

37. Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02; NL1

2. Chương trình tăng cường tiếng anh

1. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02; NL1

2. Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02; NL1

3. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26; NL1

4. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26; NL1

5. Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02; NL1

6. Kế toán

Mã ngành: 7340301C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02; NL1

7. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02; NL1

8. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70; NL1

9. Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70; NL1

10. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X16; NL1

11. Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7480108C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

12. Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.

Mã ngành: 7480201C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03; NL1

13. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

14. Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

15. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

16. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

17. Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

18. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

19. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

20. Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X05; X06; X07; NL1

21. Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11; NL1

22. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11; NL1

23. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26; NL1