TT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
1
|
Quản trị kinh doanh
- Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp;
- Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạn;
|
7340101
|
- Toán, Văn, Anh
- Văn, Anh, Sử
- Toán, Tin, Công nghệ
- Văn, Sử, Địa
|
2
|
Kế toán
- Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp
- Chuyên ngành Kế toán kiểm toán
|
7340301
|
3
|
Công nghệ thông tin
- Chuyên ngành Công nghệ thông tin
- Chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông
- Chuyên ngành An ninh mạng
- Chuyên ngành Công nghệ phần mềm
|
7480201
|
- Toán , Lý, Hóa
- Toán , Lý, Anh
- Toán , Văn, Anh
- Toán, Tin, Công nghệ
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
- Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật ôtô
|
7510205
|
5
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
- Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy
- Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
- Chuyên ngành Cơ khí động lực
|
7510201
|
6
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
- Chuyên ngành Hệ thống điện
- Chuyên ngành Điện tử công nghiệp
- Chuyên ngành Điện công nghiệp
- Chuyên ngành Điện tử viễn thông
|
7510301
|
7
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
- Chuyên ngành Điều khiển tự động
- Chuyên ngành Tự động hóa
|
7510303
|
8
|
Hóa học (Hóa phân tích)
- Chuyên ngành Hóa phân tích
|
7440112
|
9
|
Công nghệ thực phẩm
- Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm
- Chuyên ngành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
|
7540101
|
10
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
7510401
|
|
- Chuyên ngành Công nghệ vô cơ – điện hóa
- Chuyên ngành Công nghệ hóa hữu cơ – hóa dầu
- Chuyên ngành Vật liệu silicat
- Chuyên ngành Máy và thiết bị hóa chất
|
|
|
11
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
- Chuyên ngành Công nghệ môi trường
- Chuyên ngành Quản lý tài nguyên môi trường
|
7510406
|
12
|
Công nghệ Sinh học
- Chuyên ngành Công nghệ sinh học
|
7420201
|
13
|
Ngôn ngữ Anh
- Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
- Toán, Văn, Anh
- Văn, Anh, Sử
- Toán, Lý, Anh
- Toán, Anh, Tin
|