STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; C00; D15 |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; C00; D15 |
1. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
2. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
3. Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
4. Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
5. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; C00; D15
6. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; C00; D15