STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | 228 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D11; D14 |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1.350 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D09; D66 |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D15 |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 470 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D09; D66 |
6 | 7310101 | Kinh tế | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
7 | 7310109 | Kinh tế số | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
8 | 7310401 | Tâm lý học | 85 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
9 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 360 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C14; D01 |
10 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 145 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D01; D15 |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 330 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; C03; D01; D10 |
12 | 7340101LKĐTNN-01 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học Walsh - Mỹ) | 330 | ĐT THPT | A00; C03; D01; D10 |
13 | 7340101LKĐTNN-02 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đài Loan) | 330 | ĐT THPT | A00; C03; D01; D10 |
14 | 7340101QT | Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng TA) | 330 | ĐT THPT | A00; C03; D01; D10 |
15 | 7340115 | Marketing | 450 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; C03; D01; D10 |
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 5 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; C03; D01; D10 |
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | 160 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 |
18 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 0 | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 130 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C14; D01 |
20 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Eintech) | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
21 | 7340301 | Kế toán | 170 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C14; D01 |
22 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
23 | 7380101 | Luật | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A08; A09; C00; C19 |
25 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 |
26 | 7480101 | Khoa học máy tính | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; D84 |
27 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 650 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; D84 |
29 | 7480201LKĐTNN | Công nghệ thông tin (Liên kết với Đài Loan) | 650 | ĐT THPT | A00; A01; A10; D84 |
30 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 340 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; D01 |
31 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 126 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; D01 |
32 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn) | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
33 | 7510303LKĐTNN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn) (Liên kết với Đài Loan) | 80 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 |
34 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 230 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; C03; D01; D10 |
35 | 7510605LKĐTNN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết với Đài Loan) | 230 | ĐT THPT | A00; C03; D01; D10 |
36 | 7580101 | Kiến trúc | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; V00 |
37 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; A11 |
38 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; A11 |
39 | 7720101 | Y khoa | 415 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B08 |
40 | 7720201 | Dược học | 1.050 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A11; B00; D07 |
41 | 7720301 | Điều dưỡng | 335 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; C14; D07; D66 |
42 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 220 | ĐT THPTHọc Bạ | A07; A08; C00; D01 |
43 | 7810103LKĐTNN | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết với Đài Loan) | 220 | ĐT THPT | A07; A08; C00; D01 |
1. Thiết kế đồ hoạ
• Mã ngành: 7210403
• Chỉ tiêu: 228
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D09; D11; D14
3. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 1.350
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D09; D66
4. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
5. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Chỉ tiêu: 470
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D09; D66
6. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
7. Kinh tế số
• Mã ngành: 7310109
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
8. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Chỉ tiêu: 85
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
9. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 360
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
10. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Chỉ tiêu: 145
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; D01; D15
11. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 330
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
12. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 450
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
13. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
14. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
15. Phân tích dữ liệu kinh doanh
• Mã ngành: 7340125
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
16. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
17. Công nghệ tài chính (Eintech)
• Mã ngành: 7340205
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
18. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
19. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
20. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
21. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A08; A09; C00; C19
22. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
23. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A10; D84
24. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
25. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 650
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A10; D84
26. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 340
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
27. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 126
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
28. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn)
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
29. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 230
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
30. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; V00
31. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A10; A11
32. Kinh tế xây dựng
• Mã ngành: 7580301
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A10; A11
33. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 415
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
34. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 1.050
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
35. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 335
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; C14; D07; D66
36. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A07; A08; C00; D01
37. Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học Walsh - Mỹ)
• Mã ngành: 7340101LKĐTNN-01
• Chỉ tiêu: 330
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
38. Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đài Loan)
• Mã ngành: 7340101LKĐTNN-02
• Chỉ tiêu: 330
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
39. Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng TA)
• Mã ngành: 7340101QT
• Chỉ tiêu: 330
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
40. Công nghệ thông tin (Liên kết với Đài Loan)
• Mã ngành: 7480201LKĐTNN
• Chỉ tiêu: 650
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A10; D84
41. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn) (Liên kết với Đài Loan)
• Mã ngành: 7510303LKĐTNN
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
42. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết với Đài Loan)
• Mã ngành: 7510605LKĐTNN
• Chỉ tiêu: 230
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
43. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết với Đài Loan)
• Mã ngành: 7810103LKĐTNN
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A07; A08; C00; D01