Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Công Thương TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Công Thương TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Công Thương TPHCM
Preview
  • Tên trường: Đại học Công Thương TPHCM
  • Tên tiếng Anh: Ho chi minh city university of food industry
  • Mã trường: DCT
  • Tên viết tắt: HUIT
  • Địa chỉ: 140 Lê Trọng Tấn, phường Tây thạnh, quận Tân phú, TP.HCM.
  • Website: https://ts.huit.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/DhCongThuongHCM
  • Điện thoại: (028) 38161673 - 124 hoặc (028) 54082904

Mã trường: DCT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A01; D09; D14
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A01; D09; D14
37340101Quản trị kinh doanh0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
47340115Marketing0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
57340120Kinh doanh quốc tế0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
67340122Thương mại điện tử0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
77340123Kinh doanh thời trang và dệt may0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
87340129Quản trị kinh doanh thực phẩm0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; D01; C02; D07
97340201Tài chính ngân hàng0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
107340205Công nghệ tài chính0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
117340301Kế toán0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
127380101Luật (dự kiến)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; C03; C14; C00
137380107Luật kinh tế0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; C03; C14; C00
147420201Công nghệ sinh học0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; B08; A00; D07
157460108Khoa học dữ liệu0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
167480201Công nghệ thông tin0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
177480202An toàn thông tin0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
187510202Công nghệ chế tạo máy0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
197510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
207510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
217510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
227510401Công nghệ kỹ thuật hóa học0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; B08; A00; D07
237510402Công nghệ vật liệu0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; B08; A00; D07
247510406Công nghệ kỹ thuật môi trường0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; A01; A00; D07
257510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
267520115Kỹ thuật nhiệt0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
277540101Công nghệ thực phẩm0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; B08; A00; D07
287540105Công nghệ chế biến thủy sản0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; B08; A00; D07
297540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; B08; A00; D07
307540204Công nghệ dệt, may0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
317810101Du lịch (dự kiến)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; C03; D15; C00
327810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; C03; D15; C00
337810201Quản trị khách sạn0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; C03; D15; C00
347810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; C03; D15; C00
357819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; D01; C02; D07
367819010Khoa học chế biến món ăn0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; D01; C02; D07
377850101Quản lý tài nguyên và môi trường0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; A01; A00; D07

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

2. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

3. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

4. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

5. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

6. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

7. Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

8. Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

9. Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

10. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

11. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

12. Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

13. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

14. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

15. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

16. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

17. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

18. Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

19. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

20. Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

21. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

22. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

23. Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

24. Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

25. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

26. Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

27. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

28. Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

29. Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

30. Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

31. Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

32. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

33. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

34. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

35. Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

36. Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

37. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; A01; A00; D07