Mã trường: DCT
Tên tiếng Anh: HO CHI MINH CITY UNIVERSITY OF FOOD INDUSTRY
Năm thành lập: 1982
Cơ quan chủ quản: Bộ Công Thương
Địa chỉ: 140 Lê Trọng Tấn, phường Tây thạnh, quận Tân phú, TP.HCM.
Điện thoại: (028) 38161673 - 124 hoặc (028) 54082904
Hotline: 096 205 1080
Website: http://ts.hufi.edu.vn
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Công Thương TPHCM năm 2024:
Stt
|
Mã ngành xét tuyển
|
Tên ngành xét tuyển
|
Tổ hợp môn
|
1
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
A00
|
A01
|
D07
|
B00
|
2
|
7540110
|
Đảm bảo chất lượng & ATTP
|
A00
|
A01
|
D07
|
B00
|
3
|
7540105
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
A00
|
A01
|
D07
|
B00
|
4
|
7340129
|
Quản trị kinh doanh thực phẩm
|
A00
|
A01
|
D01
|
D10
|
5
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A00
|
A01
|
D01
|
D10
|
6
|
7340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
A00
|
A01
|
D01
|
D10
|
7
|
7340115
|
Marketing
|
A00
|
A01
|
D01
|
D10
|
8
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
A00
|
A01
|
D01
|
D10
|
9
|
7340301
|
Kế toán
|
A00
|
A01
|
D01
|
D10
|
10
|
7340201
|
Tài chính ngân hàng
|
A00
|
A01
|
D01
|
D10
|
11
|
7340205
|
Công nghệ tài chính
|
A00
|
A01
|
D01
|
D07
|
12
|
7380107
|
Luật kinh tế
|
A00
|
A01
|
D01
|
D15
|
13
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
A00
|
A01
|
D07
|
B00
|
14
|
7510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
A00
|
A01
|
D07
|
B00
|
15
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
A00
|
A01
|
D07
|
B00
|
16
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
A00
|
A01
|
D07
|
B00
|
17
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
A00
|
A01
|
D01
|
D07
|
18
|
7480202
|
An toàn thông tin
|
A00
|
A01
|
D01
|
D07
|
19
|
7460108
|
Khoa học dữ liệu
|
A00
|
A01
|
D01
|
D07
|
20
|
7340123
|
Kinh doanh thời trang và Dệt may
|
A00
|
A01
|
D01
|
D10
|
21
|
7540204
|
Công nghệ dệt, may
|
A00
|
A01
|
D01
|
D07
|
22
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
A00
|
A01
|
D01
|
D07
|
23
|
7510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
A00
|
A01
|
D01
|
D07
|
24
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
A00
|
A01
|
D01
|
D07
|
25
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử
|
A00
|
A01
|
D01
|
D07
|
26
|
7510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
A00
|
A01
|
D01
|
D07
|
27
|
7819009
|
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực
|
A00
|
A01
|
D07
|
B00
|
28
|
7819010
|
Khoa học chế biến món ăn
|
A00
|
A01
|
D07
|
B00
|
29
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A00
|
A01
|
D01
|
D15
|
30
|
7810202
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
A00
|
A01
|
D01
|
D15
|
31
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
A00
|
A01
|
D01
|
D15
|
32
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
A01
|
D01
|
D09
|
D10
|
33
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
A01
|
D01
|
D09
|
D10
|
Bảng môn thi của các tổ hợp
TỔ HỢP
|
Môn 1
|
Môn 2
|
Môn 3
|
A00
|
Toán
|
Vật lý
|
Hóa học
|
A01
|
Toán
|
Vật lý
|
Tiếng Anh
|
B00
|
Toán
|
Hóa học
|
Sinh học
|
D01
|
Toán
|
Ngữ văn
|
Tiếng Anh
|
D07
|
Toán
|
Hóa học
|
Tiếng Anh
|
D09
|
Toán
|
Lịch sử
|
Tiếng Anh
|
D10
|
Toán
|
Địa lý
|
Tiếng Anh
|
D15
|
Ngữ văn
|
Địa lý
|
Tiếng Anh
|
>>> XEM THÊM THÔNG TIN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|
Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.