STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 150 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | A16; C14; C15; D01 | ||||
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 18 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | ||||
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 28 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | ||||
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 24 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; A12; D90 | ||||
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 24 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | ||||
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 24 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | ||||
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 18 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | C00; C20; D14; D15 | ||||
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 24 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | ||||
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 40 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | D01; D72; D96 | ||||
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 250 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | D01; D72; D96 | ||||
11 | 7229010 | Lịch sử | 20 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | ||||
12 | 7229030 | Văn học (Ngữ văn tổng hợp; Ngữ văn báo chí) | 30 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | C00; C20; D14; D15 | ||||
13 | 7310301 | Xã hội học | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | C00; C20; D01; D14 | ||||
14 | 7310601 | Quốc tế học | 20 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | C00; C20; D01; D78 | ||||
15 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học) | 200 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | C00; D01; D78; D96 | ||||
16 | 7310612 | Trung Quốc học | 60 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | C00; C20; D14; D15 | ||||
17 | 7310630 | Việt Nam học | 20 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | C00; C20; D14; D15 | ||||
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 200 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D96 | ||||
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D96 | ||||
20 | 7340301 | Kế toán | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D96 | ||||
21 | 7380101 | Luật | 200 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C20; D01 | ||||
22 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C20; D01 | ||||
23 | 7420101 | Sinh học | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D90 | ||||
24 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 200 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D90 | ||||
25 | 7440102 | Vật lý học | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A12; D90 | ||||
26 | 7440112 | Hóa học | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D90 | ||||
27 | 7460101 | Toán học (Toán - Tin học) | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; D90 | ||||
28 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; D90 | ||||
29 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 150 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; D90 | ||||
30 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A12; D90 | ||||
31 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A12; D90 | ||||
32 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D90 | ||||
33 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D90 | ||||
34 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; D07 | ||||
35 | 7540104 | Công nghệ Sau thu hoạch | 20 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D90 | ||||
36 | 7620109 | Nông học | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; B08; D07; D90 | ||||
37 | 7720203 | Hóa dược | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D90 | ||||
38 | 7760101 | Công tác xã hội | 70 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D01; D14 | ||||
39 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 240 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D01; D78 | ||||
40 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D14; D15 |
1. Giáo dục tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A16; C14; C15; D01
2. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 18
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
3. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 28
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
4. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 24
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A12; D90
5. Sư phạm Hóa học
• Mã ngành: 7140212
• Chỉ tiêu: 24
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
6. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Chỉ tiêu: 24
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
7. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 18
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
8. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Chỉ tiêu: 24
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
9. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D72; D96
10. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D72; D96
11. Lịch sử
• Mã ngành: 7229010
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
12. Văn học (Ngữ văn tổng hợp; Ngữ văn báo chí)
• Mã ngành: 7229030
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
13. Xã hội học
• Mã ngành: 7310301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C20; D01; D14
14. Quốc tế học
• Mã ngành: 7310601
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C20; D01; D78
15. Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)
• Mã ngành: 7310608
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; D78; D96
16. Trung Quốc học
• Mã ngành: 7310612
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
17. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
18. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
19. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
20. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
21. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
22. Luật hình sự và tố tụng hình sự
• Mã ngành: 7380104
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
23. Sinh học
• Mã ngành: 7420101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
24. Công nghệ Sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
25. Vật lý học
• Mã ngành: 7440102
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A12; D90
26. Hóa học
• Mã ngành: 7440112
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
27. Toán học (Toán - Tin học)
• Mã ngành: 7460101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
28. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
29. Công nghệ Thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
30. Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
• Mã ngành: 7510302
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A12; D90
31. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A12; D90
32. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
33. Kỹ thuật hạt nhân
• Mã ngành: 7520402
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
34. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
35. Công nghệ Sau thu hoạch
• Mã ngành: 7540104
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
36. Nông học
• Mã ngành: 7620109
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B08; D07; D90
37. Hóa dược
• Mã ngành: 7720203
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
38. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C20; D01; D14
39. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C20; D01; D78
40. Văn hóa Du lịch
• Mã ngành: 7810106
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C20; D14; D15