STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 120 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; C01; C04; D01; D09; D10; X02 |
2 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | 130 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 90 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78 |
4 | 7310110 | Quản lý kinh tế | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 |
5 | 7310608 | Đông phương học | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 |
6 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06 |
7 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 |
9 | 7340115 | Marketing | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 |
10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 45 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 |
11 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 |
12 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26 |
13 | 7340301 | Kế toán | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 |
14 | 7380101 | Luật | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 160 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X04; X06; X26 |
17 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 |
18 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 90 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 |
19 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 |
20 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 |
21 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 |
22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A10; B00; C01; D01; D07; X11 |
23 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 |
24 | 7620109 | Nông học | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 |
25 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 |
26 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 |
27 | 7640101 | Thú y | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 |
28 | 7720101 | Y khoa | 220 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08 |
29 | 7720115 | Y học cổ truyền | 160 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08 |
30 | 7720201 | Dược học | 1.500 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 |
Thi Riêng | B00 | ||||
31 | 7720301 | Điều dưỡng | 1.400 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 |
Thi Riêng | B00 | ||||
32 | 7720302 | Hộ sinh | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 |
Thi Riêng | B00 | ||||
33 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 160 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 |
34 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 600 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 |
Thi Riêng | B00 | ||||
35 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 |
Thi Riêng | B00 | ||||
36 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 |
Thi Riêng | B00 | ||||
37 | 7760101 | Công tác xã hội | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A03; A04; A05; C00; C01; D01; D14; D15 |
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C03; C04; C07; D01; X17; X21 |
1. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C04; D01; D09; D10; X02
2. Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
• Mã ngành: 7220101
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
3. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78
4. Quản lý kinh tế
• Mã ngành: 7310110
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
5. Đông phương học
• Mã ngành: 7310608
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
6. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06
7. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
8. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
9. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
10. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 7340121
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
11. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26
12. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26
13. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26
14. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21
15. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21
16. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X04; X06; X26
17. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
• Mã ngành: 7510102
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56
18. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56
19. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56
20. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56
21. Kỹ thuật y sinh
• Mã ngành: 7520212
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56
22. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; B00; C01; D01; D07; X11
23. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
• Mã ngành: 7580205
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56
24. Nông học
• Mã ngành: 7620109
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16
25. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620112
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16
26. Nuôi trồng thủy sản
• Mã ngành: 7620301
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16
27. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16
28. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08
29. Y học cổ truyền
• Mã ngành: 7720115
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08
30. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 1.500
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
31. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 1.400
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
32. Hộ sinh
• Mã ngành: 7720302
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
33. Răng - Hàm - Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
34. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Chỉ tiêu: 600
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
35. Kỹ thuật hình ảnh y học
• Mã ngành: 7720602
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
36. Kỹ thuật phục hồi chức năng
• Mã ngành: 7720603
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạThi Riêng
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
37. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A03; A04; A05; C00; C01; D01; D14; D15
38. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C04; C07; D01; X17; X21