STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C03; C04 D01; D09; D10; D14; D15; D84; D71 |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 140 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; C14; D71 |
3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D09; D10; D45; D65; C14; D84; D71 |
4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 216 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; C02; D01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X10 (Toán, Hóa, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) |
5 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 114 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01; D01; D07; D10; X06 (Toán, Lí, Tin); D84; X26 (Toán, Anh, Tin) |
6 | 7810201 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 282 | Học BạĐT THPT | A01; C00; C02; C04; D01; D04; D45; D65; D84; D71 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C03; C04 D01; D09; D10; D14; D15; D84; D71
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; C14; D71
3. Quản trị Kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D09; D10; D45; D65; C14; D84; D71
4. Công nghệ Thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 216
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X10 (Toán, Hóa, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
5. Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 114
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; D10; X06 (Toán, Lí, Tin); D84; X26 (Toán, Anh, Tin)
6. Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 282
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; C00; C02; C04; D01; D04; D45; D65; D84; D71