Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Đại Nam 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Đại Nam
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Đại Nam
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Đại Nam
  • Mã trường: DDN
  • Tên tiếng Anh: Đại Nam University
  • Tên viết tắt: DNU
  • Địa chỉ: 56 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
  • Website: https://www.dainam.edu.vn/vi

Mã trường: DDN

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210403Thiết kế đồ hoạ228ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C03
27220201Ngôn ngữ Anh200ĐT THPTHọc BạD01; D09; D11; D14
37220204Ngôn ngữ Trung Quốc1.350ĐT THPTHọc BạC00; D01; D09; D66
47220209Ngôn ngữ Nhật30ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D15
57220210Ngôn ngữ Hàn Quốc470ĐT THPTHọc BạC00; D01; D09; D66
67310101Kinh tế35ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
77310109Kinh tế số40ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
87310401Tâm lý học85ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
97320104Truyền thông đa phương tiện360ĐT THPTHọc BạA00; A01; C14; D01
107320108Quan hệ công chúng145ĐT THPTHọc BạC00; C19; D01; D15
117340101Quản trị kinh doanh330ĐT THPTHọc BạA00; C03; D01; D10
127340101LKĐTNN-01Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học Walsh - Mỹ)330ĐT THPTA00; C03; D01; D10
137340101LKĐTNN-02Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đài Loan)330ĐT THPTA00; C03; D01; D10
147340101QTQuản trị kinh doanh (Đào tạo bằng TA)330ĐT THPTA00; C03; D01; D10
157340115Marketing450ĐT THPTHọc BạA00; C03; D01; D10
167340120Kinh doanh quốc tế5ĐT THPTHọc BạA00; C03; D01; D10
177340122Thương mại điện tử160ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
187340125Phân tích dữ liệu kinh doanh0Học BạA00; A01; D01; D07
197340201Tài chính - Ngân hàng130ĐT THPTHọc BạA00; C01; C14; D01
207340205Công nghệ tài chính (Eintech)30ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
217340301Kế toán170ĐT THPTHọc BạA00; A01; C14; D01
227340404Quản trị nhân lực80ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
237380101Luật100ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
247380107Luật kinh tế150ĐT THPTHọc BạA08; A09; C00; C19
257420201Công nghệ sinh học30ĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
267480101Khoa học máy tính50ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; D84
277480104Hệ thống thông tin80ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
287480201Công nghệ thông tin650ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; D84
297480201LKĐTNNCông nghệ thông tin (Liên kết với Đài Loan)650ĐT THPTA00; A01; A10; D84
307510205Công nghệ kỹ thuật ô tô340ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; D01
317510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử126ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; D01
327510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn)80ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
337510303LKĐTNNCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn) (Liên kết với Đài Loan)80ĐT THPTA00; A01; D01; D07
347510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng230ĐT THPTHọc BạA00; C03; D01; D10
357510605LKĐTNNLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết với Đài Loan)230ĐT THPTA00; C03; D01; D10
367580101Kiến trúc30ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; V00
377580201Kỹ thuật xây dựng25ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; A11
387580301Kinh tế xây dựng25ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; A11
397720101Y khoa415ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; B08
407720201Dược học1.050ĐT THPTHọc BạA00; A11; B00; D07
417720301Điều dưỡng335ĐT THPTHọc BạB00; C14; D07; D66
427810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành220ĐT THPTHọc BạA07; A08; C00; D01
437810103LKĐTNNQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết với Đài Loan)220ĐT THPTA07; A08; C00; D01

1. Thiết kế đồ hoạ

Mã ngành: 7210403

Chỉ tiêu: 228

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D09; D11; D14

3. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 1.350

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D09; D66

4. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

5. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Chỉ tiêu: 470

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D09; D66

6. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

7. Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

8. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 85

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

9. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Chỉ tiêu: 360

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

10. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Chỉ tiêu: 145

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; D01; D15

11. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 330

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C03; D01; D10

12. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 450

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C03; D01; D10

13. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu: 5

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C03; D01; D10

14. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

15. Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 7340125

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

16. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

17. Công nghệ tài chính (Eintech)

Mã ngành: 7340205

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

18. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

19. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

20. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

21. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A08; A09; C00; C19

22. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

23. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A10; D84

24. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

25. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 650

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A10; D84

26. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 340

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

27. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 126

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

28. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn)

Mã ngành: 7510303

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

29. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 230

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C03; D01; D10

30. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; V00

31. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A10; A11

32. Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A10; A11

33. Y khoa

Mã ngành: 7720101

Chỉ tiêu: 415

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

34. Dược học

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu: 1.050

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A11; B00; D07

35. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Chỉ tiêu: 335

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; C14; D07; D66

36. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A07; A08; C00; D01

37. Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học Walsh - Mỹ)

Mã ngành: 7340101LKĐTNN-01

Chỉ tiêu: 330

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C03; D01; D10

38. Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đài Loan)

Mã ngành: 7340101LKĐTNN-02

Chỉ tiêu: 330

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C03; D01; D10

39. Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng TA)

Mã ngành: 7340101QT

Chỉ tiêu: 330

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C03; D01; D10

40. Công nghệ thông tin (Liên kết với Đài Loan)

Mã ngành: 7480201LKĐTNN

Chỉ tiêu: 650

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A10; D84

41. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn) (Liên kết với Đài Loan)

Mã ngành: 7510303LKĐTNN

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

42. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết với Đài Loan)

Mã ngành: 7510605LKĐTNN

Chỉ tiêu: 230

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C03; D01; D10

43. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết với Đài Loan)

Mã ngành: 7810103LKĐTNN

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A07; A08; C00; D01