STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 20 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Toán, Anh, Tin); D14; D15; (Văn, Anh, Tin); D04; D66 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Toán, Anh, Tin); D14; D15; (Văn, Anh, Tin); D04; D66 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; C00; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); D66 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7340301 | Kế toán | 80 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; C00; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); D66 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7440112 | Hóa học (Hóa phân tích) | 80 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán; Lí, Tin); B00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 80 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 70 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 80 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán; Lí, Tin); B00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 20 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán; Lí, Tin); B00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán; Lí, Tin); B00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; (Toán, Anh, Tin); D14; D15; (Văn, Anh, Tin); D04; D66; K00; Q00
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; (Toán, Anh, Tin); D14; D15; (Văn, Anh, Tin); D04; D66; K00; Q00
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; C00; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); D66; K00; Q00
4. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; C00; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); D66; K00; Q00
5. Hóa học (Hóa phân tích)
• Mã ngành: 7440112
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán; Lí, Tin); B00; K00; Q00
6. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); K00; Q00
7. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); K00; Q00
8. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); K00; Q00
9. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); K00; Q00
10. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); K00; Q00
11. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán; Lí, Tin); B00; K00; Q00
12. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán; Lí, Tin); B00; K00; Q00
13. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán; Lí, Tin); B00; K00; Q00